DANH MỤC THUỐC CÓ NGUY CƠ CAO GÂY PHẢN ỨNG CÓ HẠI CỦA THUỐC (ADR) TẠI BỆNH VIỆN (Cập nhật vào tháng 10 năm 2025)
Vui lòng nhập số điện thoại di động để nhận sự hỗ trợ tốt nhất
Chọn chuyên khoa bạn muốn thăm khám trong danh sách bên dưới
Hãy tham khảo thông tin từ danh sách bên dưới để chọn bác sĩ phù hợp
Chọn ngày thăm khám
Chọn thời gian thăm khám
16/10/2025
DANH MỤC THUỐC CÓ NGUY CƠ CAO
GÂY PHẢN ỨNG CÓ HẠI CỦA THUỐC (ADR) TẠI BỆNH VIỆN
(Cập nhật vào tháng 10 năm 2025)
Căn cứ Quyết định 29/QĐ-BYT ngày 05 tháng 01 năm 2022 của Bộ Y tế về việc ban hành
Hướng dẫn giám sát phản ứng có hại của thuốc (ADR) tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
|
STT |
NHÓM |
HOẠT CHẤT |
TÊN THUỐC |
ĐƠN VỊ |
|
1 |
Kháng sinh |
Gentamicin |
Gentamycin 80mg/2ml |
Ống |
|
2 |
Amikacin |
Amikan 500mg/2ml |
Ống |
|
|
3 |
Vancomycin |
Vancomycin 500mg IV (VP) |
Lọ |
|
|
4 |
Vancomycin 1g IV (VP) |
Lọ |
||
|
5 |
Kali và chất điện giải |
Kali clorid 10% 10ml |
Potassium Chloride 1g/10ml |
Ống |
|
6 |
Magnesi sulfat 15% 10ml |
Magnesi-BFS 15% 5 ml |
Ống |
|
|
7 |
Natri clorid 3% 100ml |
Natri clorid 3% 100ml Kabi |
Ống |
|
|
8 |
Insulin |
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) |
Apidra Solostar 100IU/ml 3ml |
Bút tiêm |
|
9 |
Actrapid HM 100IU/ml 10ml |
Lọ |
||
|
10 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
Toujeo Solostar 300UI/ml 1.5ml |
Bút tiêm |
|
|
11 |
Basaglar 300UI/3ml |
Bút tiêm |
||
|
12 |
Thuốc giảm đau opioid |
Sufentanil |
Sufentanil-hameln 50mcg/1ml |
Ống |
|
13 |
Pethidin 100mg/2ml |
Pethidine-hameln 50mg/ml 2ml |
Ống |
|
|
14 |
Tramadol |
Trasolu 100mg/2ml |
Ống |
|
|
15 |
Paracetamol 325mg + tramadol 37,5mg |
Paratramol |
Viên |
|
|
16 |
Ultracet |
Viên |
||
|
17 |
Paracetamol 500mg + codein phosphat 30mg |
Codalgin Forte |
Viên |
|
|
18 |
Thuốc an thần |
Diazepam |
Diazepam 10mg/2ml Inj VDP |
|
|
19 |
Diazepam-hameln 10mg/2ml |
Ống |
||
|
20 |
Seduxen 5mg Tab |
Viên |
||
|
21 |
Midazolam |
Zodamid 5mg/1ml solution for injection/infusion |
Ống |
|
|
22 |
Heparin |
Heparin natri |
Heparin Injection BP 25000IU/5ml |
Lọ |
|
23 |
Heparine Sodique Panpharma 5 000 U.I./ml |
Lọ |
||
|
24 |
Các thuốc chống đông máu khác |
Enoxaparin natri |
Gemapaxane 4000IU/0,4ml |
Bơm tiêm |
|
25 |
Gemapaxane 6000IU/0,6ml |
Bơm tiêm |
||
|
26 |
Dabigatran |
Pradaxa 150mg Tab |
Viên |
|
|
27 |
Rivaroxaban |
Xarelto Tab 10mg |
Viên |
|
|
28 |
Xarelto 15mg |
Viên |
||
|
29 |
Thuốc chủ vận adrenergic, đường tiêm tĩnh mạch |
Adrenalin |
Adrenalin 1mg/ml |
Ống |
|
30 |
Adrenaline-BFS 5mg/5ml |
Ống |
||
|
31 |
Noradrenalin |
BFS-Noradrenalin 4mg/4ml |
Lọ |
|
|
32 |
Dobutamin |
Butavell 250mg/5ml |
Ống |
|
|
33 |
Phenylephrin |
Phenylephrine Aguettant 50mcg/ml 10ml |
Bơm tiêm |
|
|
34 |
Thuốc chẹn β adrenergic, đường tiêm tĩnh mạch |
Propranolol hydroclorid |
Cardio-BFS 1mg/1ml |
Lọ |
|
35 |
Thuốc mê hô hấp và thuốc mê tĩnh mạch |
Sevofluran |
Sevorane Sol 250ml |
Chai |
|
36 |
Propofol |
Troypofol 1% 20ml |
Lọ |
|
|
37 |
Ketamin |
Ketamine Panpharma 50mg/ml 10 ml |
Lọ |
|
|
38 |
Thuốc tê |
Lidocain 36mg + Adrenalin 0,018mg |
Lignospan standard 1,8ml đỏ |
Ống |
|
39 |
Thuốc chống loạn nhịp, dùng đường tiêm tĩnh mạch |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain Kabi 2% 2ml |
Ống |
|
40 |
Lidocain-BFS 2% 10ml |
Lọ |
||
|
41 |
Amiodaron hydroclorid |
BFS-Amiron 150mg/3ml |
Ống |
|
|
42 |
Thuốc tăng co bóp cơ tim, đường tiêm tĩnh mạch |
Digoxin 0,25mg/1ml |
Digoxin-BFS Inj |
Lọ |
|
43 |
Thuốc phong bế dẫn truyền thần kinh, cơ |
Rocuronium bromid 10mg/ml |
Rocuronium Kabi 10mg/ml 5ml |
Lọ |
|
44 |
Rocuronium-BFS 50mg/5ml |
Ống |
||
|
45 |
Noveron 10 mg/ml 5ml |
Lọ |
||
|
46 |
Thuốc gây tê ngoài màng cứng |
Bupivacain hydroclorid |
Regivell 5mg/ml Inj 4ml |
Ống |
|
47 |
Nước vô khuẩn để truyền, khí dung và rửa vết thương có thể tích từ 100ml trở lên |
Nước cất pha tiêm 500ml |
Nước vô khuẩn pha tiêm 500ml MKP |
Chai |
|
48 |
Thuốc điều trị đái tháo đường nhóm Sulfonylurea, dùng đường uống |
Glimepirid 2mg |
Flodilan-2 |
Viên |
|
49 |
Glimepirid 4mg |
SaViPiride 4 |
Viên |
|
|
50 |
Glibenclamid 2,5 + metformin 500mg |
Glucovance 2,5mg/500mg |
Viên |
|
|
51 |
Hasanbest 2.5/500 |
Viên |
||
|
52 |
Glibenclamid 5 + metformin 500mg |
Glucovance 5mg/500mg |
Viên |
|
|
53 |
Glipeform 500/5 |
Viên |
||
|
54 |
Gliclazid 30mg |
Diamicron MR 30mg Tab |
Viên |
|
|
55 |
Dorocron MR 30mg |
Viên |
||
|
56 |
Glumeron 30 MR |
Viên |
||
|
57 |
Gliclazid 60mg |
Diamicron MR 60mg Tab |
Viên |
|
|
58 |
Glumeron 60 MR |
Viên |
||
|
59 |
Oxytocin, dùng đường tiêm tĩnh mạch |
Oxytocin 5UI/1ml |
Vinphatoxin 5IU/ml |
Ống |
Trân trọng thông tin.
Không tìm thấy nội dung
Chưa có Hoạt động khoa dược Nổi Bật
Chưa có Thông tin dược lâm sàng Nổi Bật
Chưa có Hoạt Động Nổi Bật