Vui lòng nhập số điện thoại di động để nhận sự hỗ trợ tốt nhất
Chọn chuyên khoa bạn muốn thăm khám trong danh sách bên dưới
Hãy tham khảo thông tin từ danh sách bên dưới để chọn bác sĩ phù hợp
Chọn ngày thăm khám
Chọn thời gian thăm khám
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
ĐƠN GIÁ BẢO HIỂM |
MỨC |
1 |
Khám da liễu |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
2 |
Khám mắt |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
3 |
Khám ngoại chấn thương chỉnh hình |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
4 |
Khám ngoại niệu |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
5 |
Khám ngoại tổng quát |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
6 |
Khám nhi |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
7 |
Khám nội thần kinh |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
8 |
Khám nội tiết |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
9 |
Khám nội tiêu hóa |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
10 |
Khám nội tim mạch |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
11 |
Khám RHM |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
12 |
Khám phụ khoa |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
13 |
Khám tai mũi họng |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
14 |
Khám cấp cứu |
150,000 |
33,200 |
116,800 |
15 |
Khám tim mạch trước mổ |
200,000 |
0 |
200,000 |
16 |
Khám nội tổng quát |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
17 |
Khám phục hồi chức năng |
100,000 |
0 |
100,000 |
18 |
Khám mắt theo yêu cầu |
200,000 |
0 |
200,000 |
19 |
Khám chu phẩu |
300,000 |
0 |
300,000 |
20 |
Khám ngoại thần kinh |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
21 |
Khám nội hô hấp |
100,000 |
33,200 |
66,800 |
22 |
Gói khám 6 chuyên khoa (khám sức khỏe) |
300,000 |
0 |
300,000 |
23 |
Gói khám VIP |
500,000 |
0 |
500,000 |
24 |
Khám tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ |
200,000 |
0 |
200,000 |
25 |
Khám phụ khoa |
100,000 |
0 |
100,000 |
26 |
Khám tim mạch ngoài giờ |
400,000 |
0 |
400,000 |
27 |
Cấp cứu ngưng tuần hoàn (ngoại viện 115) |
700,000 |
0 |
700,000 |
28 |
Bong bóng Ambu qua mặt nạ (ngoại viện 115) |
300,000 |
0 |
300,000 |
29 |
Thở máy dưới 6 giờ (ngoại viện 115) |
300,000 |
0 |
300,000 |
30 |
Thở máy không xâm nhập HFNC 1 giờ (ngoại viện 115) |
200,000 |
0 |
200,000 |
31 |
Thở oxy 1 lít/giờ (ngoại viện 115) |
7,000 |
0 |
7,000 |
32 |
Đặt nội khí quản dễ (ngoại viện 115) |
850,000 |
0 |
850,000 |
33 |
Sốc điện điều trị rối loạn nhịp nhanh (ngoại viện 115) |
672,000 |
0 |
672,000 |
34 |
Sốc điện phá run nhĩ cơn, cơn nhịp nhanh (ngoại viện 115) |
300,000 |
0 |
300,000 |
35 |
Sốc điện ngoài lồng ngực (ngoại viện 115) |
300,000 |
0 |
300,000 |
36 |
Hút đàm hầu họng (ngoại viện 115) |
75,000 |
0 |
75,000 |
37 |
Theo dõi monitor (ngoại viện 115) |
75,000 |
0 |
75,000 |
38 |
Đo SpO2 - mạch (ngoại viện 115) |
30,000 |
0 |
30,000 |
39 |
Bơm tiêm điện (ngoại viện 115) |
300,000 |
0 |
300,000 |
40 |
Đặt sonde bàng quang (ngoại viện 115) |
150,000 |
0 |
150,000 |
41 |
Đo điện tim (ngoại viện 115) |
70,000 |
0 |
70,000 |
42 |
Đo máu mao mạch (ngoại viện 115) |
45,000 |
0 |
45,000 |
43 |
Tiêm bắp/ dưới da (ngoại viện 115) |
24,000 |
0 |
24,000 |
44 |
Tiêm tĩnh mạch (ngoại viện 115) |
30,000 |
0 |
30,000 |
45 |
Truyền dịch (ngoại viện 115) |
30,000 |
0 |
30,000 |
46 |
Đặt ống sonde dạ dày (ngoại viện 115) |
150,000 |
0 |
150,000 |
47 |
Đặt ống sonde trực tràng (ngoại viện 115) |
100,000 |
0 |
100,000 |
48 |
Đỡ đẻ sinh 1 (ngoại viện 115) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
49 |
Đỡ đẻ sinh đôi (ngoại viện 115) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
50 |
Khâu vết thương phần mềm nông < 5cm (ngoại viện 115) |
300,000 |
0 |
300,000 |
51 |
Khâu vết thương phần mềm nông >= 5cm (ngoại viện 115) |
450,000 |
0 |
450,000 |
52 |
Công bác sĩ khám cấp cứu và điều trị tại nhà (ngoại viện 115) |
500,000 |
0 |
500,000 |
53 |
Công điều dưỡng vận chuyển cấp cứu |
300,000 |
0 |
300,000 |
54 |
Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón theo yêu cầu trong thành phố dưới 10km |
500,000 |
0 |
500,000 |
55 |
Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón theo yêu cầu trong thành phố trên 10km |
700,000 |
0 |
700,000 |
56 |
Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón theo yêu cầu ngoại thành |
20,000 |
0 |
20,000 |
57 |
SGTi-flex COVID-19 Ag Test |
150,000 |
0 |
150,000 |
58 |
SGTi-flex COVID-19 Ag Test (Cấp cứu) |
100,000 |
0 |
100,000 |
59 |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
60 |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
7,850,000 |
0 |
7,850,000 |
61 |
Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
62 |
Chụp CLVT toàn thân đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
63 |
Chụp CLVT hai chi trên đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
64 |
Chụp CLVT hai chi dưới đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
65 |
Chụp CLVT một chi đánh giá Gout tại vùng khớp có tổn thương, năng lượng kép - 256 dãy |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
66 |
In lại (hoặc in thêm) phim CT |
70,000 |
0 |
70,000 |
67 |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
68 |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
0 |
3,150,000 |
69 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
70 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
71 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
72 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
73 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
74 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
75 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
76 |
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
77 |
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
78 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
79 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
80 |
Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
81 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
82 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
83 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
84 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
85 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
86 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
87 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
8,350,000 |
1,712,000 |
6,638,000 |
88 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
8,350,000 |
3,004,000 |
5,346,000 |
89 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
90 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
91 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
92 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
93 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
94 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
95 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
96 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
97 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
98 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
99 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
100 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
101 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
102 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
103 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
104 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
105 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
106 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
107 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
108 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
4,500,000 |
532,000 |
3,968,000 |
109 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
643,000 |
7,207,000 |
110 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
10,000,000 |
3,154,000 |
6,846,000 |
111 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
112 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
1,712,000 |
6,138,000 |
113 |
Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
114 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
115 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
116 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
117 |
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
118 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
119 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
120 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
121 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
122 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
123 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
124 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
125 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
126 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
127 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
128 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
129 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
130 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1,000,000 |
532,000 |
468,000 |
131 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
132 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
133 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
134 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
135 |
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
136 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
137 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
138 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
139 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
140 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
141 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
142 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
143 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
144 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
145 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
146 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
147 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
3,150,000 |
643,000 |
2,507,000 |
148 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
149 |
Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
150 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
151 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
152 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,850,000 |
1,712,000 |
4,138,000 |
153 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
154 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
155 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
156 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
157 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
5,350,000 |
1,712,000 |
3,638,000 |
158 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
6,300,000 |
3,154,000 |
3,146,000 |
159 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) |
7,850,000 |
3,467,000 |
4,383,000 |
160 |
Chi phí máy đốt Lazer nội mạch |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
161 |
INR tại giường |
150,000 |
0 |
150,000 |
162 |
Đo Điện tim (ECG) |
70,000 |
35,400 |
34,600 |
163 |
Đo Điện tim gắng sức |
600,000 |
214,000 |
386,000 |
164 |
Đo Holter 24h điện tâm đồ |
800,000 |
204,000 |
596,000 |
165 |
Đo ECG tại giường |
70,000 |
35,400 |
34,600 |
166 |
Đo Điện não (EEG) |
200,000 |
0 |
200,000 |
167 |
Đo Điện cơ (EMG) |
500,000 |
0 |
500,000 |
168 |
Đo Holter 24h huyết áp |
700,000 |
204,000 |
496,000 |
169 |
Máy giúp thở / giờ |
100,000 |
0 |
100,000 |
170 |
Máy Monitor/ Giờ |
10,000 |
0 |
10,000 |
171 |
Máy phá rung/ 1 nhịp |
200,000 |
0 |
200,000 |
172 |
Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ |
130,000 |
0 |
130,000 |
173 |
Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ |
260,000 |
0 |
260,000 |
174 |
Máy nội soi 2D (1 lần) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
175 |
Dao cắt gan(1 lần sử dụng) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
176 |
Dao ligasure (1 lần sử dụng) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
177 |
Máy nội soi 3D (1 lần) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
178 |
Máy đốt Force Triad (sử dụng dao Mono) |
100,000 |
0 |
100,000 |
179 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể (1 lần) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
180 |
Bơm tiêm tự động |
10,000 |
0 |
10,000 |
181 |
Chọc dò |
300,000 |
0 |
300,000 |
182 |
Truyền máu |
200,000 |
0 |
200,000 |
183 |
Chọc tuỷ xương làm tuỷ đồ, sinh thiết |
700,000 |
0 |
700,000 |
184 |
Trích lục hồ sơ bệnh án |
200,000 |
0 |
200,000 |
185 |
Đặt ống nuôi ăn lần 1 |
120,000 |
0 |
120,000 |
186 |
Đặt ống nuôi ăn lần (từ lần thứ 2) |
100,000 |
0 |
100,000 |
187 |
Đo SPO2 (1 lần) |
10,000 |
0 |
10,000 |
188 |
Tóm tắt bệnh án |
200,000 |
0 |
200,000 |
189 |
Chi phí máy C-Arm |
500,000 |
0 |
500,000 |
190 |
Xe cấp cứu đi dưới 10 km |
500,000 |
0 |
500,000 |
191 |
Xe cấp cứu đi trên 10 km - 20 km |
700,000 |
0 |
700,000 |
192 |
Thay dịch truyền |
20,000 |
0 |
20,000 |
193 |
Bộ hấp dụng cụ (1 lần) |
200,000 |
0 |
200,000 |
194 |
Bao camera 3D |
500,000 |
0 |
500,000 |
195 |
Công làm bệnh án |
200,000 |
0 |
200,000 |
196 |
Truyền dịch thường (phòng khám) 2 chai |
120,000 |
0 |
120,000 |
197 |
Truyền đạm 250ml (phòng khám) 2 chai |
120,000 |
0 |
120,000 |
198 |
Truyền đạm 500ml (phòng khám) 2 chai |
180,000 |
0 |
180,000 |
199 |
Tiền công bác sĩ chuyển bệnh cấp cứu (< 10km) |
500,000 |
0 |
500,000 |
200 |
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu (> 10km) |
500,000 |
0 |
500,000 |
201 |
Lấy vòng tránh thai |
300,000 |
0 |
300,000 |
202 |
Gói rút ống dẫn lưu ổ bụng |
150,000 |
0 |
150,000 |
203 |
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu (< 10km) |
300,000 |
0 |
300,000 |
204 |
In lại kết quả xét nghiệm 1 trang |
20,000 |
0 |
20,000 |
205 |
In lại kết quả xét nghiệm 2 trang |
40,000 |
0 |
40,000 |
206 |
In lại kết quả xét nghiệm 3 trang |
60,000 |
0 |
60,000 |
207 |
In lại kết quả xét nghiệm 4 trang |
80,000 |
0 |
80,000 |
208 |
In lại kết quả xét nghiệm 5 trang |
100,000 |
0 |
100,000 |
209 |
Chi phí vật tư ngoài |
2,023,000 |
0 |
2,023,000 |
210 |
Công hút đàm |
80,000 |
0 |
80,000 |
211 |
Chi phí vật tư ngoài (10%) |
4,300,000 |
0 |
4,300,000 |
212 |
Máy sưởi ấm+ mềm sưởi (mỗi 30 phút) |
100,000 |
0 |
100,000 |
213 |
Vật tư tiêu hao (G80) |
1,692,000 |
0 |
1,692,000 |
214 |
Vật tư tiêu hao (G60) |
1,669,000 |
0 |
1,669,000 |
215 |
Vật tư tiêu hao (G48) |
1,695,000 |
0 |
1,695,000 |
216 |
Chi phí điều dưỡng chuyển bệnh (1/2 ngày thường) |
310,000 |
0 |
310,000 |
217 |
Vật tư tiêu hao (TP) |
2,615,000 |
0 |
2,615,000 |
218 |
Chi phí duyệt mổ |
50,000 |
0 |
50,000 |
219 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 5 km trở xuống) |
50,000 |
0 |
50,000 |
220 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 6 km - 10 km) |
100,000 |
0 |
100,000 |
221 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 11 km trở lên) |
200,000 |
0 |
200,000 |
222 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 5 km trở xuống) |
150,000 |
0 |
150,000 |
223 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 6 km - 10 km) |
200,000 |
0 |
200,000 |
224 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 11 km trở lên) |
300,000 |
0 |
300,000 |
225 |
Rút que cấy Implant |
500,000 |
0 |
500,000 |
226 |
Tái tạo thành bụng |
3,351,000 |
3,351,000 |
0 |
227 |
Phụ thu siêu âm tại giường (cộng thêm) |
100,000 |
0 |
100,000 |
228 |
Ghế bố |
200,000 |
0 |
200,000 |
229 |
Cấy que tránh thai Implant (có cản quang) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
230 |
Vật tư tiêu hao trong mổ nội soi |
500,000 |
0 |
500,000 |
231 |
Khấu hao máy cắt gan |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
232 |
Túi ép dụng cụ nhỏ |
5,000 |
0 |
5,000 |
233 |
Rửa bàng quang |
200,000 |
0 |
200,000 |
234 |
Công hút dịch dạ dày |
50,000 |
0 |
50,000 |
235 |
Gói tiền mê NS Dạ dày |
700,000 |
0 |
700,000 |
236 |
Gói tiền mê NS Đại tràng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
237 |
Gói tiền mê nội soi dạ dày và đại tràng |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
238 |
Kim Biopsy |
400,000 |
0 |
400,000 |
239 |
Rửa dụng cụ |
60,000 |
0 |
60,000 |
240 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao dụng cụ 1/2 lò |
300,000 |
0 |
300,000 |
241 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao dụng cụ 1 lò |
600,000 |
0 |
600,000 |
242 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp hấp 1/2 lò |
400,000 |
0 |
400,000 |
243 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp hấp 1 lò |
800,000 |
0 |
800,000 |
244 |
Giấy xác nhận điều trị |
200,000 |
0 |
200,000 |
245 |
Giấy xác nhận nằm viện |
200,000 |
0 |
200,000 |
246 |
Giấy xác nhận tình trạng tử vong |
200,000 |
0 |
200,000 |
247 |
Giấy xác nhận thông tin bệnh lý |
200,000 |
0 |
200,000 |
248 |
Giấy chứng nhận thương tích |
200,000 |
0 |
200,000 |
249 |
Dịch tiếng Anh (trang A4) |
200,000 |
0 |
200,000 |
250 |
Sao y hồ sơ bệnh án (1 bộ từ 1 đến 10 tờ A4) |
200,000 |
0 |
200,000 |
251 |
Cấp lại giấy ra viện |
50,000 |
0 |
50,000 |
252 |
Công đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
253 |
Tầm soát độc chất trên máy LC-TAS-MS |
1,485,000 |
0 |
1,485,000 |
254 |
Chi phí xe đi mua máu |
300,000 |
0 |
300,000 |
255 |
Công mua máu |
50,000 |
0 |
50,000 |
256 |
Máy RS |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
257 |
Tiêm SAT |
100,000 |
0 |
100,000 |
258 |
Dịch vụ khám bệnh tại nhà |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
259 |
Dịch vụ lấy máu tại nhà |
300,000 |
0 |
300,000 |
260 |
Chi phí kính hiển vi phòng mổ |
3,800,000 |
0 |
3,800,000 |
261 |
Công chích các khớp khác, tiêm bao gân |
420,000 |
0 |
420,000 |
262 |
Chích giảm đau cột sống (facet joint, injection, epidural injection) |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
263 |
Chích khớp háng |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
264 |
Tiền công truyền Aclasta |
120,000 |
0 |
120,000 |
265 |
Công truyền hóa chất (ngày) |
500,000 |
0 |
500,000 |
266 |
Công lấy mẫu và vận chuyển (Covid-2) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
267 |
Tập trung (3 NV/ 48h) |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
268 |
Công chích |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
269 |
Lấy toàn bộ bướu ống sống vi phẫu |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
270 |
Phục hồi nhịp xoang trên bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) bằng nghiệm pháp Valsalva cải tiến |
500,000 |
0 |
500,000 |
271 |
Vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân |
80,000 |
0 |
80,000 |
272 |
Vận chuyển bệnh nhân thở máy trong thành phố |
1,400,000 |
0 |
1,400,000 |
273 |
Dịch vụ lọc máu ngoài cơ thể bằng máy Prismaflex |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
274 |
Theo dõi lọc máu bằng máy Prismaflex (chống đông nội môi, thay trái lọc) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
275 |
Xạ hình thận |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
276 |
Dịch tiếng Anh kết quả xét nghiệm COVID (trang A4) |
50,000 |
0 |
50,000 |
277 |
Công chăm sóc bệnh nhân dịch vụ |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
278 |
Phí thông dịch |
200,000 |
0 |
200,000 |
279 |
Phí vệ sinh (mê) |
100,000 |
0 |
100,000 |
280 |
Phí vệ sinh (tê) |
50,000 |
0 |
50,000 |
281 |
Nhân Bản Giấy Khám Sức Khỏe Theo Thông Tư 14 |
10,000 |
0 |
10,000 |
282 |
Chi phí giặt + đóng gói + hấp đầm bệnh nhân của trung tâm |
10,000 |
0 |
10,000 |
283 |
Tiêm khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
284 |
Tiêm khớp háng [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
285 |
Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
286 |
Tiêm khớp bàn ngón chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
287 |
Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
288 |
Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
289 |
Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
290 |
Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
291 |
Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
292 |
Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
293 |
Tiêm khớp ức - sườn [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
294 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
295 |
Tiêm khớp thái dương hàm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
296 |
Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
297 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
298 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
299 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
300 |
Tiêm hội chứng DeQuervain [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
301 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
302 |
Tiêm gân gấp ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
303 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
304 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
305 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
306 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
307 |
Tiêm gân gót [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
308 |
Tiêm cân gan chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
309 |
Tiêm cạnh cột sống cổ [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
310 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
311 |
Tiêm cạnh cột sống ngực [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
119,000 |
96,200 |
22,800 |
312 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
313 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
314 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
315 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
316 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
317 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
318 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
319 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
320 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
321 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
322 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
323 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
324 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
325 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
326 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
327 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
328 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
329 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
330 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] |
172,000 |
138,000 |
34,000 |
331 |
Chép phim đĩa CD/DVD |
10,000 |
0 |
10,000 |
332 |
In lại (hoặc in thêm) phim XQ răng |
10,000 |
0 |
10,000 |
333 |
Công khám cấp cứu và điều trị ngoại viện |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
334 |
Phẫu thuật Midface ( cắt mi dưới kèm nâng cơ gò má) |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
335 |
Điều trị sụp mi, độ 1 & 2: 1 bên 5 triệu, 2 bên 8 triệu; nếu điều trị sụp mi 1 bên, kèm cắt mắt bên còn lại: 7 triệu |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
336 |
Cấy mỡ hốc mắt sâu ( dùng trung bì mỡ vùng mông hoặc bụng) |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
337 |
Treo chân mài nội soi( phải có máy nội soi và trang thiết bị) |
15,500,000 |
0 |
15,500,000 |
338 |
Điều trị lật mi dưới |
19,500,000 |
0 |
19,500,000 |
339 |
Nâng mũi Hàn Quốc |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
340 |
Nâng mũi bán cấu trúc |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
341 |
Nâng mũi bán cấu trúc,kèm bọc cân cơ thái dương thân mũi |
11,500,000 |
0 |
11,500,000 |
342 |
Nâng mũi cấu trúc |
11,500,000 |
0 |
11,500,000 |
343 |
Nâng mũi cấu trúc sụn surgiform |
14,000,000 |
0 |
14,000,000 |
344 |
Thuê bình oxy chai lớn |
500,000 |
0 |
500,000 |
345 |
Thuê bình oxy chai nhỏ |
250,000 |
0 |
250,000 |
346 |
Nâng mũi cấu trúc kèm bọc cân thái dương thân mũi |
15,500,000 |
0 |
15,500,000 |
347 |
Nâng mũi cấu trúc tái phẫu thuật( ca khó, khách đã làm từ 2 lần trước đó) |
19,000,000 |
0 |
19,000,000 |
348 |
Nâng mũi cấu trúc dùng sụn sườn |
19,000,000 |
0 |
19,000,000 |
349 |
Rút sống mũi |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
350 |
Thu cánh mũi |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
351 |
Đục xương mũi gồ |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
352 |
Tạo hình môi trái tim ( 2 môi 5 triệu) |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
353 |
Má lún (2 bên) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
354 |
Động rảnh cườI |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
355 |
Toàn bộ mặt |
13,000,000 |
0 |
13,000,000 |
356 |
Vùng má hóp hai bên |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
357 |
Rãnh mũi má |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
358 |
Thái dương hai bên |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
359 |
Nhấn tạo mí |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
360 |
Cắt mắt tạo hai mí |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
361 |
Lấy mỡ da thừa mi trên & nâng đuôi |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
362 |
Cắt mắt tái phẫu thuật |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
363 |
Mở rộng góc mắt trong hoặc mở rộng góc mắt ngoài |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
364 |
Cắt treo chân mài |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
365 |
Cắt mi dưới |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
366 |
Công phẫu thuật Phaco (từ thiện) cho phẫu thuật viên |
800,000 |
0 |
800,000 |
367 |
Công Ekip mổ Phaco (từ thiện) |
400,000 |
0 |
400,000 |
368 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
250,000 |
0 |
250,000 |
369 |
Thở máy mỗi 1 giờ |
100,000 |
0 |
100,000 |
370 |
Thở máy không xâm nhập CPAP mỗi 1 giờ |
50,000 |
0 |
50,000 |
371 |
Đở đẻ sinh 1 |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
372 |
Đở đẻ sinh đôi |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
373 |
Thở oxy 1 lít/giờ |
7,000 |
0 |
7,000 |
374 |
Cố định gãy xương sườn |
100,000 |
0 |
100,000 |
375 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao đồ vải hấp 1/2 lò |
200,000 |
0 |
200,000 |
376 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao đồ vải hấp 1 lò |
400,000 |
0 |
400,000 |
377 |
Xông khử khuẩn phòng dưới 15m2 |
500,000 |
0 |
500,000 |
378 |
Xông khử khuẩn phòng từ 15m2 - 25m2 |
750,000 |
0 |
750,000 |
379 |
Xông khử khuẩn phòng trên 25m2 |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
380 |
Khâu vết thương thẩm mỹ <5cm |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
381 |
Khâu vết thương thẩm mỹ 5-10cm |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
382 |
Khâu vết thương thẩm mỹ >10cm |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
383 |
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần |
373,240 |
0 |
373,240 |
384 |
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần |
396,480 |
0 |
396,480 |
385 |
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần |
401,240 |
0 |
401,240 |
386 |
Phí đi kèm Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần |
618,800 |
0 |
618,800 |
387 |
Phí đi kèm Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách |
416,640 |
0 |
416,640 |
388 |
Phí đi kèm Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) |
154,840 |
0 |
154,840 |
389 |
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml |
92,960 |
0 |
92,960 |
390 |
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml |
135,240 |
0 |
135,240 |
391 |
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml |
179,480 |
0 |
179,480 |
392 |
Phí đi kèm Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) |
185,080 |
0 |
185,080 |
393 |
Gây tê tủy sống |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
394 |
Tiền mê, tê tại chỗ tại phòng mổ |
750,000 |
0 |
750,000 |
395 |
Gây mê tiểu phẫu |
600,000 |
0 |
600,000 |
396 |
Gây mê trung phẫu |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
397 |
Gây mê đại phẫu |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
398 |
Gây mê siêu phẫu |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
399 |
Gói gây mê tĩnh mạch |
800,000 |
0 |
800,000 |
400 |
Tiền mê - tê tại chỗ giờ đầu tiên |
600,000 |
0 |
600,000 |
401 |
Tiền mê - tê tại chỗ giờ tiếp theo |
400,000 |
0 |
400,000 |
402 |
Khởi mê |
750,000 |
0 |
750,000 |
403 |
Thoát mê |
750,000 |
0 |
750,000 |
404 |
Theo dõi gây mê |
600,000 |
0 |
600,000 |
405 |
Khởi mê khách B20 |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
406 |
Thoát mê khách B20 |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
407 |
Theo dõi gây mê khách B20 |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
408 |
Cắt nang xương hàm khó |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
409 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
1,050,000 |
0 |
1,050,000 |
410 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
1,050,000 |
0 |
1,050,000 |
411 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
1,050,000 |
0 |
1,050,000 |
412 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
1,050,000 |
0 |
1,050,000 |
413 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ, … |
1,050,000 |
0 |
1,050,000 |
414 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm lan tỏa, áp-xe vùng hàm mặt |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
415 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt |
3,200,000 |
0 |
3,200,000 |
416 |
Phẫu thuật ghép xương |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
417 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
418 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
419 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
420 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
421 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, suụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
422 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
423 |
Máng nhai |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
424 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
500,000 |
0 |
500,000 |
425 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
426 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
427 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
12,600,000 |
0 |
12,600,000 |
428 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
429 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
430 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan |
15,750,000 |
0 |
15,750,000 |
431 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
15,750,000 |
0 |
15,750,000 |
432 |
Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
433 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
500,000 |
0 |
500,000 |
434 |
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng có một đường gãy |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
435 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
436 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
437 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt |
6,300,000 |
0 |
6,300,000 |
438 |
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
439 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
440 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
441 |
Chi phí máy DSA |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
442 |
Chi phí phòng mổ ( mỗi 5 phút) |
100,000 |
0 |
100,000 |
443 |
Chi phí máy tán sỏi Laser |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
444 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKI, Thạc sĩ) |
750,000 |
170,000 |
580,000 |
445 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKII, Tiến sĩ) |
1,000,000 |
170,000 |
830,000 |
446 |
Khám hội chẩn trong viện |
100,000 |
0 |
100,000 |
447 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( Bác sĩ) |
500,000 |
0 |
500,000 |
448 |
Chi phí máy khoan/ cưa/bào da |
700,000 |
0 |
700,000 |
449 |
Chi phí máy tán sỏi ngoài cơ thể |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
450 |
Chi phí hệ thống nội soi đại trực tràng chẩn đoán và điều trị có chức năng nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm (50%) |
424,784 |
0 |
424,784 |
451 |
Cysticercose IgM (ấu trùng sán lợn) |
310,000 |
0 |
310,000 |
452 |
Đo thị lực |
50,000 |
0 |
50,000 |
453 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
400,000 |
217,000 |
183,000 |
454 |
Chụp đáy mắt có cản quang |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
455 |
Siêu âm mắt B chẩn đoán bệnh lý |
200,000 |
63,200 |
136,800 |
456 |
Đo độ dày giác mạc siêu âm |
150,000 |
0 |
150,000 |
457 |
IOL master tính công suất IOL |
250,000 |
0 |
250,000 |
458 |
Đo độ dày giác mạc IOL master |
120,000 |
0 |
120,000 |
459 |
Đo bản đồ giác mạc |
300,000 |
138,000 |
162,000 |
460 |
Soi góc tiền phòng |
100,000 |
0 |
100,000 |
461 |
Laser quang đông võng mạc đáy mắt |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
462 |
Bơm rửa lệ đạo |
100,000 |
38,300 |
61,700 |
463 |
Nhổ lông siêu |
50,000 |
0 |
50,000 |
464 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
200,000 |
50,000 |
150,000 |
465 |
Cắt chỉ giác mạc (01 Mắt ) |
100,000 |
0 |
100,000 |
466 |
Lột mộng đơn+ ghép kết mạc tự thân |
3,000,000 |
872,000 |
2,128,000 |
467 |
Lột mộng kép+ ghép kết mạc tự thân |
5,000,000 |
872,000 |
4,128,000 |
468 |
Anti HAV Total |
200,000 |
0 |
200,000 |
469 |
Troponin I hs (Abbott) |
130,000 |
0 |
130,000 |
470 |
Globulin |
40,000 |
0 |
40,000 |
471 |
Anti Hbc Total |
160,000 |
0 |
160,000 |
472 |
Anti SLA/LP |
200,000 |
0 |
200,000 |
473 |
Cystatin C |
130,000 |
0 |
130,000 |
474 |
Kappa, Lambda light chains(ĐDMD cố định) |
1,170,000 |
0 |
1,170,000 |
475 |
SHBG (Sex Hormon Binding Globulin) |
130,000 |
0 |
130,000 |
476 |
AMH (Anti Mulerian Hormon) |
700,000 |
0 |
700,000 |
477 |
Leptospira IgM |
225,000 |
0 |
225,000 |
478 |
Định lượng Vancomycin/máu |
650,000 |
0 |
650,000 |
479 |
AIH Screening (IFT): SMA IFT, LKM_1 IFT, F-action IFT, AMA IFP |
1,170,000 |
0 |
1,170,000 |
480 |
Định lượng vancomycin + Amikacin trong máu |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
481 |
HLA B27 |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
482 |
HBcrAg (Fuji) |
650,000 |
0 |
650,000 |
483 |
F.PSA/T.PSA |
300,000 |
0 |
300,000 |
484 |
Ectasy (MDMA)/nước tiểu (test nhanh) |
260,000 |
0 |
260,000 |
485 |
Methamphetamin / nước tiểu (test nhanh) |
260,000 |
0 |
260,000 |
486 |
Marijuana/nước tiểu (test nhanh) |
260,000 |
0 |
260,000 |
487 |
Rửa hồng cầu |
734,000 |
0 |
734,000 |
488 |
ROMA test |
450,000 |
0 |
450,000 |
489 |
IGRA (Quantiferon) |
2,100,000 |
0 |
2,100,000 |
490 |
Chụp cộng hưởng từ toàn thân dựng hình giống PET-CT |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
491 |
Thuốc tương phản từ (cho MRI) |
750,000 |
0 |
750,000 |
492 |
In lại (hoặc in thêm) phim MRI |
70,000 |
0 |
70,000 |
493 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
494 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
495 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - não- mạch não (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
496 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - mạch não có tiêm chất tương phản |
4,500,000 |
2,227,000 |
2,273,000 |
497 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
498 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản |
4,500,000 |
2,227,000 |
2,273,000 |
499 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) |
4,500,000 |
2,227,000 |
2,273,000 |
500 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
501 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
502 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
503 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
504 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
505 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
506 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
507 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú động học (có thuốc tương phản từ) |
4,500,000 |
2,227,000 |
2,273,000 |
508 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
509 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
510 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
511 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
512 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
513 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
514 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
515 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (không có thuốc tương phản từ) |
3,000,000 |
1,322,000 |
1,678,000 |
516 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến tiền liệt (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
517 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
518 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
519 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
520 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
521 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
522 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
523 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
524 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
525 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
526 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
527 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
1,322,000 |
1,378,000 |
528 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (có thuốc tương phản từ) |
3,500,000 |
2,227,000 |
1,273,000 |
529 |
Dịch vụ đọc kết quả MRI (có thuốc tương phản từ) |
350,000 |
0 |
350,000 |
530 |
Dịch vụ đọc kết quả CT (có thuốc cản quang) |
310,000 |
0 |
310,000 |
531 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm (không có thuốc tương phản từ) |
2,700,000 |
0 |
2,700,000 |
532 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán |
650,000 |
525,000 |
125,000 |
533 |
Nội soi họng - thanh quản |
100,000 |
0 |
100,000 |
534 |
Nội soi lồng ngực |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
535 |
Nội soi mũi xoang |
100,000 |
0 |
100,000 |
536 |
Nội soi tai |
100,000 |
0 |
100,000 |
537 |
Nội Soi dạ dày - tá tràng ( thực quản + dạ dày + tá tràng) |
600,000 |
255,000 |
345,000 |
538 |
Nội Soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
1,500,000 |
753,000 |
747,000 |
539 |
Nội soi đại tràng không sinh thiết |
1,000,000 |
322,000 |
678,000 |
540 |
Nội soi đại tràng + sinh thiết |
1,200,000 |
430,000 |
770,000 |
541 |
Soi màng phổi |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
542 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
600,000 |
198,000 |
402,000 |
543 |
Nội soi trực tràng + sinh thiết |
700,000 |
302,000 |
398,000 |
544 |
Công lấy dị vật đơn giản qua nội soi |
500,000 |
318,000 |
182,000 |
545 |
Nội soi trực tràng + kẹp cầm máu 2 clip |
1,500,000 |
753,000 |
747,000 |
546 |
Bộ thắt tinh mạch thực quản |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
547 |
Mở dạ dày ra da qua nội soi tại P. nội soi |
4,000,000 |
2,715,000 |
1,285,000 |
548 |
Kiểm tra Clotest |
100,000 |
0 |
100,000 |
549 |
Siêu âm nội soi thực quản dạ dày |
2,300,000 |
1,164,000 |
1,136,000 |
550 |
Nội soi bàng quang niệu đạo |
600,000 |
0 |
600,000 |
551 |
Sinh thiết bàng quang |
350,000 |
0 |
350,000 |
552 |
Nội soi cổ tử cung |
500,000 |
0 |
500,000 |
553 |
Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán) |
2,000,000 |
1,176,000 |
824,000 |
554 |
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có thực hiện Clo test, không sinh thiết |
800,000 |
302,000 |
498,000 |
555 |
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có sinh thiết |
900,000 |
455,000 |
445,000 |
556 |
Nội soi đại tràng Sigma không sinh thiết |
700,000 |
322,000 |
378,000 |
557 |
Nội soi đại tràng Sigma ống mềm có sinh thiết |
800,000 |
430,000 |
370,000 |
558 |
Cắt 1 polyp ống tiêu hóa (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ) |
500,000 |
0 |
500,000 |
559 |
Nội soi đại tràng cắt 1 polyp nhỏ, đơn giản |
2,000,000 |
1,063,000 |
937,000 |
560 |
Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, có sinh thiết |
800,000 |
0 |
800,000 |
561 |
Công cầm máu qua nội soi |
600,000 |
0 |
600,000 |
562 |
Nội soi Dạ dày + tiêm cầm máu |
1,500,000 |
753,000 |
747,000 |
563 |
Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
4,500,000 |
3,928,000 |
572,000 |
564 |
Nội soi đại tràng lấy dị vật |
3,000,000 |
1,713,000 |
1,287,000 |
565 |
Nội soi đại tràng + Tiêm cầm máu |
1,200,000 |
605,000 |
595,000 |
566 |
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cắt cơ vòng - chẩn đoán |
6,000,000 |
2,693,000 |
3,307,000 |
567 |
Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi |
7,000,000 |
2,462,000 |
4,538,000 |
568 |
Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán |
5,000,000 |
2,693,000 |
2,307,000 |
569 |
Dịch vụ Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
570 |
Dịch vụ Siêu âm nội soi thực quản dạ dày |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
571 |
Dịch vụ Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
572 |
Dịch vụ Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp chọc hút tế bào (chẩn đoán) |
5,500,000 |
0 |
5,500,000 |
573 |
Dịch vụ Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
20,000,000 |
0 |
20,000,000 |
574 |
Dịch vụ Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi |
25,000,000 |
0 |
25,000,000 |
575 |
Dịch vụ Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán |
25,000,000 |
0 |
25,000,000 |
576 |
Dịch vụ Nội soi ERCP không cắt cơ vòng,lấy sỏi |
25,000,000 |
0 |
25,000,000 |
577 |
Dịch vụ Nội soi ERCP đặt Stent |
18,000,000 |
0 |
18,000,000 |
578 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
1,200,000 |
615,000 |
585,000 |
579 |
Công lấy dị vật phức tạp qua nội soi |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
580 |
Cắt 1 polyp ống tiêu hóa khó (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
581 |
Nội soi sinh thiết TMH (tê) |
600,000 |
0 |
600,000 |
582 |
Nội soi TMH (chẩn đoán) |
180,000 |
0 |
180,000 |
583 |
Soi thanh quản +/- lấy dị vật |
360,000 |
0 |
360,000 |
584 |
ENGERIX B - (người lớn) |
350,000 |
0 |
350,000 |
585 |
Heberbiovac HB 1ml |
350,000 |
0 |
350,000 |
586 |
Vaccin. Gene-HBvax 1ml |
270,000 |
0 |
270,000 |
587 |
Vaccin. Influvac Tetra 0.5ml |
400,000 |
0 |
400,000 |
588 |
Oxy xe cấp cứu (nội thành) |
100,000 |
0 |
100,000 |
589 |
Cho đặt cọc bình oxy dung tích 40 kg |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
590 |
Giường tiếp nhận cấp cứu 1 giờ |
100,000 |
0 |
100,000 |
591 |
Hóa chất khử khuẩn nhiệt độ thấp( Vaprox) |
260,000 |
0 |
260,000 |
592 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 1- 2 tiếng |
60,000 |
0 |
60,000 |
593 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 2- 4 tiếng |
80,000 |
0 |
80,000 |
594 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 4- 6 tiếng |
100,000 |
0 |
100,000 |
595 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 6- 8 tiếng |
120,000 |
0 |
120,000 |
596 |
Giường bệnh lưu cấp cứu ngày |
1,250,000 |
171,600 |
1,078,400 |
597 |
Phòng hồi sức (giờ) |
100,000 |
0 |
100,000 |
598 |
Phòng hồi sức (ngày) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
599 |
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
2,000,000 |
225,200 |
1,774,800 |
600 |
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
1,000,000 |
225,200 |
774,800 |
601 |
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
800,000 |
225,200 |
574,800 |
602 |
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
2,000,000 |
199,600 |
1,800,400 |
603 |
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
1,000,000 |
199,600 |
800,400 |
604 |
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
800,000 |
199,600 |
600,400 |
605 |
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
2,000,000 |
168,100 |
1,831,900 |
606 |
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
1,000,000 |
168,100 |
831,900 |
607 |
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
800,000 |
168,100 |
631,900 |
608 |
Phòng 1 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) |
2,000,000 |
171,600 |
1,828,400 |
609 |
Phòng 2 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) |
1,000,000 |
171,600 |
828,400 |
610 |
Phòng 4 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) |
800,000 |
171,600 |
628,400 |
611 |
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại đặc biệt, 1) |
1,500,000 |
225,200 |
1,274,800 |
612 |
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 2) |
1,500,000 |
199,600 |
1,300,400 |
613 |
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 3) |
1,500,000 |
168,100 |
1,331,900 |
614 |
Giường hồi sức (ngày - sau thủ thuật hoặc PT, TT không được tính BH) |
1,500,000 |
171,600 |
1,328,400 |
615 |
Giường tiếp nhận cấp cứu từ giờ thứ 2 trở đi |
50,000 |
0 |
50,000 |
616 |
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
800,000 |
225,200 |
574,800 |
617 |
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
800,000 |
199,600 |
600,400 |
618 |
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) |
800,000 |
168,100 |
631,900 |
619 |
Phòng 6 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) |
800,000 |
171,600 |
628,400 |
620 |
Giường bệnh lưu cấp cứu ngày (Phòng riêng) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
621 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
90,000 |
37,200 |
52,800 |
622 |
Điều trị bằng vi sóng |
80,000 |
0 |
80,000 |
623 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
88,000 |
46,700 |
41,300 |
624 |
Điều trị bằng siêu âm |
90,000 |
46,700 |
43,300 |
625 |
Điều trị bằng Parafin |
100,000 |
0 |
100,000 |
626 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
90,000 |
0 |
90,000 |
627 |
Tập vận động có kháng trở |
90,000 |
51,400 |
38,600 |
628 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
55,000 |
0 |
55,000 |
629 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
100,000 |
48,700 |
51,300 |
630 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
2,232,000 |
0 |
2,232,000 |
631 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
280,000 |
0 |
280,000 |
632 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
395,000 |
0 |
395,000 |
633 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
650,000 |
0 |
650,000 |
634 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
300,000 |
0 |
300,000 |
635 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
610,000 |
0 |
610,000 |
636 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
90,000 |
0 |
90,000 |
637 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
90,000 |
0 |
90,000 |
638 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
90,000 |
0 |
90,000 |
639 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
90,000 |
0 |
90,000 |
640 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
90,000 |
0 |
90,000 |
641 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
90,000 |
0 |
90,000 |
642 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
90,000 |
0 |
90,000 |
643 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
90,000 |
0 |
90,000 |
644 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
90,000 |
0 |
90,000 |
645 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
90,000 |
0 |
90,000 |
646 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
90,000 |
0 |
90,000 |
647 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
90,000 |
0 |
90,000 |
648 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
90,000 |
0 |
90,000 |
649 |
Tập vận động trị liệu bằng máy |
150,000 |
0 |
150,000 |
650 |
Gói tập vận động trị liệu bằng máy ( 3 tháng) |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
651 |
Test máy Centuar |
200,000 |
0 |
200,000 |
652 |
Tập vật lý trị liệu tại giường |
300,000 |
0 |
300,000 |
653 |
Gói tập vật lý trị liệu tháng |
3,900,000 |
0 |
3,900,000 |
654 |
Điều trị bằng nhiệt nóng - chườm nóng |
55,000 |
0 |
55,000 |
655 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh - chườm lạnh |
55,000 |
0 |
55,000 |
656 |
Tập dáng đi |
90,000 |
0 |
90,000 |
657 |
Tập kéo dãn |
90,000 |
0 |
90,000 |
658 |
Kỹ thuật di động khớp |
150,000 |
0 |
150,000 |
659 |
Kỹ thuật di động mô mềm |
150,000 |
0 |
150,000 |
660 |
Gói tập vất lý trị liệu kết hợp |
200,000 |
0 |
200,000 |
661 |
Siêu âm trị liệu và Điện xung trị liệu |
150,000 |
0 |
150,000 |
662 |
Laze trị liệu |
80,000 |
0 |
80,000 |
663 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
80,000 |
37,200 |
42,800 |
664 |
Sửa lỗi phát âm |
150,000 |
0 |
150,000 |
665 |
Thuỷ trị liệu |
300,000 |
64,200 |
235,800 |
666 |
Thuỷ trị liệu có thuốc |
200,000 |
0 |
200,000 |
667 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
80,000 |
37,300 |
42,700 |
668 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
120,000 |
0 |
120,000 |
669 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
200,000 |
55,800 |
144,200 |
670 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
90,000 |
45,700 |
44,300 |
671 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
120,000 |
51,400 |
68,600 |
672 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
60,000 |
12,500 |
47,500 |
673 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
60,000 |
12,500 |
47,500 |
674 |
Điều trị bằng từ trường |
80,000 |
39,700 |
40,300 |
675 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
90,000 |
42,700 |
47,300 |
676 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
300,000 |
65,200 |
234,800 |
677 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
60,000 |
29,500 |
30,500 |
678 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
160,000 |
49,100 |
110,900 |
679 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
200,000 |
64,200 |
135,800 |
680 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
200,000 |
64,200 |
135,800 |
681 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
90,000 |
45,700 |
44,300 |
682 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
90,000 |
51,400 |
38,600 |
683 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
90,000 |
51,400 |
38,600 |
684 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
70,000 |
51,400 |
18,600 |
685 |
Tập đi với thanh song song |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
686 |
Tập đi với khung tập đi |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
687 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
688 |
Tập đi với gậy |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
689 |
Tập đi với bàn xương cá |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
690 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
691 |
Tập lên, xuống cầu thang |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
692 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
693 |
Tập đi với chân giả trên gối |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
694 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
695 |
Tập đi với khung treo |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
696 |
Tập vận động thụ động |
90,000 |
51,400 |
38,600 |
697 |
Tập vận động có trợ giúp |
150,000 |
51,400 |
98,600 |
698 |
Tập vận động trên bóng |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
699 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
90,000 |
51,400 |
38,600 |
700 |
Tập với thang tường |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
701 |
Tập với giàn treo các chi |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
702 |
Tập với ròng rọc |
60,000 |
12,500 |
47,500 |
703 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
704 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
705 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
706 |
Tập với máy tập thăng bằng |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
707 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
60,000 |
12,500 |
47,500 |
708 |
Tập với xe đạp tập |
60,000 |
12,500 |
47,500 |
709 |
Tập với bàn nghiêng |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
710 |
Tập các kiểu thở |
60,000 |
31,100 |
28,900 |
711 |
Tập ho có trợ giúp |
60,000 |
31,100 |
28,900 |
712 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
120,000 |
45,200 |
74,800 |
713 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
200,000 |
55,800 |
144,200 |
714 |
Tập điều hợp vận động |
200,000 |
51,400 |
148,600 |
715 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
600,000 |
308,000 |
292,000 |
716 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
60,000 |
30,600 |
29,400 |
717 |
Tập tri giác và nhận thức |
80,000 |
45,300 |
34,700 |
718 |
Tập nuốt |
150,000 |
0 |
150,000 |
719 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
90,000 |
0 |
90,000 |
720 |
Tập cho người thất ngôn |
150,000 |
0 |
150,000 |
721 |
Tập sửa lỗi phát âm |
150,000 |
0 |
150,000 |
722 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
60,000 |
0 |
60,000 |
723 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
60,000 |
0 |
60,000 |
724 |
Áp xe đùi / cẳng chân |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
725 |
Apxe phần phụ |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
726 |
Bệnh lý u tủy - PT lấy u |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
727 |
Biến dạng bàn chân |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
728 |
Bóc nhân xơ |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
729 |
Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
730 |
Bóc u vú |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
731 |
Bóc u vú 2 bên |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
732 |
Bong chổ bám dây chằng chéo ( trước, sau) - Vis |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
733 |
Bướu hoạt mạc khoeo ( kyst Baker) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
734 |
Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
735 |
Bướu xương - Mổ sinh thiết |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
736 |
Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu, ghép xương |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
737 |
Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
738 |
Cắt / Đốt cuốn mũi bằng (mê) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
739 |
Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
740 |
Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
741 |
Cắt 2/3 dạ dày không do K |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
742 |
Cắt Amidan (gây mê) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
743 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
744 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
3,000,000 |
2,383,000 |
617,000 |
745 |
Cắt bướu giáp đa nhân (T. bộ) (mê) |
12,000,000 |
4,310,000 |
7,690,000 |
746 |
Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
747 |
Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) |
8,000,000 |
4,642,000 |
3,358,000 |
748 |
Cắt đoạn đại tràng làm HMNT |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
749 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
750 |
Cắt đoạn ruột non |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
751 |
Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
752 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch gan trên, tĩnh mạch chủ dưới |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
753 |
Cắt gan không điển hình |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
754 |
Cắt gan phải |
8,477,000 |
8,477,000 |
0 |
755 |
Cắt gan trái (gây mê) |
8,500,000 |
8,477,000 |
23,000 |
756 |
Cắt khối tá tuỵ (PT Whipple) |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
757 |
Cắt khối u vú có định vị |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
758 |
Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
759 |
Cắt lách do bệnh lý |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
760 |
Cắt lách do chấn thương |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
761 |
Cắt lại đại tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
762 |
Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
763 |
Cắt nang giáp lưỡi |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
764 |
Cắt nang niệu - rốn |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
765 |
Cắt nang tuỵ |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
766 |
Cắt phân thuỳ gan |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
767 |
Cắt Phymosis |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
768 |
Cắt Polype dây thanh / Hạt DT / Sinh thiết thanh quản (soi treo) (mê) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
769 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (mê) |
5,000,000 |
679,000 |
4,321,000 |
770 |
Cắt ruột thừa |
2,654,000 |
2,654,000 |
0 |
771 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
772 |
Cắt thắng lưỡi (mê) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
773 |
Cắt thực quản có tái tạo lưu thông |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
774 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
775 |
Cắt tử cung bán phần |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
776 |
Cắt tử cung ngã âm đạo/ Sa SD |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
777 |
Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
778 |
Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
779 |
Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP khó |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
780 |
Cắt túi mật |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
781 |
Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
782 |
Cắt túi thừa đại tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
783 |
Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
784 |
Cắt tuyến mang tai toàn phần |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
785 |
Cắt tuyến ức |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
786 |
Cố định cốt sống và hàn khớp liên thân đốt CSTL- cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5,499,000 |
5,499,000 |
0 |
787 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,610,000 |
7,610,000 |
0 |
788 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
789 |
Phẫu thuật dẫn lưu rạch áp xe nông vùng hàm mặt |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
790 |
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
791 |
Phẫu thuật độn cằm |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
792 |
Dẫn lưu màng phổi |
2,000,000 |
607,000 |
1,393,000 |
793 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,125,000 |
3,125,000 |
0 |
794 |
Đặt catheter dẫn lưu dịch ổ bụng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
795 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
796 |
PT nội soi mở xoang hàm |
3,037,000 |
3,037,000 |
0 |
797 |
Phẫu thuật hút mở bụng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
798 |
Mổ thám sát |
2,576,000 |
2,576,000 |
0 |
799 |
Sinh thiết màng phổi mù |
2,000,000 |
442,000 |
1,558,000 |
800 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt ngón |
3,011,000 |
3,011,000 |
0 |
801 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
1,023,000 |
1,023,000 |
0 |
802 |
Cắt u lạc nội mạc tử cung |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
803 |
Tái tạo góc ba đùi phải, nong, stent động mạch đùi phải |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
804 |
Cắt đoạn dạ dày |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
805 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9,176,000 |
9,176,000 |
0 |
806 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,839,000 |
2,839,000 |
0 |
807 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [mê] |
5,626,000 |
5,626,000 |
0 |
808 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
809 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
5,087,000 |
5,087,000 |
0 |
810 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (Gây tê) |
3,011,000 |
3,011,000 |
0 |
811 |
Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
812 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (Gây tê) |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
813 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
814 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (giữa) |
3,996,000 |
3,996,000 |
0 |
815 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (dưới) |
3,996,000 |
3,996,000 |
0 |
816 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
6,926,000 |
6,926,000 |
0 |
817 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
2,229,000 |
2,229,000 |
0 |
818 |
Phẫu thuật nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
819 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,395,000 |
4,395,000 |
0 |
820 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (mê) |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
821 |
Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
822 |
Phẫu thuật cắt nối niệu quản |
3,129,000 |
3,129,000 |
0 |
823 |
Phẩu thuật nang tụy |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
824 |
Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (Bác sĩ hợp tác) |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
825 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
3,087,000 |
3,087,000 |
0 |
826 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
827 |
Can thiệp động mạch ngoại biên |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
828 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
829 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
5,341,000 |
5,341,000 |
0 |
830 |
Nội soi cắt dây chằng - cắt gốc ruột thừa |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
831 |
Cắt tử cung bán phần +/- 2 phần phụ |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
832 |
Cắt u thượng thận |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
833 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4,370,000 |
4,370,000 |
0 |
834 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,730,000 |
3,730,000 |
0 |
835 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,229,000 |
5,229,000 |
0 |
836 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
4,830,000 |
0 |
837 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
838 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,581,000 |
1,581,000 |
0 |
839 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
840 |
Chụp động mạch vành |
6,026,000 |
6,026,000 |
0 |
841 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,229,000 |
5,229,000 |
0 |
842 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (mê) |
4,109,000 |
4,109,000 |
0 |
843 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
844 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
9,230,000 |
9,230,000 |
0 |
845 |
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tần RF (Bác sĩ hợp tác) |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
846 |
Nội soi tán sỏi niệu quan (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,303,000 |
1,303,000 |
0 |
847 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7,610,000 |
7,610,000 |
0 |
848 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
849 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA [chụp + can thiệp] |
6,926,000 |
6,926,000 |
0 |
850 |
Phẫu thuật nọng đặt stent động mạch cảnh |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
851 |
Phẫu thuật nong động mạch chày sau |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
852 |
Cắt u trung thất |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
853 |
Phẫu thuật chụp, nong tĩnh mạch dẫn lưu tay (T) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
854 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,499,000 |
1,499,000 |
0 |
855 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartman |
4,642,000 |
4,642,000 |
0 |
856 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,654,000 |
2,654,000 |
0 |
857 |
Mở thông dạ dày |
2,576,000 |
2,576,000 |
0 |
858 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
2,715,000 |
0 |
859 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
116,000 |
116,000 |
0 |
860 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
1,777,000 |
0 |
861 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
3,011,000 |
3,011,000 |
0 |
862 |
Cắt u, bóc u tiền nội mạc tử cung |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
863 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,270,000 |
4,270,000 |
0 |
864 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,298,000 |
1,298,000 |
0 |
865 |
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện) |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
866 |
Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện) |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
867 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,265,000 |
2,265,000 |
0 |
868 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3,486,000 |
3,486,000 |
0 |
869 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [mê] |
4,310,000 |
4,310,000 |
0 |
870 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,402,000 |
6,402,000 |
0 |
871 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,190,000 |
2,190,000 |
0 |
872 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3,378,000 |
3,378,000 |
0 |
873 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
874 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
654,000 |
0 |
875 |
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
876 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu (mê) |
5,087,000 |
5,087,000 |
0 |
877 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây tê) |
4,363,000 |
4,363,000 |
0 |
878 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây mê) |
4,363,000 |
4,363,000 |
0 |
879 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch (mê) |
3,486,000 |
3,486,000 |
0 |
880 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 1 bên (Chưa bao gồm nẹp, vít) - khó |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
881 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày (gây tê) |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
882 |
Cắt hạ phân thùy gan |
8,500,000 |
0 |
8,500,000 |
883 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây tê) |
2,457,000 |
2,457,000 |
0 |
884 |
Nội soi bàng quang sinh thiết (Gây tê) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
885 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu (Gây mê) |
5,197,000 |
5,197,000 |
0 |
886 |
Mổ bóc nhân xơ vú (Gây mê) |
1,019,000 |
1,019,000 |
0 |
887 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu (Gây mê) |
4,404,000 |
4,404,000 |
0 |
888 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng (Gây mê) |
3,699,000 |
3,699,000 |
0 |
889 |
Tiêm xơ tỉnh mạch bướu máu |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
890 |
Tiêm thấm giảm đau cột sống |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
891 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,670,000 |
4,670,000 |
0 |
892 |
Chỉnh hình chẻ lưỡi gà / Hở khẩu cái mềm (mê) |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
893 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết (Gây tê) |
3,011,000 |
3,011,000 |
0 |
894 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
895 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,432,000 |
3,432,000 |
0 |
896 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
813,000 |
813,000 |
0 |
897 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
898 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay (Gây mê) |
4,109,000 |
4,109,000 |
0 |
899 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5,499,000 |
5,499,000 |
0 |
900 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5,626,000 |
5,626,000 |
0 |
901 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
902 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,730,000 |
3,730,000 |
0 |
903 |
Chỉnh hình màn hầu- nêu có kèm cắt amydan/Điều trị ngủ ngáy (mê) |
1,133,000 |
1,133,000 |
0 |
904 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,642,000 |
4,642,000 |
0 |
905 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
3,000,000 |
2,678,000 |
322,000 |
906 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4,370,000 |
4,370,000 |
0 |
907 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5,160,000 |
5,160,000 |
0 |
908 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,351,000 |
3,351,000 |
0 |
909 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
910 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,455,000 |
3,455,000 |
0 |
911 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4,034,000 |
4,034,000 |
0 |
912 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,850,000 |
2,850,000 |
0 |
913 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3,036,000 |
3,036,000 |
0 |
914 |
Nạo mô xơ - ghép xương xương đùi |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
915 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
3,486,000 |
0 |
916 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2,962,000 |
2,962,000 |
0 |
917 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,945,000 |
2,945,000 |
0 |
918 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
4,395,000 |
0 |
919 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,830,000 |
4,830,000 |
0 |
920 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,265,000 |
2,265,000 |
0 |
921 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
3,446,000 |
0 |
922 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
384,000 |
384,000 |
0 |
923 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4,642,000 |
4,642,000 |
0 |
924 |
Tháo khớp nhân tạo hàng (T) đặt spacer xi măng kháng sinh ổ khớp |
40,111,111 |
0 |
40,111,111 |
925 |
Cắt lọc - nạo viêm - xi măng kháng sinh |
20,000,000 |
0 |
20,000,000 |
926 |
Mổ cắt lọc - VAC |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
927 |
Mổ cắt lọc thám sát - VAC |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
928 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
2,576,000 |
0 |
929 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] |
4,477,000 |
4,477,000 |
0 |
930 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,499,000 |
5,499,000 |
0 |
931 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
932 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
414,000 |
0 |
933 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4,310,000 |
4,310,000 |
0 |
934 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3,011,000 |
3,011,000 |
0 |
935 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2,621,000 |
2,621,000 |
0 |
936 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,621,000 |
2,621,000 |
0 |
937 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
654,000 |
0 |
938 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
510,000 |
414,000 |
96,000 |
939 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3,123,000 |
3,123,000 |
0 |
940 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5,087,000 |
5,087,000 |
0 |
941 |
Nạo vét hạch cổ |
3,988,000 |
3,988,000 |
0 |
942 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,777,000 |
1,777,000 |
0 |
943 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
1,786,000 |
1,786,000 |
0 |
944 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
1,786,000 |
1,786,000 |
0 |
945 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
5,341,000 |
5,341,000 |
0 |
946 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
1,156,000 |
0 |
947 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,266,000 |
1,266,000 |
0 |
948 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2,953,000 |
2,953,000 |
0 |
949 |
Chỉnh hình vách ngăn độ I, II,mổ gây mê nội soi (mê) |
3,311,000 |
3,311,000 |
0 |
950 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
3,044,000 |
3,044,000 |
0 |
951 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,708,000 |
5,708,000 |
0 |
952 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4,034,000 |
4,034,000 |
0 |
953 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,368,000 |
6,368,000 |
0 |
954 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
3,044,000 |
3,044,000 |
0 |
955 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,953,000 |
2,953,000 |
0 |
956 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3,237,000 |
3,237,000 |
0 |
957 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3,237,000 |
3,237,000 |
0 |
958 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,914,000 |
1,914,000 |
0 |
959 |
Cắt u bao gân |
1,914,000 |
1,914,000 |
0 |
960 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
4,034,000 |
0 |
961 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4,034,000 |
4,034,000 |
0 |
962 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,447,000 |
4,447,000 |
0 |
963 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,868,000 |
3,868,000 |
0 |
964 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5,121,000 |
5,121,000 |
0 |
965 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825,000 |
825,000 |
0 |
966 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,690,000 |
5,690,000 |
0 |
967 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
875,000 |
684,000 |
191,000 |
968 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
252,000 |
201,000 |
51,000 |
969 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3,125,000 |
3,125,000 |
0 |
970 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
242,000 |
197,000 |
45,000 |
971 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2,737,000 |
2,737,000 |
0 |
972 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
3,946,000 |
3,946,000 |
0 |
973 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,618,000 |
2,618,000 |
0 |
974 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,984,000 |
2,984,000 |
0 |
975 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,129,000 |
3,129,000 |
0 |
976 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2,811,000 |
2,811,000 |
0 |
977 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,832,000 |
6,832,000 |
0 |
978 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6,832,000 |
6,832,000 |
0 |
979 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác |
3,946,000 |
3,946,000 |
0 |
980 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3,946,000 |
3,946,000 |
0 |
981 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,642,000 |
4,642,000 |
0 |
982 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
983 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
984 |
Nội soi bàng quang cắt u (gây tê) |
3,426,000 |
3,426,000 |
0 |
985 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
986 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
987 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (tê) |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
988 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
2,389,000 |
0 |
989 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3,037,000 |
3,037,000 |
0 |
990 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (gây tê) |
2,115,000 |
2,115,000 |
0 |
991 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (mê) |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
992 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (tê) |
2,115,000 |
2,115,000 |
0 |
993 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (mê) |
2,945,000 |
2,945,000 |
0 |
994 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (tê) |
2,236,000 |
2,236,000 |
0 |
995 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau (gây mê) |
9,230,000 |
9,230,000 |
0 |
996 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới (mê) |
3,778,000 |
3,778,000 |
0 |
997 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
998 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (tê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
999 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (tê) |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
1000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (mê) |
3,351,000 |
3,351,000 |
0 |
1001 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1002 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
4,198,000 |
0 |
1003 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (gây tê) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1004 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1005 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1006 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân (mê) |
4,806,000 |
4,806,000 |
0 |
1007 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân (tê) |
4,059,000 |
4,059,000 |
0 |
1008 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương (mê) |
3,870,000 |
3,870,000 |
0 |
1009 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương (tê) |
3,123,000 |
3,123,000 |
0 |
1010 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1011 |
Co rút bàn tay + dính gân giải phóng + nối gân |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1012 |
Hội chứng ống cổ chân |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1013 |
Tiêm giảm đau và giải phóng thần kinh |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1014 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (mê) |
4,642,000 |
4,642,000 |
0 |
1015 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (tê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1016 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
1017 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,115,000 |
2,115,000 |
0 |
1018 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1019 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1020 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (tê) |
3,930,000 |
3,930,000 |
0 |
1021 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (gây tê) |
2,115,000 |
2,115,000 |
0 |
1022 |
Co rút cơ ức đòn chỏm |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1023 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3,378,000 |
3,378,000 |
0 |
1024 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,229,000 |
2,229,000 |
0 |
1025 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (tê) |
2,115,000 |
2,115,000 |
0 |
1026 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (mê) |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
1027 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (tê) |
3,248,000 |
3,248,000 |
0 |
1028 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (mê) |
4,270,000 |
4,270,000 |
0 |
1029 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
5,250,000 |
5,250,000 |
0 |
1030 |
Rửa khớp |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1031 |
Cắt túi mật [mê] |
4,694,000 |
4,694,000 |
0 |
1032 |
Cắt túi mật [tê] |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1033 |
Da thừa mí dưới |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
1034 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1035 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (mê) |
3,087,000 |
3,087,000 |
0 |
1036 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (tê) |
2,389,000 |
2,389,000 |
0 |
1037 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,122,000 |
2,122,000 |
0 |
1038 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1039 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1040 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (mê) |
2,756,000 |
2,756,000 |
0 |
1041 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (tê) |
2,206,000 |
2,206,000 |
0 |
1042 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (mê) |
4,830,000 |
4,830,000 |
0 |
1043 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (tê) |
3,930,000 |
3,930,000 |
0 |
1044 |
Da thừa mí trên |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
1045 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5,275,000 |
5,275,000 |
0 |
1046 |
Phẫu thuật cắt đường rò |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1047 |
Phẫu thuật cắt hạch thượng đòn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1048 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,395,000 |
4,395,000 |
0 |
1049 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,914,000 |
1,914,000 |
0 |
1050 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,265,000 |
2,265,000 |
0 |
1051 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,657,000 |
2,657,000 |
0 |
1052 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,988,000 |
1,988,000 |
0 |
1053 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (mê) |
4,670,000 |
4,670,000 |
0 |
1054 |
Dẫn lưu Abces dưới cơ hoành |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1055 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (tê) |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1056 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (mê) |
4,109,000 |
4,109,000 |
0 |
1057 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (tê) |
3,362,000 |
3,362,000 |
0 |
1058 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (tê) |
2,115,000 |
2,115,000 |
0 |
1059 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1060 |
Cấy Implant |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1061 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
968,000 |
968,000 |
0 |
1062 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (trái) |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1063 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (phải) |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1064 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (tê) |
2,389,000 |
2,389,000 |
0 |
1065 |
Dẫn lưu Abces gan |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1066 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (mê) |
3,087,000 |
3,087,000 |
0 |
1067 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1068 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [tê] |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1069 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,265,000 |
2,265,000 |
0 |
1070 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ hở) (mê) |
6,374,000 |
6,374,000 |
0 |
1071 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) (tê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1072 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ hở) (mê) |
2,850,000 |
2,850,000 |
0 |
1073 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ mở) (tê) |
2,229,000 |
2,229,000 |
0 |
1074 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[gây tê] |
2,115,000 |
2,115,000 |
0 |
1075 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,270,000 |
4,270,000 |
0 |
1076 |
Dẫn lưu Abces ruột thừa |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1077 |
Phẩu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3,378,000 |
3,378,000 |
0 |
1078 |
Phẩu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [tê] |
2,960,000 |
2,960,000 |
0 |
1079 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3,930,000 |
3,930,000 |
0 |
1080 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,395,000 |
4,395,000 |
0 |
1081 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3,378,000 |
3,378,000 |
0 |
1082 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,395,000 |
4,395,000 |
0 |
1083 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,730,000 |
3,730,000 |
0 |
1084 |
Dẫn lưu Abces tuỵ |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1085 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1086 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4,370,000 |
4,370,000 |
0 |
1087 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
3,041,000 |
3,041,000 |
0 |
1088 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,340,000 |
1,340,000 |
0 |
1089 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,298,000 |
1,298,000 |
0 |
1090 |
Cắt u lành dương vật |
2,122,000 |
2,122,000 |
0 |
1091 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,914,000 |
1,914,000 |
0 |
1092 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1,204,000 |
968,000 |
236,000 |
1093 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây mê, đã bao gồm thuốc gây mê] |
5,036,000 |
5,036,000 |
0 |
1094 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây tê, đã bao gồm thuốc gây mê] |
5,343,000 |
0 |
5,343,000 |
1095 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1,204,000 |
968,000 |
236,000 |
1096 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (tê) |
3,362,000 |
3,362,000 |
0 |
1097 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4,670,000 |
4,670,000 |
0 |
1098 |
Cắt thận đơn thuần [mê] |
4,404,000 |
4,404,000 |
0 |
1099 |
Cắt thận đơn thuần [tê] |
3,279,000 |
3,279,000 |
0 |
1100 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1101 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,362,000 |
3,362,000 |
0 |
1102 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
4,109,000 |
4,109,000 |
0 |
1103 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
10,000,000 |
6,072,000 |
3,928,000 |
1104 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
368,000 |
0 |
368,000 |
1105 |
Dẫn lưu túi mật ra da |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1106 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
496,000 |
0 |
496,000 |
1107 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
536,000 |
0 |
536,000 |
1108 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
646,000 |
0 |
646,000 |
1109 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,850,000 |
2,850,000 |
0 |
1110 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,660,000 |
2,660,000 |
0 |
1111 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2,042,000 |
2,042,000 |
0 |
1112 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
5,916,000 |
5,916,000 |
0 |
1113 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4,310,000 |
4,310,000 |
0 |
1114 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
4,671,000 |
0 |
1115 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
2,680,000 |
1,340,000 |
1,340,000 |
1116 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tuỵ hoại tử |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1117 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1118 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
4,270,000 |
0 |
1119 |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
3,248,000 |
0 |
1120 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
4,286,000 |
4,286,000 |
0 |
1121 |
Cắt u lành tính ống hậu môn ( u cơ, polyp ) |
1,340,000 |
1,340,000 |
0 |
1122 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,229,000 |
5,229,000 |
0 |
1123 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
5,000,000 |
3,087,000 |
1,913,000 |
1124 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
5,000,000 |
2,389,000 |
2,611,000 |
1125 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
10,000,000 |
6,072,000 |
3,928,000 |
1126 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
5,000,000 |
1,340,000 |
3,660,000 |
1127 |
Dãn tỉnh mạch chân |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1128 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,691,000 |
5,691,000 |
0 |
1129 |
Phẫu thuật Phaco (từ thiện) |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
1130 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,265,000 |
2,265,000 |
0 |
1131 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,693,000 |
2,693,000 |
0 |
1132 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
1,964,000 |
1,964,000 |
0 |
1133 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
4,370,000 |
4,370,000 |
0 |
1134 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3,087,000 |
3,087,000 |
0 |
1135 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
2,389,000 |
0 |
1136 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
3,044,000 |
0 |
1137 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] |
2,478,000 |
2,478,000 |
0 |
1138 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3,087,000 |
3,087,000 |
0 |
1139 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
2,389,000 |
0 |
1140 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
1,718,000 |
1,718,000 |
0 |
1141 |
Đặt Diabolo (mê) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1142 |
Đặt Shiphonage |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1143 |
Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1144 |
Dò khe mang / Tuyến giáp nhân (1 thùy) (mê) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1145 |
Đoạn sản |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1146 |
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1147 |
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1148 |
Đốt Amydan đáy lưỡi (mê) |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
1149 |
Gắp sỏi niệu đạo ( tê tủy) |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
1150 |
Gãy Bennett, Rolando - KHX |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1151 |
Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1152 |
Phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,670,000 |
4,670,000 |
0 |
1153 |
Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1154 |
Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1155 |
Gãy cổ xương đùi ( mới, cũ) - Mổ thay khớp |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1156 |
Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1157 |
Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ |
4,670,000 |
4,670,000 |
0 |
1158 |
Gãy Galeazzi - KHX |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1159 |
Gãy mâm chày - KHX |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1160 |
Gãy mõm khuỷu - KHX |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1161 |
Gãy xương bàn hoặc các ngón tay ( 1 xương) - KHX |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1162 |
Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1163 |
Gãy xương bàn ngón chân - KHX |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1164 |
Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân - KHX |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1165 |
Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C-arm |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1166 |
Ghép da phức tạp |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1167 |
Ghép da trung bình |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1168 |
PT gỡ dính ruột |
2,574,000 |
2,574,000 |
0 |
1169 |
Gỡ dính ruột + Cắt đoạn ruột non |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1170 |
Gỡ dính ruột phức tạp |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1171 |
Hàn khớp các loại |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1172 |
Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1173 |
Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1174 |
Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1175 |
Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1176 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
1177 |
Huyết tụ thành nang |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
1178 |
Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1179 |
Khâu lại bục thành bụng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1180 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1181 |
Khâu thủng dạ dày |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1182 |
Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1183 |
Khâu vết thương gan |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1184 |
Khâu vết thương ống tiêu hoá |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1185 |
Khâu vết thương tá tràng đơn giản |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1186 |
Kyst sébaccée (mê) |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
1187 |
Kyst sébaccée (tê) |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
1188 |
Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1189 |
Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (01 bên) (mê) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1190 |
Lấy Diabolo (mê) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1191 |
Lấy dụng cụ nâng ngực lõm |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1192 |
Lấy đường do luân nhĩ (02 bên) (mê) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1193 |
Lấy sỏi B282ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1194 |
Lấy sỏi OMC + Cắt túi mật + Nối mật ruột |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1195 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1196 |
Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng quai ruột biệt lập |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1197 |
Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1198 |
Lấy sỏi Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1199 |
Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1200 |
Mí đôi (mê) |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
1201 |
Mở bụng thăm dò |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1202 |
Mở dạ dày nuôi ăn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1203 |
Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1204 |
Mở OMC lấy sỏi |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1205 |
Mở thông hỗng tràng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1206 |
Mở thông hỗng tràng kiểu Roux -Y |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1207 |
Nắn trật khớp háng ( mê) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1208 |
Nắn trật khớp vai khuỷu |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1209 |
Nâng ngực lõm |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1210 |
Nang thận lớn |
4,325,000 |
4,325,000 |
0 |
1211 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
2,720,000 |
2,720,000 |
0 |
1212 |
Nâng xương chính mũi độ I, II (mê) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1213 |
Nạo VA độ I, II gây mê |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1214 |
Nhiễm trùng bàn chân tiểu đường |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1215 |
Nối mật ruột |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1216 |
Nối mật ruột + nối vị tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1217 |
Nối nang tuỵ - hỗng tràng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1218 |
Nội soi rách sụn chêm |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1219 |
Nội soi sinh thiết thanh quản (mê) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1220 |
Nội soi- soi treo thanh quản cắt dây thanh âm (mê) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1221 |
Nội soi- soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polype dây thanh (mê) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1222 |
Nối vị tràng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1223 |
Nong tâm vị phức tạp |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1224 |
Nong thực quản phức tạp |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1225 |
NSMX ( FESS) / Viêm xoang do u nấm hoặc u mucocel |
8,419,000 |
8,419,000 |
0 |
1226 |
Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 1 bên |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
1227 |
Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 2 bên |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1228 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu ( động mạch - tĩnh mạch) |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
1229 |
Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1230 |
Phẫu thuật chèn ép tủy |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
1231 |
Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1232 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1233 |
Phẫu thuật dính ngón |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1234 |
Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1235 |
Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1236 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
1237 |
Phẫu thuật Miles |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1238 |
Phẫu thuật mở khí quản (mê) |
2,000,000 |
734,000 |
1,266,000 |
1239 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang (mê) |
9,235,000 |
9,235,000 |
0 |
1240 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo trước |
4,370,000 |
4,370,000 |
0 |
1241 |
Phẫu thuật nội soi xoang bướm (mê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1242 |
Phẫu thuật NSMX ( FESS) / Điều trị Ozene (mê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1243 |
Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi / Lồng trong niêm mạc trực tràng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1244 |
Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1245 |
Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (mảnh ghép / không mảnh ghép) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1246 |
Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái tạo thể sàn chậu |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1247 |
Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/ Mảnh ghép tự thân) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1248 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng |
4,670,000 |
4,670,000 |
0 |
1249 |
Phẫu thuật thừa ngón |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1250 |
Phẫu thuật trật đốt sống cổ |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
1251 |
Phẫu thuật trật đốt sống ngực, thắt lưng cùng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1252 |
Phẫu thuật xoang trán (mê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1253 |
PT Abces ruột thừa trong ổ bụng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1254 |
PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1255 |
PT chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1256 |
PT chuyển gân điều trị cò súng ngón tay do liệt vận động |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1257 |
PT đặt cằm |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
1258 |
PT đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1259 |
PT điều trị áp xe tồn lưu trong ổ bụng |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1260 |
PT điều trị co thắt tâm vị |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1261 |
PT điều trị Rectocele qua ngã âm đạo |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1262 |
PT điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1263 |
PT Frey |
4,571,000 |
4,571,000 |
0 |
1264 |
PT giải phóng gân dính |
3,087,000 |
3,087,000 |
0 |
1265 |
PT Hartmann |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1266 |
PT lấy silicone cằm (đơn giản) |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
1267 |
PT lấy silicone cằm (phức tạp) |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
1268 |
PT Miles |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1269 |
PT nối tắt ống tiêu hoá |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1270 |
PT phục hồi phức tạp dây chằng chính tử cung cùng điều trị sa sinh dục |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1271 |
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn có cắt ruột |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1272 |
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn không cắt ruột |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1273 |
PT sẹo xấu: < 05 cm |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1274 |
PT sẹo xấu: > 05 cm độ I |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
1275 |
PT sẹo xấu: > 05 cm độ II |
4,200,000 |
0 |
4,200,000 |
1276 |
PT sẹo xấu: > 05 cm độ III |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
1277 |
PT tái tạo cơ hoành |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1278 |
PT tạo hình thể sàn chậu |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1279 |
PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1280 |
PT túi phình động mạch trụ |
7,900,000 |
0 |
7,900,000 |
1281 |
PT vết thương tá tràng phức tạp |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1282 |
PT xoang Cawel- Luc ( mở khe dưới dẫn Lưu) (mê) |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
1283 |
PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay) |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1284 |
PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1285 |
PTNS cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1286 |
PTNS cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1287 |
PTNS cắt chỏm nang gan |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1288 |
PTNS cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1289 |
PTNS cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1290 |
PTNS cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1291 |
PTNS cắt đoạn đại tràng làm HMNT |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1292 |
PTNS cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1293 |
PTNS cắt đoạn ruột non |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1294 |
PTNS cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1295 |
PTNS cắt gan phải |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
1296 |
PTNS cắt gan trái |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1297 |
PTNS cắt hạ phân thuỳ gan |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1298 |
PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản |
4,486,000 |
4,486,000 |
0 |
1299 |
PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp |
4,486,000 |
4,486,000 |
0 |
1300 |
PTNS cắt lách do bệnh lý |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1301 |
PTNS cắt lách do chấn thương |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1302 |
PTNS cắt lách do cường lách |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1303 |
PTNS cắt nang tuỵ |
10,680,000 |
0 |
10,680,000 |
1304 |
PTNS cắt ruột thừa |
2,657,000 |
2,657,000 |
0 |
1305 |
PTNS cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1306 |
PTNS cắt thân và đuôi tuỵ |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1307 |
PTNS cắt thực quản có tái tạo lưu thông |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1308 |
PTNS cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay) |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
1309 |
PTNS cắt toàn bộ đại tràng làn HMNT |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1310 |
PTNS cắt túi mật |
3,216,000 |
3,216,000 |
0 |
1311 |
PTNS cắt túi mật qua một vết mổ |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1312 |
PTNS cắt túi mật qua ngã âm đạo phối hợp ngã âm bụng tối thiểu |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1313 |
PTNS cắt túi thừa đại tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1314 |
PTNS cắt u thượng thận |
4,325,000 |
4,325,000 |
0 |
1315 |
PTNS điều trị co thắt tâm vị (PT Heller) |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1316 |
PTNS gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1317 |
PTNS gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1318 |
PTNS khâu thủng dạ dày |
2,984,000 |
2,984,000 |
0 |
1319 |
PTNS khâu vết thương ống tiêu hoá |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1320 |
PTNS khâu vết thương tá tràng đơn thuần |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1321 |
PTNS khâu vỡ gan - đơn giản |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
1322 |
PTNS khâu vỡ gan - phức tạp |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1323 |
PTNS làm hậu môn nhân tạo |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1324 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1325 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật can thiệp trong khi mổ |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1326 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật chẩn đoán trong khi mổ |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1327 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1328 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1329 |
PTNS lấy sỏi, dẫn lưu túi mật |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1330 |
PTNS mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1331 |
PTNS mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1332 |
PTNS mở thông dạ dày nuôi ăn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1333 |
PTNS nối nang tuỵ - hỗng tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1334 |
PTNS nội soi ổ bụng chẩn đoán |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1335 |
PTNS nối túi mật - hỗng tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1336 |
PTNS nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1337 |
PTNS nối vị - tràng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1338 |
PTNS phẫu thuật Hartmann |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1339 |
PTNS phẫu thuật Miles |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1340 |
PTNS phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1341 |
PTNS phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1342 |
PTNS tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1343 |
PTNS thoát vị bẹn hay thành bụng (chưa bao gồm mảnh ghép) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1344 |
PTNS thoát vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1345 |
PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1346 |
Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp) |
2,655,000 |
2,655,000 |
0 |
1347 |
Rò hậu môn móng ngựa |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1348 |
Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1349 |
Rút sonde JJ |
915,000 |
915,000 |
0 |
1350 |
Sụp mí 01 bên (mê) |
4,200,000 |
0 |
4,200,000 |
1351 |
Tắc động mạch đùi |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1352 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,412,000 |
2,412,000 |
0 |
1353 |
Tạo hình đĩa đệm |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1354 |
Tạo hình thân sống |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1355 |
Thai ngoài tử cung |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
1356 |
Tháo bỏ các ngón tay/ chân |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1357 |
Tháo đốt bàn |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1358 |
Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1359 |
Thoát vị bẹn đùi thường |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1360 |
Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1361 |
Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1362 |
Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng) |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1363 |
Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng) |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1364 |
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1365 |
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng) |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1366 |
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng) |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1367 |
Thoát vị hoành |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1368 |
Thoát vị sau mổ |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1369 |
Thoát vị tái phát |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1370 |
Trật khớp cùng đòn - Mổ nắn cố định |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1371 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1372 |
Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tao hình khớp vai |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1373 |
Treo cung mày (mê) |
4,200,000 |
0 |
4,200,000 |
1374 |
Trĩ phức tạp (trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1375 |
Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương |
5,087,000 |
5,087,000 |
0 |
1376 |
Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1377 |
U nang buồng trứng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1378 |
U nang giáp móng / giáp lưỡi / U tuyến mang tai (mê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1379 |
U nang mũi má (mê) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1380 |
U nang tiền đình mũi (mê) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1381 |
U phần mềm phức tạp |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1382 |
U xoang trán (Mê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1383 |
Vá nhĩ Nội soi / Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) (mê) |
3,102,000 |
3,102,000 |
0 |
1384 |
Vá nhĩ vi phẫu (đường ngoài tai) (mê) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1385 |
Vẹo khuỷu tay( trong, ngoài) - Đục xương sửa trục |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1386 |
Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (> 3gân) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1387 |
Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (1→ 3gân) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1388 |
Vết thương đứt gân gấp ngón tay (> 3gân) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1389 |
Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1→ 3gân) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1390 |
Vết thương đứt gân gót củ - Tạo hình, kéo dài gân gót |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1391 |
Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1392 |
Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân gót |
3,087,000 |
3,087,000 |
0 |
1393 |
Vết thương mất da gót chân, bàn chân |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1394 |
Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1395 |
Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1396 |
Viêm xương - Đục bỏ xương viêm |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1397 |
Wertheim Meigs |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1398 |
Nội soi bàng quang - đặt sonde JJ |
929,000 |
929,000 |
0 |
1399 |
Vô sinh nam |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1400 |
Bướu tiền liệt tuyến/NS |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1401 |
Bướu TLT & Cắt tinh hoàn |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1402 |
Bóc bướu bàng quang/NS |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1403 |
Bóc KIST mào tinh |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1404 |
Bóp Sỏi Bàng quang/NS |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1405 |
Cắt bỏ nang niệu rốn |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
1406 |
Cắt bán phần bàng quang |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1407 |
Cắt bán phần bàng quang/ NS |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1408 |
Cắt bán phần bàng quang + Tạo hình |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1409 |
Cắt đoạn dương vật |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1410 |
Khoét chóp nang thận (OR GAN)/NS |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1411 |
Cắt động mạch bất thường cực dưới |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1412 |
Cắt POLLYP Cổ bàng quang/NS |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1413 |
Cắt POLLYP Lỗ Tiểu |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1414 |
Cắt tĩnh mạch thừng tinh |
1,340,000 |
1,340,000 |
0 |
1415 |
Cắt thận/ Cắt U Thận |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1416 |
Cắt thận/ Cắt U Thận - Nội soi |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1417 |
Cắt Túi Ngách niệu đạo |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1418 |
Khâu bao trắng thể hang dương vật |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1419 |
Khâu cao cổ túi thoát vị-cắt bỏ bao phúc tinh mạc |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1420 |
Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1421 |
Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu -NS |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1422 |
Xẻ rộng cổ bàng quang |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1423 |
Xẻ rộng cổ bàng quang - NS |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1424 |
Mở bể thận + Tạo hình |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1425 |
Mở bể thận lấy sỏi |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1426 |
Mở bể thận lấy sỏi san hô |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1427 |
Mở niệu quản lấy sỏi |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1428 |
Mở niệu quản ra da |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1429 |
Mở thận ra da |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1430 |
Nối ống dẫn tinh 1 bên |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1431 |
Nối ống dẫn tinh 2 bên |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1432 |
Nong niệu đạo-làm thẳng dương vật |
300,000 |
0 |
300,000 |
1433 |
Nong niệu quản 2 bên/NS |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1434 |
Nong niệu quản/NS |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1435 |
Sỏi thận (hở) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1436 |
Sỏi thận (NS) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1437 |
Tạo hình dương vật |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1438 |
Tạo hình âm vật |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1439 |
Tạo hình dây thẳng dương vật |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1440 |
Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1441 |
Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản)-NS |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1442 |
Tạo hình niệu đạo/Niệu quản |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1443 |
Tạo hình thành trước âm đạo |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1444 |
Tán sỏi Laser + mở thận lấy sỏi |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1445 |
Tháo xoắn tinh hoàn-cố định tinh hoàn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1446 |
Treo cổ BQ vào sau X.MU |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1447 |
Treo động mạch b.thường vào mặt trước thận |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1448 |
U mào tinh hoàn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1449 |
Mở bàng quang ra da |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1450 |
Cắt lộn tinh mạc |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1451 |
Cố định tinh hoàn với bìu |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1452 |
Cắt nang cạnh niệu đạo |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1453 |
Nang nước tinh hoàn - P |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1454 |
Nội soi niệu quản |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1455 |
Bóc trọn nang tinh hoàn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1456 |
Mổ NS lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
4,198,000 |
0 |
1457 |
Cắt u bàng quang |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1458 |
Mổ hở gãy dương vật |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1459 |
U nang thừng tinh 1 bên |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1460 |
U nang thừng tinh 2 bên |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1461 |
Mổ cắt u tinh hoàn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1462 |
Khâu cầm máu sau mổ phymosis |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1463 |
Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1464 |
Mổ Hypospadias lần II (PT lỗ tiểu lệch thấp) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1465 |
Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1466 |
Mổ cắt thận do ung thư |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1467 |
Mổ hở cắt u bàng quang |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1468 |
Nội soi xẻ rộng cổ bàng quang và mổ hở dẫn lưu bàng quang |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1469 |
Mổ gỡ dính giải phóng niệu quản |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1470 |
Mổ cắt thận (P), thám sát toàn bộ ổ bụng, súc rửa dẫn lưu |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1471 |
Nong miệng sáo lấy sỏi (Sỏi niệu đạo) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1472 |
Gắp sỏi kẹt niệu đạo |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1473 |
Treo bàng quang + sa bàng quang đơn giản |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1474 |
Lôi sỏi niệu quản |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1475 |
Dẫn lưu thận (Abces cực dưới thận) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1476 |
Vùi dương vật (hội chứng chôn chim) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1477 |
Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1478 |
Bóc cục Tophi tay (1cm) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1479 |
Bóc cục Tophi tay (2-4cm) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1480 |
Bóc U bọc cổ tay (0.4-0.5-0.7-1.0) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1481 |
Bóc U xơ, U nang (Vùng hỏm ức) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1482 |
Cắt bỏ CAL lệch ngón tay |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1483 |
Cắt bỏ ngón tay thừa |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1484 |
Chỉnh xương - Khâu màng xương |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1485 |
Ghép da (1-5cm) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1486 |
Ghép da (6-10cm) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1487 |
Ghép da (11-15cm) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1488 |
Ghép da (16-20cm) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1489 |
Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1490 |
Giải phóng sẹo co rút - ghép da |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1491 |
Hội chứng ống cổ tay hai bên và ngón bật |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1492 |
Lấy dị vật chân |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1493 |
Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1494 |
Nối gân 1 |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1495 |
Nối gân - ACHIL |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1496 |
Nối gân 2 |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1497 |
Đóng đinh xương |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1498 |
Đóng đinh nội tuỷ - Kết hợp xương |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1499 |
Sinh thiết cơ đùi hoặc cổ tay |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1500 |
U hoạt dịch kheo chân (1.0-1.5) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1501 |
U mạch máu - U xương( nhỏ) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1502 |
U mạch máu - U xương( phức tạp) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1503 |
Xoay vạt da tạo hình da mặt |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1504 |
Thay xương bánh chè - Dây chằng BC |
11,500,000 |
0 |
11,500,000 |
1505 |
Thoát vị đĩa đệm - 1 tầng |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1506 |
Thoát vị đĩa đệm - 2 tầng |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1507 |
Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) - P |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1508 |
Cắt lọc V.T - Tháo khớp - Tạo hình |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1509 |
Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1510 |
Cắt lọc - Khâu da vết thương (11-20cm) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1511 |
Cắt lọc - Khâu da vết thương(6-10cm) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1512 |
Cắt nạo mô viêm - Dẫn lưu mủ |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1513 |
Hội chứng ống cổ tay 1 bên |
2,457,000 |
2,457,000 |
0 |
1514 |
Hội chứng ống cổ tay 2 bên |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1515 |
Rạch ABCESS-P |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1516 |
Rạch da - lấy máu tu (dưới 2cm) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1517 |
Rạch da - lấy máu tu (2-5cm) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1518 |
Rạch da - lấy máu tu ( trên 5cm) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1519 |
Thoát vị đĩa đệm 1 tầng + hẹp ống sống |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
1520 |
Mổ trượt đốt sống, cố định đốt sống bằng nẹp vis |
5,499,000 |
5,499,000 |
0 |
1521 |
Mổ u bao thần kinh tọa |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1522 |
U bao hoạt dịch khuỷa tay |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1523 |
Thoát vị đĩa đệm -3 tầng |
11,000,000 |
0 |
11,000,000 |
1524 |
Lấy sụn khớp gối NS,cắt lọc khớp gối 2 bên |
5,500,000 |
0 |
5,500,000 |
1525 |
Nạo nang xương + ghép xương xốp |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
1526 |
Cắt lọc sẹo xơ chai, giải phóng một phần gân gót ( nối gân 1) |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1527 |
Lấy bả xương ( dấp nát xương ngón chân) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1528 |
Cắt cụt đốt sa ngón tay |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1529 |
Cắt cụt 1/3 trên cẳng chân |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1530 |
Giãn tĩnh mạch 2 chi dưới |
5,500,000 |
0 |
5,500,000 |
1531 |
Giãn tĩnh mạch 1 chi dưới |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1532 |
Tháo đốt ngón bàn tay |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1533 |
Mổ kết hợp xương đòn (PT gãy xương đòn) |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1534 |
Nối gân cơ thẳng đùi lớn |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1535 |
Nối gân |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1536 |
PT KHX bằng nẹp vít (Nẹp vít cổ xương đùi) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1537 |
PT điều trị Ngón tay cò súng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1538 |
PT Kết hợp xương bằng nẹp vis (Xương quay) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1539 |
PT gãy đốt bàn ngón tay KHX với Kirschner hoặc nẹp vít (KHX bàn tay) |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1540 |
Thay chỏm xương đùi |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1541 |
PT KHX bằng nẹp vít (xương trụ) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1542 |
PT KHX bằng nẹp vít (xương cẳng chân) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1543 |
Mổ tái tạo khớp vai |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1544 |
Mổ u bao gân cổ tay |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1545 |
PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (p) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1546 |
PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (T)) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1547 |
Tháo khớp bàn chân ngón IV & V làm mõm cụt |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1548 |
PT viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động (Mổ tháo mũ viêm tấy bàn tay) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1549 |
Cắt cụt chi (xương cẳng chân) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1550 |
Lấy nẹp vis xương chày + nạo xương viêm |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1551 |
Cắt lọc + vá da tự thân cẳng chân (P)(Ghép da tự thân dưới 5% S cơ thể) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1552 |
Nạo khớp khuỷa làm sinh thiết |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1553 |
Cắt u xương,sụn lành tính (u xương đùi) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1554 |
PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương chày) |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1555 |
Mổ thay khớp háng bán phần (Mổ thay chỏm Bipolar) |
3,878,000 |
3,878,000 |
0 |
1556 |
Khâu vết thương + chuyển vạt da tự do |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1557 |
Mổ viêm cân gan chân + lấy vôi gân |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1558 |
Mổ tạo hình ngón tay |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1559 |
PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả vai) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1560 |
PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương mác) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1561 |
PT KHX bằng nẹp vis (xương đùi) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1562 |
PT KHX bằng nẹp vis (xương chày) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1563 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1564 |
Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 2,3,4,5 bàn tay |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1565 |
Tạo hình ngón II-III và mu bàn tay (T) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1566 |
U nang khớp gối |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1567 |
Tháo máu tụ + cắt bao hoạt dịch viêm khớp gối |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1568 |
Cắt lọc vết thương gối (T) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1569 |
Mổ tháo nẹp vis, nạo xương viêm, đặt cố định ngoài cẳng chân (P) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1570 |
Cắt cụt xương đùi |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1571 |
Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón tay |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1572 |
Cắt lọc khâu vết thương phức tạp (cánh tay + cẳng chân) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1573 |
Sữa sẹo xấu vùng cẳng chân |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1574 |
Ngón thừa bàn chân 2 bên (6 ngón) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1575 |
Cắt bao gân dạng ngón cái dài |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1576 |
Nong hẹp thực quản - tâm vị |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1577 |
Mở dạ dày ra da chưa tính dụng cụ |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1578 |
Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm đơn giản |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1579 |
Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm phức tạp |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1580 |
Nội soi ống tiêu hoá đặt Stent (chưa tính stent) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1581 |
Nội soi ERCP cắt cơ vòng |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1582 |
Nội soi ERCP không cắt cơ vòng, lấy sỏi + tán sỏi |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1583 |
Nội soi ERCP đặt Stent |
5,000,000 |
2,678,000 |
2,322,000 |
1584 |
PTNS cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1585 |
Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1586 |
Phẫu thuật Abces góc bìu |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1587 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
1588 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày + Nạo hạch |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1589 |
PT thắt động mạch gan do ung thư hoặc chảy máu đường mật |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1590 |
PT thay toàn bộ khớp háng |
5,250,000 |
5,250,000 |
0 |
1591 |
PT điều trị viêm xương đùi đục mổ nạo dẫn lưu |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1592 |
PT mở bụng thăm dò |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1593 |
PT cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1594 |
PT cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2- 5 cm |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1595 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi (xẻ hẹp niệu quản bằng laser, lấy sỏi niệu quản, đặt JJ(T)) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1596 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,926,000 |
6,926,000 |
0 |
1597 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
11,000,000 |
0 |
11,000,000 |
1598 |
Bóc cục Tophi chân (1cm) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1599 |
Bóc cục Tophi chân (2-4cm) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1600 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1601 |
Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1602 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,303,000 |
1,303,000 |
0 |
1603 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5,499,000 |
5,499,000 |
0 |
1604 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,996,000 |
3,996,000 |
0 |
1605 |
Phẫu thuật Phaco |
4,000,000 |
2,690,000 |
1,310,000 |
1606 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1607 |
Phẫu thuật, chỉnh hình xương hàm trên |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1608 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (mê) |
4,830,000 |
4,830,000 |
0 |
1609 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1610 |
PT cắt u sàn miệng |
1,499,000 |
1,499,000 |
0 |
1611 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1612 |
Phẫu thuật nâng sóng mũi (gây tê) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1613 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
200,000 |
40,700 |
159,300 |
1614 |
Nhổ răng 8 bình thường |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1615 |
Nhổ răng 8 biến chứng khít hàm |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1616 |
Nhổ răng khó |
1,000,000 |
218,000 |
782,000 |
1617 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1618 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
1619 |
Nhổ chân răng |
300,000 |
0 |
300,000 |
1620 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1621 |
Nhổ răng ngầm |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1622 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1623 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1624 |
Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1625 |
Điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1626 |
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1627 |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1628 |
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1629 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2cm |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1630 |
Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1631 |
Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê (chỉnh nha) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1632 |
Cắt cuống 1 chân răng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1633 |
Cắt cuống chân răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1634 |
Cắt cuống chân răng nhiều chân dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1635 |
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (Mê) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1636 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (gây tê) |
600,000 |
0 |
600,000 |
1637 |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1638 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
150,000 |
0 |
150,000 |
1639 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm |
200,000 |
0 |
200,000 |
1640 |
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …) Mê |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1641 |
Cấy và cố định lại 1 răng bật ra khỏi huyệt răng (không bao gồm chi phí nội nha) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1642 |
Rạch áp xe trong miệng |
200,000 |
0 |
200,000 |
1643 |
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng |
400,000 |
0 |
400,000 |
1644 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1645 |
Cắt nang răng: đường kính nang răng >= 2cm |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1646 |
Lấy u lành dưới 3cm |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1647 |
Lấy u lành 3 đến 5cm |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1648 |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (U nhú, …) |
500,000 |
262,000 |
238,000 |
1649 |
Cắt chỉ |
40,000 |
0 |
40,000 |
1650 |
Gắp mảnh vỡ thân răng |
100,000 |
0 |
100,000 |
1651 |
Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (Korea) |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
1652 |
HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1 (Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CA |
18,000,000 |
0 |
18,000,000 |
1653 |
STRAUMANN STANDARD (Swiss) |
25,000,000 |
0 |
25,000,000 |
1654 |
STRAUMANN ACTIVE (Swiss) |
28,000,000 |
0 |
28,000,000 |
1655 |
STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA) |
28,000,000 |
0 |
28,000,000 |
1656 |
Implant gò má |
50,000,000 |
0 |
50,000,000 |
1657 |
Ghép xương tổng hợp 0,5cc |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1658 |
Ghép xương tổng hợp 1cc |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
1659 |
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1660 |
Ghép xương tự thân vùng mào chậu |
20,000,000 |
0 |
20,000,000 |
1661 |
Ghép màng xương |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1662 |
Ghép màng xương Colagen |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1663 |
Ghép màng Titan (chưa tính tiền vật liệu) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1664 |
Phẫu thuật nâng xoang kín (không bao gồm xương và màng xương) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1665 |
Phẫu thuật nâng xoang hở (không bao gồm xương và màng xương) |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1666 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1667 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1668 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implat (Sứ Cercon, Zirconia) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1669 |
Hàm Hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan) |
30,000,000 |
0 |
30,000,000 |
1670 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
1671 |
Ron cao su |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1672 |
Healing abutment |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1673 |
Abutment titan + Răng tạm |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1674 |
Hàn (trám) xi măng trám tạm |
50,000 |
0 |
50,000 |
1675 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
300,000 |
259,000 |
41,000 |
1676 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
300,000 |
259,000 |
41,000 |
1677 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
310,000 |
0 |
310,000 |
1678 |
Hàn Composite cổ răng |
425,000 |
348,000 |
77,000 |
1679 |
Phục hồi thân răng có chốt |
400,000 |
0 |
400,000 |
1680 |
Bôi Seal Protect, Pro-Argin (Colgate) (chống ê buốt) |
100,000 |
0 |
100,000 |
1681 |
Điều trị răng viêm tủy hồi phục (Lót Fuji VII, Dycal, …) bao gồm trám kết thúc |
300,000 |
0 |
300,000 |
1682 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 |
500,000 |
434,000 |
66,000 |
1683 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 |
800,000 |
589,000 |
211,000 |
1684 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới |
1,200,000 |
819,000 |
381,000 |
1685 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên |
1,200,000 |
949,000 |
251,000 |
1686 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm trên |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1687 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới |
1,440,000 |
0 |
1,440,000 |
1688 |
Điều trị tủy răng 1, 2, 3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1689 |
Điều trị tủy răng 4, 5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1690 |
Điều trị tủy răng 6, 7, 8 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1691 |
Điều trị tủy lại |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1692 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1693 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1694 |
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng/1 lần) |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
1695 |
Máng tẩy (1 hàm) |
200,000 |
0 |
200,000 |
1696 |
Nhổ răng đơn giản |
300,000 |
105,000 |
195,000 |
1697 |
Bấm gai xương ổ răng ( 1 răng ) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1698 |
Lấy cao răng [hai hàm, bao gồm đánh bóng] |
300,000 |
143,000 |
157,000 |
1699 |
Thuốc tẩy trắng |
250,000 |
0 |
250,000 |
1700 |
Lấy cao răng [một vùng/ một hàm, bao gồm đánh bóng] |
150,000 |
82,700 |
67,300 |
1701 |
Đánh bóng 2 hàm |
100,000 |
0 |
100,000 |
1702 |
Thổi cát 2 hàm |
100,000 |
0 |
100,000 |
1703 |
Nạo túi lợi 1 sextant |
500,000 |
0 |
500,000 |
1704 |
Nạo túi nha chu (1 răng) |
400,000 |
0 |
400,000 |
1705 |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1706 |
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1707 |
PT cắt nướu triễn dương bằng laser 1 sextent |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1708 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1709 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1710 |
Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1711 |
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( từ 4 đến 6 răng) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1712 |
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( trên 6 răng) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1713 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1714 |
Màng xương (1 đơn vị) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1715 |
Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1716 |
Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh) |
20,000,000 |
0 |
20,000,000 |
1717 |
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1718 |
PT che phủ chân răng bằng vạt trượt sang bên (1-4 răng) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1719 |
PT che phủ chân răng bằng màng sinh học (1-4 răng) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1720 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hỏng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1721 |
PT che phủ chân răng bằng vạt trượt + ghép niêm mạc (1-4 răng) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1722 |
PT che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần (1-4 răng) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1723 |
PT che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô (1-4 răng) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1724 |
PT vạt niêm mạc làm tăng chiều cao nướu dính |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1725 |
PT vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1726 |
PT định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1727 |
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1728 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
100,000 |
0 |
100,000 |
1729 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
200,000 |
0 |
200,000 |
1730 |
Trám bít hố rãnh |
200,000 |
0 |
200,000 |
1731 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
350,000 |
0 |
350,000 |
1732 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
400,000 |
0 |
400,000 |
1733 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
600,000 |
0 |
600,000 |
1734 |
Chụp thép làm sẵn |
200,000 |
0 |
200,000 |
1735 |
Điều trị sâu răng sớm bằng Flour |
200,000 |
0 |
200,000 |
1736 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1737 |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1738 |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE) |
7,200,000 |
0 |
7,200,000 |
1739 |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ) |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
1740 |
Hàm khung đúc chưa tính răng |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1741 |
Hàm khung mini (chưa tính răng) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1742 |
Hàm khung liên kết (chưa tính răng) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1743 |
Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng) |
2,800,000 |
0 |
2,800,000 |
1744 |
Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1745 |
Hàm khung liên kết Titan (chưa tính riêng) |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1746 |
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1747 |
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi)/1 cái |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1748 |
Attachment zỉconia |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1749 |
Nền hàm một bên |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1750 |
Nền hàm hai bên |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1751 |
Móc nhựa dẽo |
500,000 |
0 |
500,000 |
1752 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
50,000 |
0 |
50,000 |
1753 |
1 răng (Răng JUSTY) |
400,000 |
0 |
400,000 |
1754 |
2 răng (Răng JUSTY) |
800,000 |
0 |
800,000 |
1755 |
3 răng (Răng JUSTY) |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1756 |
4 răng (Răng JUSTY) |
1,400,000 |
0 |
1,400,000 |
1757 |
5 răng (Răng JUSTY) |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
1758 |
6 răng (Răng JUSTY) |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
1759 |
Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng) |
600,000 |
0 |
600,000 |
1760 |
2 răng (Răng COMPOSITE) |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1761 |
3 răng (Răng COMPOSITE) |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
1762 |
4 răng (Răng COMPOSITE) |
2,160,000 |
0 |
2,160,000 |
1763 |
5 răng (Răng COMPOSITE) |
2,640,000 |
0 |
2,640,000 |
1764 |
6 răng (Răng COMPOSITE) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1765 |
Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng) |
800,000 |
0 |
800,000 |
1766 |
1-2 răng (Răng sứ) |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1767 |
3 răng (Răng sứ) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1768 |
4 răng (Răng sứ) |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1769 |
5 răng (Răng sứ) |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1770 |
6 răng (Răng sứ) |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1771 |
Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm |
400,000 |
0 |
400,000 |
1772 |
Lưới kim loại |
500,000 |
0 |
500,000 |
1773 |
Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa |
500,000 |
0 |
500,000 |
1774 |
Mão R nhựa (tạm) |
100,000 |
0 |
100,000 |
1775 |
Mão kim loại |
600,000 |
0 |
600,000 |
1776 |
Mão kim loại (Títan) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1777 |
Mão kim loại từng phần |
850,000 |
0 |
850,000 |
1778 |
Mão sứ toàn phần (kim loại) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1779 |
Mão sứ veneer (kim loại) |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1780 |
Mão sứ toàn phần (titan) |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1781 |
Mão sứ veneer (titan) |
2,200,000 |
0 |
2,200,000 |
1782 |
Mão sứ Zirconia |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1783 |
Mão sứ quý kim (vàng) |
20,000,000 |
0 |
20,000,000 |
1784 |
Inlay, Onlay /Zirconia |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1785 |
Laminate zirconia |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
1786 |
Cùi giả đúc, chốt ống tủy |
400,000 |
0 |
400,000 |
1787 |
Chốt sợi |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1788 |
Cùi giả Ziconia |
2,200,000 |
0 |
2,200,000 |
1789 |
Đệm hàm |
500,000 |
0 |
500,000 |
1790 |
Thay nền |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1791 |
Đệm hàm Comfort |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
1792 |
Sửa hàm, vá hàm |
500,000 |
0 |
500,000 |
1793 |
Điều chỉnh cắn khít/ 1 răng |
100,000 |
0 |
100,000 |
1794 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
500,000 |
0 |
500,000 |
1795 |
Tháo mão, chốt /1 răng |
200,000 |
0 |
200,000 |
1796 |
Tháo cầu răng giả / 1 đường cắt |
300,000 |
0 |
300,000 |
1797 |
Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị |
200,000 |
0 |
200,000 |
1798 |
Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị |
200,000 |
0 |
200,000 |
1799 |
Nướu giả zirconia / 1 đơn vị |
500,000 |
0 |
500,000 |
1800 |
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) |
250,000 |
0 |
250,000 |
1801 |
Hàm dự phòng loại tháo lắp: Khí cụ giữ khoảng, Trainer, … |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
1802 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp: Mặt phẳng nghiêng, Lò xo Z, … |
3,200,000 |
0 |
3,200,000 |
1803 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp (Monoblock) |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
1804 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp (Twinblock) |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
1805 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp: Khí cụ chỉnh lún răng |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
1806 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp: xoay răng |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
1807 |
Hàm điều trị chỉnh hình gắn chặt từng phần cung răng (Khí cụ cố định lẻ tẻ từ 04 đến 06 răng) |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
1808 |
Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định (cung khẩu cái) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1809 |
Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định (cung lưỡi) |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
1810 |
Mắc cài mặt lưỡi bán phần (1 hàm) |
40,000,000 |
0 |
40,000,000 |
1811 |
Mắc cài mặt lưỡi toàn phần |
137,000,000 |
0 |
137,000,000 |
1812 |
Mắc cài mặt lưỡi hai hàm (trường hợp khó) |
147,000,000 |
0 |
147,000,000 |
1813 |
Invisalign (trường hợp bình thường) |
74,000,000 |
0 |
74,000,000 |
1814 |
Invisalign (trường hợp khó) |
136,000,000 |
0 |
136,000,000 |
1815 |
Điều trị tiếp tục bệnh nhân đã chỉnh hình răng (thay cung, thun / 1 lần - Duy trì khí cụ) |
550,000 |
0 |
550,000 |
1816 |
Dán lại khâu bị rơi (1 răng) |
250,000 |
0 |
250,000 |
1817 |
Dán lại khâu bị mắt (1 răng) |
350,000 |
0 |
350,000 |
1818 |
Dán lại mắc cài sứ tự buộc (1 răng) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1819 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt: (Headgear, chụp cằm, Cung mặt (Face bowl)…) |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
1820 |
Chin cup |
11,000,000 |
0 |
11,000,000 |
1821 |
Khí cụ Quad Helix |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1822 |
Khí cụ ốc nới rộng cố định |
5,500,000 |
0 |
5,500,000 |
1823 |
Khí cụ cố định Forsus |
16,500,000 |
0 |
16,500,000 |
1824 |
Khí cụ ốc nới rộng tháo lắp |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
1825 |
Khí cụ Twicare |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
1826 |
Khí cụ Herbst |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
1827 |
Khí cụ NAM (đơn giản) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1828 |
Khí cụ NAM (phức tạp) |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1829 |
Rút meck dẫn lưu RHM |
100,000 |
0 |
100,000 |
1830 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
1831 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant |
500,000 |
0 |
500,000 |
1832 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương (chua tính xương) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1833 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học (chưa tính màng) |
500,000 |
0 |
500,000 |
1834 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
700,000 |
0 |
700,000 |
1835 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1836 |
Điều trị áp xe quang răng cấp |
700,000 |
0 |
700,000 |
1837 |
Điều trị áp xe quang răng mạn |
500,000 |
0 |
500,000 |
1838 |
Chụp tủy bằng MTA |
700,000 |
0 |
700,000 |
1839 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
700,000 |
0 |
700,000 |
1840 |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn |
500,000 |
0 |
500,000 |
1841 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1842 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (dễ) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1843 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1844 |
Phẫu thuật nội nha- hàn ngược ống tủy |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1845 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
400,000 |
0 |
400,000 |
1846 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
400,000 |
0 |
400,000 |
1847 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
600,000 |
0 |
600,000 |
1848 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
400,000 |
0 |
400,000 |
1849 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
400,000 |
0 |
400,000 |
1850 |
Tẩy trắng răng nội tủy |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1851 |
Máng nâng khớp cắn |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1852 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1853 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
2,500,000 |
0 |
2,500,000 |
1854 |
Phẫu thuật nhổ chân răng có tạo hình xương ổ răng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1855 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
700,000 |
0 |
700,000 |
1856 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
500,000 |
0 |
500,000 |
1857 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
500,000 |
0 |
500,000 |
1858 |
Cấy chuyển răng |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1859 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
300,000 |
0 |
300,000 |
1860 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
300,000 |
0 |
300,000 |
1861 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
500,000 |
0 |
500,000 |
1862 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
500,000 |
0 |
500,000 |
1863 |
Rửa móng tay |
5,000 |
0 |
5,000 |
1864 |
Siêu âm mắt A |
150,000 |
62,900 |
87,100 |
1865 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch một chi trên |
450,000 |
0 |
450,000 |
1866 |
Siêu âm tuyến giáp |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1867 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1868 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1869 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1870 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1871 |
Siêu âm màng phổi |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1872 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1873 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1874 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1875 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1876 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1877 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1878 |
Siêu âm Doppler gan lách |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1879 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1880 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1881 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1882 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1883 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1884 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1885 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
400,000 |
186,000 |
214,000 |
1886 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1887 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1888 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1889 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1890 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1891 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1892 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1893 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1894 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1895 |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1896 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1897 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
450,000 |
233,000 |
217,000 |
1898 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1899 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1900 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1901 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1902 |
Siêu âm dương vật |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1903 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan…) |
300,000 |
84,800 |
215,200 |
1904 |
Siêu âm 3D/4D thai |
500,000 |
0 |
500,000 |
1905 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,000,000 |
568,000 |
432,000 |
1906 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
1,000,000 |
620,000 |
380,000 |
1907 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,000,000 |
620,000 |
380,000 |
1908 |
Siêu âm độ mờ da gáy trong siêu âm thai (3 tháng đầu) |
450,000 |
0 |
450,000 |
1909 |
Siêu âm quét khối 3D nhũ tự động (ABVS) tích hợp đàn hồi mô định lượng (ARFI) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1910 |
Phụ thu siêu âm tim, siêu âm mạch máu ngoài giờ (cộng thêm) |
200,000 |
0 |
200,000 |
1911 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1912 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
150,000 |
49,300 |
100,700 |
1913 |
XN đột biến Leber |
900,000 |
0 |
900,000 |
1914 |
XN đột biến CKIT |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1915 |
XN đột biến GIST |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1916 |
Đột biến EGFR |
6,500,000 |
0 |
6,500,000 |
1917 |
XN đột biến KRAS |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1918 |
XN đột biến BRAF |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1919 |
Chlamydia + Gonorrhoeae PCR |
750,000 |
0 |
750,000 |
1920 |
PCR xác định gen BCR/ABL (CML, ALL) |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
1921 |
Đột biến gen JAK2 (V617F) |
910,000 |
0 |
910,000 |
1922 |
HSV DNA 1,2 Realtime (định tính) |
750,000 |
0 |
750,000 |
1923 |
HPV SCREENING 16 Genotypes |
520,000 |
0 |
520,000 |
1924 |
Giải trình tự Sanger/ Sanger sequencing |
715,000 |
0 |
715,000 |
1925 |
Phẫu thuật Longo |
2,346,000 |
2,346,000 |
0 |
1926 |
Thở Oxy 1 lít |
150 |
0 |
150 |
1927 |
Sử dụng CO2 1 lít |
100 |
0 |
100 |
1928 |
Thở máy không xâm nhập HFNC mỗi 1 giờ |
200,000 |
0 |
200,000 |
1929 |
Chức năng thông khí vòi nhĩ |
120,000 |
0 |
120,000 |
1930 |
Nhĩ lượng |
85,000 |
0 |
85,000 |
1931 |
Phản xạ cơ bàn đạp |
85,000 |
0 |
85,000 |
1932 |
Cắt may sẹo xấu > 5 cm - < 10 cm |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1933 |
Cắt may sẹo xấu >10cm |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1934 |
Cắt u phần mềm < 5cm |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1935 |
Cắt u phần mềm > 5cm |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1936 |
Cắt u da đầu 1- 3cm |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
1937 |
Thắt ống dẫn tinh |
800,000 |
0 |
800,000 |
1938 |
May thẩm mỹ TSM |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1939 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống không tái tạo đốt sống bằng đường vào trước hoặc trước ngoài |
10,000,000 |
0 |
10,000,000 |
1940 |
Bẻ cuốn |
240,000 |
0 |
240,000 |
1941 |
Bóc giả mạc |
100,000 |
0 |
100,000 |
1942 |
Bóc tách chắp xơ hóa |
500,000 |
0 |
500,000 |
1943 |
Cắt bột |
100,000 |
0 |
100,000 |
1944 |
Cắt kyst âm đạo |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1945 |
Cắt kyst Bartholin |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
1946 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
2,680,000 |
1,340,000 |
1,340,000 |
1947 |
Nội soi cắt Polyp đại tràng |
3,000,000 |
1,063,000 |
1,937,000 |
1948 |
Cắt u da đầu 3- 5cm |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
1949 |
Cắt u da đầu trên 5cm |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1950 |
Chích nhọt ống tai |
180,000 |
0 |
180,000 |
1951 |
Chích rạch vành tai ( u máu) |
480,000 |
0 |
480,000 |
1952 |
Chích sẹo lồi đơn giản |
780,000 |
0 |
780,000 |
1953 |
Chích sẹo lồi phức tạp |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1954 |
Chọc dò abces gan qua SA |
480,000 |
0 |
480,000 |
1955 |
Chọc dò màng tim, màng bụng ( chẩn đoán) |
180,000 |
0 |
180,000 |
1956 |
Chọc dò màng tim, màng bụng ( điều trị) |
400,000 |
0 |
400,000 |
1957 |
Chọc dò ổ mủ , abces chẩn đoán |
95,000 |
0 |
95,000 |
1958 |
Chọc dò ổ mủ , abces điều trị ( dẫn lưu kín ) |
180,000 |
0 |
180,000 |
1959 |
Chọc dò sinh thiết vú dưới SA |
840,000 |
0 |
840,000 |
1960 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
500,000 |
0 |
500,000 |
1961 |
Chọc dò tủy sống (chẩn đoán) |
240,000 |
0 |
240,000 |
1962 |
Chọc hút dẫn lưu abces gan qua SA ( chưa bao gồm ống dẫn lưu ) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1963 |
Chọc hút dẫn lưu abces trong ổ bụng qua SA ( chưa bao gồm ống dẫn lưu ) |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
1964 |
Chọc hút hạch |
170,000 |
0 |
170,000 |
1965 |
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn SA |
720,000 |
0 |
720,000 |
1966 |
Chọc hút tuyến giáp |
400,000 |
170,000 |
230,000 |
1967 |
Chọc thông xoang bướm |
240,000 |
0 |
240,000 |
1968 |
Cố định vết thương gãy bằng nẹp |
70,000 |
0 |
70,000 |
1969 |
Đặt mét mũi sau |
240,000 |
0 |
240,000 |
1970 |
Đặt mét mũi trước |
120,000 |
0 |
120,000 |
1971 |
Đặt nội khí quản dễ |
1,000,000 |
579,000 |
421,000 |
1972 |
Đặt nội khí quản khó |
1,400,000 |
0 |
1,400,000 |
1973 |
Đặt sonde dạ dày, trực tràng |
100,000 |
94,300 |
5,700 |
1974 |
Đặt thông dạ dày |
70,000 |
0 |
70,000 |
1975 |
Đặt thông tiểu dễ (ống mềm) |
100,000 |
0 |
100,000 |
1976 |
Đặt thông trực tràng |
70,000 |
0 |
70,000 |
1977 |
Đo khúc xạ máy |
50,000 |
0 |
50,000 |
1978 |
Đo khúc xạ khách quan |
85,000 |
0 |
85,000 |
1979 |
Đo nhãn áp không tiếp xúc |
50,000 |
28,000 |
22,000 |
1980 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
300,000 |
29,600 |
270,400 |
1981 |
Đoạn sản nam |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
1982 |
Đốt cuống (hai bên) |
480,000 |
0 |
480,000 |
1983 |
Đốt cuống (một bên) |
360,000 |
0 |
360,000 |
1984 |
Đốt điểm Kisselback hai bên |
300,000 |
0 |
300,000 |
1985 |
Đốt điểm Kisselback một bên |
240,000 |
0 |
240,000 |
1986 |
Đốt điện viêm họng hạt |
180,000 |
0 |
180,000 |
1987 |
Đốt u các loại vùng mắt kích thước < 5 mm |
350,000 |
0 |
350,000 |
1988 |
Đốt u các loại vùng mắt kích thước > 5 mm |
500,000 |
0 |
500,000 |
1989 |
Khâu cò |
456,000 |
0 |
456,000 |
1990 |
Khâu da mi |
930,000 |
0 |
930,000 |
1991 |
Khâu da mi thẩm mỹ |
1,200,000 |
841,000 |
359,000 |
1992 |
Khâu hở eo cổ tử cung |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1993 |
Khí dung mũi họng |
35,000 |
23,000 |
12,000 |
1994 |
Khoét chóp cổ từ cung |
4,000,000 |
0 |
4,000,000 |
1995 |
Làm thuốc tai |
85,000 |
0 |
85,000 |
1996 |
Mở bao sau đục bằng laser |
1,200,000 |
268,000 |
932,000 |
1997 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
1,200,000 |
323,000 |
877,000 |
1998 |
Lấy dị vật (Các loại) |
500,000 |
0 |
500,000 |
1999 |
Lấy dị vật giác mạc nông |
100,000 |
0 |
100,000 |
2000 |
Lấy dị vật hạ họng |
180,000 |
0 |
180,000 |
2001 |
Lấy dị vật kết mạc |
100,000 |
67,000 |
33,000 |
2002 |
Lấy dị vật mũi tai |
180,000 |
0 |
180,000 |
2003 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
600,000 |
0 |
600,000 |
2004 |
Lấy máu làm khí máu động mạch |
120,000 |
0 |
120,000 |
2005 |
Lấy móng |
50,000 |
0 |
50,000 |
2006 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
120,000 |
0 |
120,000 |
2007 |
Lấy sạn vôi |
100,000 |
37,300 |
62,700 |
2008 |
Lột mộng kép đơn thuần+ khâu phủ kết mạc |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
2009 |
Lột mộng đơn thuần+ khâu phủ kết mạc |
2,500,000 |
902,000 |
1,598,000 |
2010 |
Lột mộng kép đơn thuần |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
2011 |
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 1 búi |
500,000 |
0 |
500,000 |
2012 |
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 2 búi |
800,000 |
0 |
800,000 |
2013 |
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 3 búi |
1,120,000 |
0 |
1,120,000 |
2014 |
Máy giúp thở / ngày |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2015 |
Máy shock điện / ca |
200,000 |
0 |
200,000 |
2016 |
May thẩm mỹ TSM (mê) |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
2017 |
Mở khí quản thường quy |
1,500,000 |
734,000 |
766,000 |
2018 |
Nặn bờ mi |
100,000 |
37,300 |
62,700 |
2019 |
Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 1 bên) |
360,000 |
0 |
360,000 |
2020 |
Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 2 bên) |
480,000 |
0 |
480,000 |
2021 |
Nốt ruồi ( đơn giản) |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
2022 |
Nốt ruồi ( phức tạp) |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
2023 |
Nuôi ăn qua đường ống |
35,000 |
0 |
35,000 |
2024 |
Proetz (hút xoan dưới áp lực) |
95,000 |
0 |
95,000 |
2025 |
Rạch abces Bartholin |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
2026 |
Rạch ap-xe quanh Amidale |
420,000 |
0 |
420,000 |
2027 |
Rạch chắp lẹo |
300,000 |
81,000 |
219,000 |
2028 |
Rạch huyết khối trĩ ngoại cấp |
500,000 |
0 |
500,000 |
2029 |
Rửa dạ dày |
1,000,000 |
131,000 |
869,000 |
2030 |
Rửa mắt – Rửa vết thương |
120,000 |
0 |
120,000 |
2031 |
Rửa mũi |
60,000 |
0 |
60,000 |
2032 |
Rửa tai |
70,000 |
0 |
70,000 |
2033 |
Rửa tai, lấy dị vật tai, ráy tai |
120,000 |
0 |
120,000 |
2034 |
Rửa xoang |
50,000 |
0 |
50,000 |
2035 |
Rửa xoang - Khí dung |
85,000 |
0 |
85,000 |
2036 |
Rút mét mũi sau |
120,000 |
0 |
120,000 |
2037 |
Rút mét mũi trước |
85,000 |
0 |
85,000 |
2038 |
Sinh thiết da |
400,000 |
0 |
400,000 |
2039 |
Sinh thiết gan bằng kim cắt dưới hướng dẫn SA |
1,765,000 |
0 |
1,765,000 |
2040 |
Sinh thiết hạch đơn giản |
635,000 |
0 |
635,000 |
2041 |
Sinh thiết hạch phức tạp |
1,130,000 |
0 |
1,130,000 |
2042 |
Sinh thiết tuyến giáp (FNA) |
580,000 |
151,000 |
429,000 |
2043 |
Sinh thiết vòm mũi họng |
720,000 |
0 |
720,000 |
2044 |
Sinh thiết vú (FNA) |
520,000 |
0 |
520,000 |
2045 |
Soi đáy mắt |
100,000 |
55,300 |
44,700 |
2046 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt |
500,000 |
0 |
500,000 |
2047 |
Thay băng, cắt chỉ |
80,000 |
0 |
80,000 |
2048 |
Thay băng rò hậu môn phức tạp |
120,000 |
0 |
120,000 |
2049 |
Thay ống thông tiểu |
120,000 |
0 |
120,000 |
2050 |
Thông lệ đạo |
400,000 |
61,500 |
338,500 |
2051 |
Thông vòi nhĩ hai bên |
180,000 |
0 |
180,000 |
2052 |
Thông vòi nhĩ một bên |
120,000 |
0 |
120,000 |
2053 |
Tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm trong da (khoa) |
24,000 |
0 |
24,000 |
2054 |
Tiêm dưới kết mạc |
100,000 |
50,300 |
49,700 |
2055 |
Tiêm hậu cầu |
250,000 |
50,300 |
199,700 |
2056 |
Tiêm tĩnh mạch (phòng khám) |
50,000 |
0 |
50,000 |
2057 |
Tiêm tĩnh mạch (khoa) |
30,000 |
0 |
30,000 |
2058 |
Tiêm khớp |
150,000 |
0 |
150,000 |
2059 |
Trích màng nhĩ |
240,000 |
0 |
240,000 |
2060 |
Trích rạch ap-xe thành sau họng |
600,000 |
0 |
600,000 |
2061 |
Xông khí dung |
60,000 |
0 |
60,000 |
2062 |
Thủ thuật Bột cẳng bàn tay |
402,000 |
348,000 |
54,000 |
2063 |
Thủ thuật Bột cẳng bàn tay & nẹp Iseline |
150,000 |
0 |
150,000 |
2064 |
Thủ thuật Bột cẳng tay ôm ngón 1 |
150,000 |
0 |
150,000 |
2065 |
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay |
150,000 |
0 |
150,000 |
2066 |
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay & Iseline |
150,000 |
0 |
150,000 |
2067 |
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn chân |
150,000 |
0 |
150,000 |
2068 |
Thủ thuật Nẹp cánh bàn tay |
150,000 |
0 |
150,000 |
2069 |
Thủ thuật Bột bottle cao |
200,000 |
0 |
200,000 |
2070 |
Thủ thuật Bột Desault |
200,000 |
0 |
200,000 |
2071 |
Thủ thuật Bột chữ U cải tiến |
200,000 |
0 |
200,000 |
2072 |
Thủ thuật Nẹp đùi bàn chân |
200,000 |
0 |
200,000 |
2073 |
Thủ thuật Bột chống xoay |
150,000 |
0 |
150,000 |
2074 |
Thủ thuật Bột ống |
240,000 |
0 |
240,000 |
2075 |
Thủ thuật Bột bottle thấp |
150,000 |
0 |
150,000 |
2076 |
Thủ thuật Bột đùi bàn chân |
240,000 |
0 |
240,000 |
2077 |
Thủ thuật Bột Sarmiento |
240,000 |
0 |
240,000 |
2078 |
Truyền đạm 250ml (phòng khám) |
80,000 |
0 |
80,000 |
2079 |
Truyền đạm 500ml (phòng khám) |
120,000 |
0 |
120,000 |
2080 |
Tiêm gân |
120,000 |
0 |
120,000 |
2081 |
Chọc dò dẫn lưu abces gan |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2082 |
Cắt chai chân <2cm |
500,000 |
0 |
500,000 |
2083 |
Cắt chai chân >2cm |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
2084 |
Chọc hút dịch ổ khớp |
250,000 |
0 |
250,000 |
2085 |
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại I |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
2086 |
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại II |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
2087 |
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại III |
1,400,000 |
0 |
1,400,000 |
2088 |
Rạch nhọt, abces nhỏ |
200,000 |
0 |
200,000 |
2089 |
Rạch nhọt, abces lớn |
400,000 |
0 |
400,000 |
2090 |
Rạch chín mé 1 |
300,000 |
0 |
300,000 |
2091 |
Rạch chín mé 2 |
400,000 |
0 |
400,000 |
2092 |
Rạch chín mé 3 |
500,000 |
0 |
500,000 |
2093 |
Cắt may sẹo xấu < 5cm |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
2094 |
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 3cm |
300,000 |
0 |
300,000 |
2095 |
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 4-7cm |
500,000 |
0 |
500,000 |
2096 |
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản >7cm |
800,000 |
0 |
800,000 |
2097 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 1 |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
2098 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 2 |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
2099 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 3 |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
2100 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 4 |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2101 |
Cắt u mỡ, u bã đậu < 2cm |
500,000 |
0 |
500,000 |
2102 |
Cắt u mỡ, u bã đậu 3cm - 5cm |
700,000 |
0 |
700,000 |
2103 |
Truyền dịch thường (phòng khám) |
80,000 |
0 |
80,000 |
2104 |
Truyền dịch thường (khoa) |
60,000 |
0 |
60,000 |
2105 |
Truyền đạm 250ml (khoa) |
60,000 |
0 |
60,000 |
2106 |
Truyền đạm 500ml (khoa) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2107 |
Thay băng vết thương nhiễm, hở < 5cm |
60,000 |
0 |
60,000 |
2108 |
Thay băng vết thương nhiễm, hở > 5cm |
80,000 |
0 |
80,000 |
2109 |
Thay băng rò hậu môn đơn giản |
80,000 |
0 |
80,000 |
2110 |
Chọc tủy đồ ( Huyết đồ + tủy đồ ) |
600,000 |
0 |
600,000 |
2111 |
Rút ống thông tiểu |
20,000 |
0 |
20,000 |
2112 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
916,500 |
637,000 |
279,500 |
2113 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2114 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2115 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
916,500 |
637,000 |
279,500 |
2116 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
916,500 |
637,000 |
279,500 |
2117 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
1,051,500 |
727,000 |
324,500 |
2118 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
579,000 |
412,000 |
167,000 |
2119 |
Nắn, bó bột cột sống |
916,500 |
637,000 |
279,500 |
2120 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
465,000 |
327,000 |
138,000 |
2121 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
579,000 |
412,000 |
167,000 |
2122 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2123 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2124 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2125 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
579,000 |
412,000 |
167,000 |
2126 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
579,000 |
412,000 |
167,000 |
2127 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2128 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2129 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2130 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2131 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2132 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2133 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2134 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
337,500 |
242,000 |
95,500 |
2135 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
1,051,500 |
727,000 |
324,500 |
2136 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
375,000 |
267,000 |
108,000 |
2137 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2138 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
916,500 |
637,000 |
279,500 |
2139 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
916,500 |
637,000 |
279,500 |
2140 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
952,500 |
652,000 |
300,500 |
2141 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
916,500 |
637,000 |
279,500 |
2142 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
202,500 |
152,000 |
50,500 |
2143 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
375,000 |
267,000 |
108,000 |
2144 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2145 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2146 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2147 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
337,500 |
242,000 |
95,500 |
2148 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
202,500 |
152,000 |
50,500 |
2149 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
337,500 |
242,000 |
95,500 |
2150 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
465,000 |
327,000 |
138,000 |
2151 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2152 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
480,000 |
348,000 |
132,000 |
2153 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
337,500 |
242,000 |
95,500 |
2154 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
579,000 |
412,000 |
167,000 |
2155 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
579,000 |
412,000 |
167,000 |
2156 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
375,000 |
267,000 |
108,000 |
2157 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
337,500 |
242,000 |
95,500 |
2158 |
Đặt vòng tránh thai |
500,000 |
0 |
500,000 |
2159 |
Gây dính màng phổi |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2160 |
Thủ thuật hút mũi |
30,000 |
0 |
30,000 |
2161 |
Lấy que cấy tránh thai |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
2162 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm, gây tê |
800,000 |
729,000 |
71,000 |
2163 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm, tê tại chỗ |
800,000 |
729,000 |
71,000 |
2164 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm, gây tê tại chỗ |
1,156,000 |
1,156,000 |
0 |
2165 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2166 |
Cắt các u lành vùng cổ, mặt, gây mê |
2,737,000 |
2,737,000 |
0 |
2167 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây mê |
1,353,000 |
1,353,000 |
0 |
2168 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây tê |
1,200,000 |
849,000 |
351,000 |
2169 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây mê |
1,353,000 |
1,353,000 |
0 |
2170 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây tê |
1,200,000 |
849,000 |
351,000 |
2171 |
Cắt bỏ u phần mềm đơn giản, tê tại chổ |
800,000 |
0 |
800,000 |
2172 |
Cắt u kết mạc < 5 cm |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
2173 |
Cắt u kết mạc > 5 cm |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2174 |
Chọc dịch màng phổi điều trị |
400,000 |
0 |
400,000 |
2175 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
3,000,000 |
178,000 |
2,822,000 |
2176 |
Đặt sonde hậu môn (Nội khoa) |
100,000 |
85,900 |
14,100 |
2177 |
Đặt sonde hậu môn (Cấp cứu) |
100,000 |
85,900 |
14,100 |
2178 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] |
120,000 |
60,000 |
60,000 |
2179 |
Khí dung thuốc giãn phế quản (Nội khoa) |
60,000 |
23,000 |
37,000 |
2180 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
60,000 |
23,000 |
37,000 |
2181 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
150,000 |
88,400 |
61,600 |
2182 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
800,000 |
338,000 |
462,000 |
2183 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
800,000 |
217,000 |
583,000 |
2184 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
800,000 |
217,000 |
583,000 |
2185 |
Chích xơ bằng Ethanol dưới nền DSA |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
2186 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,351,000 |
1,137,000 |
214,000 |
2187 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
551,000 |
485,000 |
66,000 |
2188 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
551,000 |
485,000 |
66,000 |
2189 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
500,000 |
259,000 |
241,000 |
2190 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
24,000 |
12,200 |
11,800 |
2191 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
24,000 |
12,200 |
11,800 |
2192 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
380,000 |
337,000 |
43,000 |
2193 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[ngoại trú] |
120,000 |
60,000 |
60,000 |
2194 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[nội trú] |
120,000 |
60,000 |
60,000 |
2195 |
Thay ống nội khí quản |
682,000 |
579,000 |
103,000 |
2196 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
60,000 |
23,000 |
37,000 |
2197 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
296,000 |
253,000 |
43,000 |
2198 |
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
235,000 |
207,000 |
28,000 |
2199 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
1,200,000 |
583,000 |
617,000 |
2200 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
1,200,000 |
583,000 |
617,000 |
2201 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
1,200,000 |
583,000 |
617,000 |
2202 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
1,000,000 |
498,000 |
502,000 |
2203 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
108,000 |
94,300 |
13,700 |
2204 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
238,000 |
209,000 |
29,000 |
2205 |
Chọc dịch tủy sống |
230,000 |
114,000 |
116,000 |
2206 |
Thụt tháo |
200,000 |
85,900 |
114,100 |
2207 |
Thụt giữ |
200,000 |
85,900 |
114,100 |
2208 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
164,000 |
143,000 |
21,000 |
2209 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
161,000 |
139,000 |
22,000 |
2210 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
215,000 |
184,000 |
31,000 |
2211 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
288,000 |
253,000 |
35,000 |
2212 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
238,000 |
0 |
238,000 |
2213 |
Chọc dò dịch màng phổi |
280,000 |
143,000 |
137,000 |
2214 |
Chọc hút khí màng phổi |
300,000 |
150,000 |
150,000 |
2215 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
814,000 |
697,000 |
117,000 |
2216 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
235,000 |
207,000 |
28,000 |
2217 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
35,000 |
23,000 |
12,000 |
2218 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
500,000 |
259,000 |
241,000 |
2219 |
Chọc dò màng ngoài tim |
296,000 |
259,000 |
37,000 |
2220 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1,187,000 |
1,008,000 |
179,000 |
2221 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
672,000 |
336,000 |
336,000 |
2222 |
Chọc dò dịch não tủy |
230,000 |
114,000 |
116,000 |
2223 |
Hút đờm hầu họng |
24,000 |
12,200 |
11,800 |
2224 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
161,000 |
139,000 |
22,000 |
2225 |
Đặt sonde bàng quang |
108,000 |
94,300 |
13,700 |
2226 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
164,000 |
143,000 |
21,000 |
2227 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
280,000 |
143,000 |
137,000 |
2228 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
211,000 |
183,000 |
28,000 |
2229 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] |
120,000 |
60,000 |
60,000 |
2230 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
99,000 |
85,000 |
14,000 |
2231 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
134,000 |
115,000 |
19,000 |
2232 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
161,000 |
139,000 |
22,000 |
2233 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
215,000 |
184,000 |
31,000 |
2234 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
288,000 |
253,000 |
35,000 |
2235 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] |
120,000 |
57,600 |
62,400 |
2236 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] |
120,000 |
57,600 |
62,400 |
2237 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
150,000 |
0 |
150,000 |
2238 |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
134,000 |
0 |
134,000 |
2239 |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
161,000 |
0 |
161,000 |
2240 |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
215,000 |
0 |
215,000 |
2241 |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
288,000 |
0 |
288,000 |
2242 |
Cắt chỉ [ngoại trú] |
40,000 |
32,900 |
7,100 |
2243 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
295,000 |
258,000 |
37,000 |
2244 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
487,000 |
417,000 |
70,000 |
2245 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)][ngoại trú] |
25,000 |
11,400 |
13,600 |
2246 |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] |
120,000 |
60,000 |
60,000 |
2247 |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] |
120,000 |
60,000 |
60,000 |
2248 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
134,000 |
115,000 |
19,000 |
2249 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
215,000 |
184,000 |
31,000 |
2250 |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
288,000 |
253,000 |
35,000 |
2251 |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm][ngoại trú] |
99,000 |
85,000 |
14,000 |
2252 |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm][nội trú] |
99,000 |
85,000 |
14,000 |
2253 |
Nội soi tai mũi họng [in hình ảnh của 03 bộ phận] |
125,000 |
108,000 |
17,000 |
2254 |
Nội soi tai mũi họng [chỉ nội soi tai] |
125,000 |
40,000 |
85,000 |
2255 |
Nội soi tai mũi họng [chỉ nội soi mũi] |
125,000 |
40,000 |
85,000 |
2256 |
Nội soi tai mũi họng [chỉ nội soi họng] |
125,000 |
40,000 |
85,000 |
2257 |
Đo thị trường chu biên |
300,000 |
29,600 |
270,400 |
2258 |
Lấy que và cấy lại que mới |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
2259 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác [ngoại trú] |
43,000 |
35,600 |
7,400 |
2260 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [ngoại trú] |
43,000 |
35,600 |
7,400 |
2261 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [ngoại trú] |
43,000 |
35,600 |
7,400 |
2262 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [ngoại trú] |
43,000 |
35,600 |
7,400 |
2263 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc] |
62,000 |
50,300 |
11,700 |
2264 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [ngoại trú] |
43,000 |
35,600 |
7,400 |
2265 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [ngoại trú] |
43,000 |
35,600 |
7,400 |
2266 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông chiều dài < l0 cm) |
231,000 |
184,000 |
47,000 |
2267 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông chiều dài ≥ l0 cm) |
308,000 |
248,000 |
60,000 |
2268 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu chiều dài < l0 cm) |
334,000 |
268,000 |
66,000 |
2269 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
397,000 |
323,000 |
74,000 |
2270 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [ngoại trú] |
43,000 |
35,600 |
7,400 |
2271 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ [Chưa bao gồm thuốc] |
1,504,000 |
1,195,000 |
309,000 |
2272 |
Siêu âm nội soi |
1,513,000 |
1,176,000 |
337,000 |
2273 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong] |
2,693,000 |
2,693,000 |
0 |
2274 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày [Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu] |
3,962,000 |
3,962,000 |
0 |
2275 |
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ |
3,120,000 |
0 |
3,120,000 |
2276 |
DV Armada - Nẹp dọc 500mm |
160,000 |
0 |
160,000 |
2277 |
DV CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ |
2,240,000 |
0 |
2,240,000 |
2278 |
DV Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật |
180,000 |
0 |
180,000 |
2279 |
DV Khớp gối toàn phần có xi măng loại di động |
5,180,000 |
0 |
5,180,000 |
2280 |
DV Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Canwell các cỡ |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
2281 |
DV Vít khóa Canwell các cỡ |
350,000 |
0 |
350,000 |
2282 |
DV Vít vỏ các cỡ Canwell |
66,000 |
0 |
66,000 |
2283 |
DV Lưỡi bào sụn khớp DYONICS, cửa sổ bào rộng, |
455,000 |
0 |
455,000 |
2284 |
DV Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong nội soi khớp các cỡ, rỗng nòng ACUFEX TRUNAV |
500,000 |
0 |
500,000 |
2285 |
DV Lưỡi cắt đốt mô bằng sóng radio cao tần SUPER TURBO VAC 90 |
635,000 |
0 |
635,000 |
2286 |
DV Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật |
180,000 |
0 |
180,000 |
2287 |
DV Vít neo cố định dây chằng điều chỉnh được độ dài ULTRABUTTON |
2,350,000 |
0 |
2,350,000 |
2288 |
DV Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II [size 5H] |
850,000 |
0 |
850,000 |
2289 |
DV Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa mâm chày chữ T) [Size 5H] |
850,000 |
0 |
850,000 |
2290 |
DV Vít vỏ đường kính 4.5mm [size 32] |
117,300 |
0 |
117,300 |
2291 |
DV Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm [Size 32] |
153,000 |
0 |
153,000 |
2292 |
DV Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm [Size 55] |
357,000 |
0 |
357,000 |
2293 |
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II PRO [2.0 x 15] |
2,370,000 |
0 |
2,370,000 |
2294 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - Supraflex Cruz [ 2.75 x 48mm] |
2,622,900 |
0 |
2,622,900 |
2295 |
DV Armada - Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ |
7,050,000 |
0 |
7,050,000 |
2296 |
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
2297 |
DV Armada - Nẹp dọc 500mm |
320,000 |
0 |
320,000 |
2298 |
DV Bóng nong mạch vành, các cỡ - Vecchio |
2,310,000 |
0 |
2,310,000 |
2299 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - iVascular Angiolite |
2,541,000 |
0 |
2,541,000 |
2300 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - COMBO Plus |
2,765,000 |
0 |
2,765,000 |
2301 |
DV Vi ống thông can thiệp mạch các cỡ - Corsair, Corsair Pro, Corsair Pro XS, |
4,650,000 |
0 |
4,650,000 |
2302 |
DV Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (Extension, Grand Slam, SION, SION blue, SION blue ES) [ASAHI SION blue] |
690,000 |
0 |
690,000 |
2303 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - Supraflex Cruz |
2,622,900 |
0 |
2,622,900 |
2304 |
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II PRO |
2,370,000 |
0 |
2,370,000 |
2305 |
DV Vít đa trục rỗng nòng, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn - CTS |
845,000 |
0 |
845,000 |
2306 |
DV Ốc khóa tự gãy dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng - CTS |
125,000 |
0 |
125,000 |
2307 |
DV Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, ϕ5.5 x 50 - 120mm dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng - CTS |
315,000 |
0 |
315,000 |
2308 |
DV Xương nhân tạo tổng hợp 75% HA và 25% β TCP, dạng hạt 5 - 10cc - Neobone |
800,000 |
0 |
800,000 |
2309 |
DV Xương nhân tạo Bongros HA 5cc |
540,000 |
0 |
540,000 |
2310 |
DV Đĩa đệm cột sống lưng T-space Peek |
1,395,000 |
0 |
1,395,000 |
2311 |
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II NC |
2,370,000 |
0 |
2,370,000 |
2312 |
DV Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ |
400,000 |
0 |
400,000 |
2313 |
DV Vít khóa Canwell các cỡ |
50,000 |
0 |
50,000 |
2314 |
DV Vít vỏ Canwell các cỡ |
22,000 |
0 |
22,000 |
2315 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao, các cỡ - iVascular NC Xperience |
2,070,000 |
0 |
2,070,000 |
2316 |
DV Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài TARGOS - UHL |
3,075,000 |
0 |
3,075,000 |
2317 |
DV Ống thông can thiệp Launcher |
594,000 |
0 |
594,000 |
2318 |
DV Armada - Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ |
470,000 |
0 |
470,000 |
2319 |
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ |
520,000 |
0 |
520,000 |
2320 |
DV Armada - Nẹp dọc 500mm |
160,000 |
0 |
160,000 |
2321 |
DV CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ |
1,120,000 |
0 |
1,120,000 |
2322 |
DV Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ |
950,000 |
0 |
950,000 |
2323 |
DV Xi măng cột sống Spinefix |
559,000 |
0 |
559,000 |
2324 |
DV Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống |
148,500 |
0 |
148,500 |
2325 |
DV Khung giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus iVascular Angiolite |
2,541,000 |
0 |
2,541,000 |
2326 |
DV Giá đỡ động mạch Combo Plus Dual Therapy Stent |
2,765,000 |
0 |
2,765,000 |
2327 |
DV Vít đa trục cột sống lưng bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm kim đẩy xi măng |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
2328 |
DV Vít khóa trong (nắp ốc) T30 dùng kèm vít hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT |
100,000 |
0 |
100,000 |
2329 |
DV Nẹp dọc uốn sẵn cột sống lưng, dùng kèm vít qua da hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT |
495,000 |
0 |
495,000 |
2330 |
DV Miếng ghép đĩa đệm cột sống Zyston |
1,320,000 |
0 |
1,320,000 |
2331 |
DV L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡ |
1,100,000 |
0 |
1,100,000 |
2332 |
DV Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 300-500mm |
300,000 |
0 |
300,000 |
2333 |
DV Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L |
500,000 |
0 |
500,000 |
2334 |
DV Khớp háng bán phần không xi măng Bencox ID |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
2335 |
DV Lưỡi cắt mô, cắt sụn "Arthross SN pro probe" |
744,000 |
0 |
744,000 |
2336 |
DV Lưỡi bào ổ khớp 4.5mm / 130mm / lưỡi bén 2 bên |
696,000 |
0 |
696,000 |
2337 |
DV Khớp háng toàn phần không xi măng COP chỏm lớn CINEOS |
5,250,000 |
0 |
5,250,000 |
2338 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
540,000 |
0 |
540,000 |
2339 |
Xét nghiệm Methanol trong máu bằng phương pháp sắc ký khí |
600,000 |
0 |
600,000 |
2340 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp hóa học |
600,000 |
0 |
600,000 |
2341 |
Xét nghiệm định tính 50 chỉ tiêu trong máu bằng sắc ký khí khối phổ |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
2342 |
Xét nghiệm định tính 1 chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ 3 tứ cực |
3,600,000 |
0 |
3,600,000 |
2343 |
Barbiturates trong nước tiểu |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2344 |
Xét nghiệm Morphin bằng phương pháp sắc ký |
2,120,000 |
0 |
2,120,000 |
2345 |
Định lượng Amikacin/máu |
1,040,000 |
0 |
1,040,000 |
2346 |
Định lượng Gentamycin/máu |
910,000 |
0 |
910,000 |
2347 |
Anti Xa |
325,000 |
0 |
325,000 |
2348 |
Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung) |
400,000 |
374,000 |
26,000 |
2349 |
Giải phẫu bệnh - Tế bào: Chọc hút tế bào (FNA tuyến giáp, tuyến vú…) |
200,000 |
0 |
200,000 |
2350 |
Giải phẫu bệnh - Tế bào: Cell Block (Các dịch: màng phổi, màng bụng…) |
410,000 |
248,000 |
162,000 |
2351 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 01 lọ bệnh phẩm (mẫu nhỏ) |
570,000 |
350,000 |
220,000 |
2352 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 02 lọ bệnh phẩm |
663,000 |
350,000 |
313,000 |
2353 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 03 lọ bệnh phẩm |
936,000 |
350,000 |
586,000 |
2354 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 04 lọ bệnh phẩm |
1,209,000 |
350,000 |
859,000 |
2355 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 05 lọ bệnh phẩm |
1,482,000 |
350,000 |
1,132,000 |
2356 |
Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn miễn dịch |
975,000 |
463,000 |
512,000 |
2357 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp lạnh |
1,000,000 |
569,000 |
431,000 |
2358 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch bệnh phẩm (mẫu lớn) |
780,000 |
350,000 |
430,000 |
2359 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 01 lọ bệnh phẩm |
1,320,000 |
350,000 |
970,000 |
2360 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 02 lọ bệnh phẩm |
1,490,000 |
350,000 |
1,140,000 |
2361 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 03 lọ bệnh phẩm |
1,660,000 |
350,000 |
1,310,000 |
2362 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 04 lọ bệnh phẩm |
1,900,000 |
350,000 |
1,550,000 |
2363 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 05 lọ bệnh phẩm |
2,150,000 |
350,000 |
1,800,000 |
2364 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 06 lọ bệnh phẩm |
2,420,000 |
350,000 |
2,070,000 |
2365 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 07 lọ bệnh phẩm |
2,700,000 |
350,000 |
2,350,000 |
2366 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 08 lọ bệnh phẩm |
2,970,000 |
350,000 |
2,620,000 |
2367 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 09 lọ bệnh phẩm |
3,250,000 |
350,000 |
2,900,000 |
2368 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 10 lọ bệnh phẩm |
3,510,000 |
350,000 |
3,160,000 |
2369 |
Hội chẩn lam |
650,000 |
0 |
650,000 |
2370 |
Liqui-Prep Pap |
580,000 |
0 |
580,000 |
2371 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Laser (Huyết đồ) |
90,000 |
47,500 |
42,500 |
2372 |
Tốc độ máu lắng |
65,000 |
23,700 |
41,300 |
2373 |
Hồng cầu lưới |
85,000 |
0 |
85,000 |
2374 |
Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên |
85,000 |
37,900 |
47,100 |
2375 |
Malaria Antigen (Rapid test) ( KST sốt rét/máu toàn phần) |
250,000 |
0 |
250,000 |
2376 |
Nhóm máu (Định nhóm ABO + RhD) |
110,000 |
59,300 |
50,700 |
2377 |
PT (TQ) |
120,000 |
65,300 |
54,700 |
2378 |
APTT (TCK) |
85,000 |
41,500 |
43,500 |
2379 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
100,000 |
58,000 |
42,000 |
2380 |
Thời gian máu chảy (TS) |
30,000 |
13,000 |
17,000 |
2381 |
Yếu tố đông máu VII |
3,685,000 |
0 |
3,685,000 |
2382 |
Yếu tố đông máu VIII |
1,062,000 |
0 |
1,062,000 |
2383 |
Yếu tố đông máu V |
595,000 |
0 |
595,000 |
2384 |
Yếu tố đông máu IX |
790,000 |
0 |
790,000 |
2385 |
Phết máu ngoại biên xem tế bào máu |
85,000 |
0 |
85,000 |
2386 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Test Coombs) |
340,000 |
0 |
340,000 |
2387 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Test Coombs) |
195,000 |
0 |
195,000 |
2388 |
ACT |
180,000 |
0 |
180,000 |
2389 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
85,000 |
0 |
85,000 |
2390 |
Điện di Hemoglobin |
390,000 |
0 |
390,000 |
2391 |
INR |
85,000 |
0 |
85,000 |
2392 |
Phản ứng hòa hợp cho bệnh nhân có kháng thể bất thường |
205,000 |
0 |
205,000 |
2393 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (đã bao gồm công chọc hút tủy) |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
2394 |
Anti Thrombin III (AT III) |
260,000 |
0 |
260,000 |
2395 |
Thời gian máu đông (TC) |
30,000 |
0 |
30,000 |
2396 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (KT Gelcard trên máy tự động/bán tự động) |
275,000 |
0 |
275,000 |
2397 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C |
120,000 |
0 |
120,000 |
2398 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
225,000 |
0 |
225,000 |
2399 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
225,000 |
0 |
225,000 |
2400 |
HCC Risk (Bộ chuẩn đoán sớm ung thư gan: AFP; AFP_L3; PIVKA II) |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
2401 |
Ethanol trong máu (Phương pháp miễn dịch) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2402 |
Tầm soát độc chất |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
2403 |
HBsAg định lượng (Sysmex) |
140,000 |
0 |
140,000 |
2404 |
Anti HDV Total |
600,000 |
0 |
600,000 |
2405 |
Ancylostoma IgG |
156,000 |
0 |
156,000 |
2406 |
Ancylostoma IgM |
156,000 |
0 |
156,000 |
2407 |
Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số |
60,000 |
27,800 |
32,200 |
2408 |
Tìm máu ẩn trong phân |
120,000 |
67,800 |
52,200 |
2409 |
Tinh trùng đồ |
300,000 |
0 |
300,000 |
2410 |
Cặn Addis |
85,000 |
43,700 |
41,300 |
2411 |
Catecholamines / Urine 24h |
780,000 |
0 |
780,000 |
2412 |
HCG định tính / Nước tiểu |
30,000 |
0 |
30,000 |
2413 |
Ca/ urine (calci niệu) |
40,000 |
0 |
40,000 |
2414 |
Cặn lặng nước tiểu |
70,000 |
0 |
70,000 |
2415 |
Đường huyết lúc đói ( Glucose) |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2416 |
Đường huyết 2 giờ sau ăn ( Glucose) |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2417 |
HbA1C |
180,000 |
102,000 |
78,000 |
2418 |
SGOT (Transaminase) |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2419 |
SGPT (Transaminase) |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2420 |
Gamma GT |
35,000 |
19,500 |
15,500 |
2421 |
Phosphatase kiềm |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2422 |
Bilirubin toàn phần |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2423 |
Bilirubin trực tiếp |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2424 |
Bilirubin gián tiếp |
40,000 |
0 |
40,000 |
2425 |
BUN (Urea máu) |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2426 |
Creatinine |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2427 |
Acid Uric |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2428 |
Amylase / huyết thanh |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2429 |
Lipase / huyết thanh |
100,000 |
0 |
100,000 |
2430 |
CPK |
100,000 |
0 |
100,000 |
2431 |
CK-MB |
80,000 |
0 |
80,000 |
2432 |
Troponin Ths |
130,000 |
70,000 |
60,000 |
2433 |
LDH |
40,000 |
0 |
40,000 |
2434 |
Digoxin / máu |
130,000 |
0 |
130,000 |
2435 |
BNP |
650,000 |
0 |
650,000 |
2436 |
Sắt / huyết thanh |
60,000 |
32,800 |
27,200 |
2437 |
Ferritine |
150,000 |
82,000 |
68,000 |
2438 |
Transferrin |
145,000 |
0 |
145,000 |
2439 |
Ion đồ máu: Na, K, Cl, Ca ( Điện giải đồ) |
55,000 |
29,500 |
25,500 |
2440 |
Phosphore |
40,000 |
0 |
40,000 |
2441 |
Magnesium / huyết thanh |
40,000 |
0 |
40,000 |
2442 |
Cholesterol toàn phần |
50,000 |
27,300 |
22,700 |
2443 |
Triglyceride |
50,000 |
27,300 |
22,700 |
2444 |
Albumine |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2445 |
Proteine |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2446 |
Điện di Proteine huyết thanh (đạm) |
385,000 |
0 |
385,000 |
2447 |
Khí máu động mạch(Nhiệt độ, FiO2, pH, pCO2, PO2, SO2, HCO3) |
330,000 |
218,000 |
112,000 |
2448 |
Ethanol (xác định nồng độ rượu trong máu)-Phương pháp sắc ký |
600,000 |
0 |
600,000 |
2449 |
NH3 (Amoniac) |
110,000 |
0 |
110,000 |
2450 |
Lactate / máu |
100,000 |
0 |
100,000 |
2451 |
Test hơi thở phát hiện vi khuẩn HP C14 |
600,000 |
0 |
600,000 |
2452 |
RF |
70,000 |
0 |
70,000 |
2453 |
ASLO (ASO) |
70,000 |
0 |
70,000 |
2454 |
Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab) |
315,000 |
0 |
315,000 |
2455 |
Helicobacter-IgM |
310,000 |
0 |
310,000 |
2456 |
Helicobacter-IgG |
310,000 |
0 |
310,000 |
2457 |
Widal (Salmonella) |
130,000 |
0 |
130,000 |
2458 |
Sốt xuất huyết Dengue |
243,000 |
135,000 |
108,000 |
2459 |
VDRL định lượng |
80,000 |
0 |
80,000 |
2460 |
Anti-HIV (Tìm kháng thể kháng HIV) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2461 |
ANA test |
300,000 |
0 |
300,000 |
2462 |
LE (huyết thanh) |
60,000 |
0 |
60,000 |
2463 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
100,000 |
54,600 |
45,400 |
2464 |
Anti HAV IgM |
200,000 |
0 |
200,000 |
2465 |
Anti HAV IgG |
230,000 |
0 |
230,000 |
2466 |
HBsAg (Miễn dịch tự động) (Roche) |
120,000 |
0 |
120,000 |
2467 |
Anti HBs |
200,000 |
0 |
200,000 |
2468 |
Anti HBc IgM |
200,000 |
0 |
200,000 |
2469 |
HbeAg (định lượng) |
160,000 |
0 |
160,000 |
2470 |
Anti Hbe |
200,000 |
0 |
200,000 |
2471 |
Anti HCV |
200,000 |
0 |
200,000 |
2472 |
Anti HEV IgM |
325,000 |
0 |
325,000 |
2473 |
Anti HEV IgG |
325,000 |
0 |
325,000 |
2474 |
CEA |
155,000 |
87,500 |
67,500 |
2475 |
AFP |
165,000 |
92,900 |
72,100 |
2476 |
CA 19.9 |
250,000 |
140,000 |
110,000 |
2477 |
Pro-GRP |
400,000 |
0 |
400,000 |
2478 |
Cyfra 21.1 |
170,000 |
0 |
170,000 |
2479 |
CA 72.4 |
240,000 |
135,000 |
105,000 |
2480 |
Beta 2 Microglobuline |
180,000 |
0 |
180,000 |
2481 |
CA 125 |
250,000 |
140,000 |
110,000 |
2482 |
CA 15.3 |
270,000 |
152,000 |
118,000 |
2483 |
HER-2 |
1,320,000 |
0 |
1,320,000 |
2484 |
SCC |
260,000 |
0 |
260,000 |
2485 |
PSA (Prostate) toàn phần |
165,000 |
92,900 |
72,100 |
2486 |
PSA tự do |
160,000 |
0 |
160,000 |
2487 |
T3 |
120,000 |
65,600 |
54,400 |
2488 |
T3 tự do |
120,000 |
65,600 |
54,400 |
2489 |
T4 |
120,000 |
65,600 |
54,400 |
2490 |
T4 tự do |
120,000 |
65,600 |
54,400 |
2491 |
TSH |
110,000 |
60,100 |
49,900 |
2492 |
Cortisol /máu (sáng) |
165,000 |
92,900 |
72,100 |
2493 |
Cortisol /máu (chiều) |
165,000 |
92,900 |
72,100 |
2494 |
Testosterone |
110,000 |
0 |
110,000 |
2495 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
160,000 |
87,500 |
72,500 |
2496 |
PCR / BK, TB (Turbeculosis): đàm, nước tiểu, nước tiểu 24h, dịch… |
475,000 |
0 |
475,000 |
2497 |
PCR-BK : tìm đột biến kháng thuốc R, I |
300,000 |
0 |
300,000 |
2498 |
PCR-HBV định tính |
300,000 |
0 |
300,000 |
2499 |
PCR-HBV định tính + định lượng virus viêm gan B( theo dõi điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48 |
1,560,000 |
664,000 |
896,000 |
2500 |
PCR-HBV GENOTYPE Taqman + ADV, LAM |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
2501 |
PCR-HBV tìm đột biến kháng Lamivudine |
1,100,000 |
0 |
1,100,000 |
2502 |
PCR-HCV định tính |
540,000 |
0 |
540,000 |
2503 |
PCR-HCV định tính + định lượng virus viêm gan C (để theo dõi điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48 |
1,690,000 |
824,000 |
866,000 |
2504 |
PCR-HCV GENOTYPE Taqman |
2,840,400 |
0 |
2,840,400 |
2505 |
PCR- Sốt xuất huyết Dengue |
800,000 |
0 |
800,000 |
2506 |
Nghiệm pháp dung nạp đường |
220,000 |
0 |
220,000 |
2507 |
Amylase / nước tiểu |
70,000 |
38,200 |
31,800 |
2508 |
Ion đồ nước tiểu: Na, K, Cl |
104,000 |
29,500 |
74,500 |
2509 |
Creatinine nước tiểu |
40,000 |
16,400 |
23,600 |
2510 |
Microalbumine nước tiểu |
55,000 |
0 |
55,000 |
2511 |
Proteine / nước tiểu 24 giờ |
50,000 |
0 |
50,000 |
2512 |
Amphetamine / nước tiểu (test nhanh) |
90,000 |
0 |
90,000 |
2513 |
Barbiturates / nước tiểu (test nhanh) |
90,000 |
0 |
90,000 |
2514 |
Benzodiazepines / nước tiểu (test nhanh) |
90,000 |
0 |
90,000 |
2515 |
Heroin-Morphine / nước tiểu (Opiate) |
90,000 |
0 |
90,000 |
2516 |
HP-Ag / Phân (H.pylori Antigen) |
450,000 |
0 |
450,000 |
2517 |
Độ thanh thải Creatinin |
70,000 |
0 |
70,000 |
2518 |
Sero Amibe (Entamoeba sp) |
200,000 |
0 |
200,000 |
2519 |
Toxocara canis (giun đũa chó) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2520 |
Strongyloides Stercoralis (giun lươn) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2521 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2522 |
Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2523 |
Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2524 |
Sero Filariasis (Giun chỉ) |
120,000 |
0 |
120,000 |
2525 |
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) |
120,000 |
0 |
120,000 |
2526 |
Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) |
120,000 |
0 |
120,000 |
2527 |
Angiostronggylus cantonensis IgG |
310,000 |
0 |
310,000 |
2528 |
Angiostronggylus cantonensis IgM |
310,000 |
0 |
310,000 |
2529 |
Cysticercose IgG (ấu trùng sán lợn) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2530 |
Fasciola (sán lá gan) |
200,000 |
0 |
200,000 |
2531 |
Clonorchis sinensis IgG |
310,000 |
0 |
310,000 |
2532 |
Clonorchis sinensis IgM |
310,000 |
0 |
310,000 |
2533 |
Paragonimus IgG (Sán lá phổi) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2534 |
Paragonimus IgM (Sán lá phổi) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2535 |
Echinococcus IgG (Sán dãi chó) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2536 |
Echinococcus IgM (Sán dãi chó) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2537 |
Schistosoma mansoni (sán máng) |
310,000 |
0 |
310,000 |
2538 |
Toxolasma gondii IgG |
255,000 |
0 |
255,000 |
2539 |
Toxolasma gondii IgM |
255,000 |
0 |
255,000 |
2540 |
AMA M2 |
500,000 |
0 |
500,000 |
2541 |
LKM-1 |
495,000 |
0 |
495,000 |
2542 |
Cardiolipin IgM |
600,000 |
0 |
600,000 |
2543 |
Cardiolipin IgG |
600,000 |
0 |
600,000 |
2544 |
ANCA Screen |
900,000 |
0 |
900,000 |
2545 |
Anti-dsDNA |
300,000 |
0 |
300,000 |
2546 |
Anti-Scl-70 |
400,000 |
0 |
400,000 |
2547 |
Anti-Sm |
420,000 |
0 |
420,000 |
2548 |
Protein |
40,000 |
0 |
40,000 |
2549 |
ADA (Adenosine deaminnase) |
220,000 |
0 |
220,000 |
2550 |
Rida Allergy Screen (Panel 1-VN) |
975,000 |
0 |
975,000 |
2551 |
TSH Receptor (TRAb) |
520,000 |
0 |
520,000 |
2552 |
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) |
250,000 |
0 |
250,000 |
2553 |
Thyroglobuline |
195,000 |
0 |
195,000 |
2554 |
Anti-Thyroglobuline |
490,000 |
273,000 |
217,000 |
2555 |
Aldosterone |
600,000 |
0 |
600,000 |
2556 |
Renin Activity (Hoạt chất Renin) |
530,000 |
0 |
530,000 |
2557 |
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) |
520,000 |
0 |
520,000 |
2558 |
Insulin lúc đói |
110,000 |
0 |
110,000 |
2559 |
Insulin 2h sau ăn |
210,000 |
0 |
210,000 |
2560 |
C-Peptid lúc đói |
195,000 |
0 |
195,000 |
2561 |
C-Peptid 2h sau ăn |
195,000 |
0 |
195,000 |
2562 |
Anti GAD |
455,000 |
0 |
455,000 |
2563 |
Leptospira IgG (Martin Petttit) |
235,000 |
0 |
235,000 |
2564 |
Rubella IgM |
220,000 |
0 |
220,000 |
2565 |
Rubella IgG |
220,000 |
0 |
220,000 |
2566 |
Measles-IgM |
325,000 |
0 |
325,000 |
2567 |
Measles-IgG |
325,000 |
0 |
325,000 |
2568 |
Mumps-IgM |
325,000 |
0 |
325,000 |
2569 |
Mumps-IgG |
325,000 |
0 |
325,000 |
2570 |
Japenese Encephalitis-IgM |
585,000 |
0 |
585,000 |
2571 |
Japenese Encephalitis-IgG |
585,000 |
0 |
585,000 |
2572 |
Herpes-Simplex 1,2 IgM |
290,000 |
0 |
290,000 |
2573 |
Herpes-Simplex 1,2 IgG |
290,000 |
0 |
290,000 |
2574 |
Entero virus IgM |
235,000 |
0 |
235,000 |
2575 |
Entero virus IgG |
235,000 |
0 |
235,000 |
2576 |
Adeno virus IgM |
235,000 |
0 |
235,000 |
2577 |
Adeno virus IgG |
235,000 |
0 |
235,000 |
2578 |
Epstein-Barr Virus-IgM |
210,000 |
0 |
210,000 |
2579 |
Epstein-Barr Virus-IgG |
210,000 |
0 |
210,000 |
2580 |
Cytomegalo virus IgM (CMV-IgM) |
195,000 |
0 |
195,000 |
2581 |
Cytomegalo virus IgG (CMV-IgG) |
195,000 |
0 |
195,000 |
2582 |
Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA) |
325,000 |
0 |
325,000 |
2583 |
Mycoplasma pneumoniae IgG (ELISA) |
325,000 |
0 |
325,000 |
2584 |
Chlamydia pneumoniae IgM |
235,000 |
0 |
235,000 |
2585 |
Chlamydia pneumoniae IgG |
235,000 |
0 |
235,000 |
2586 |
Chlamydia trachomatic IgM |
325,000 |
0 |
325,000 |
2587 |
Chlamydia trachomatic IgG |
325,000 |
0 |
325,000 |
2588 |
LEGIONELLE Pneumoniae IgM |
235,000 |
0 |
235,000 |
2589 |
LEGIONELLE Pneumoniae IgG |
235,000 |
0 |
235,000 |
2590 |
Aspergillus IgM (ELISA) |
260,000 |
0 |
260,000 |
2591 |
Aspergillus IgG (ELISA) |
260,000 |
0 |
260,000 |
2592 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
460,000 |
260,000 |
200,000 |
2593 |
Protein C |
520,000 |
0 |
520,000 |
2594 |
Protein S |
520,000 |
0 |
520,000 |
2595 |
Calcitonine |
240,000 |
135,000 |
105,000 |
2596 |
Procalcitonin (PCT) |
700,000 |
0 |
700,000 |
2597 |
Interleukin 6 |
785,000 |
0 |
785,000 |
2598 |
ADH (Anti Diuretic Hormone) |
780,000 |
0 |
780,000 |
2599 |
ACTH sáng (Adeno Corticotropin) |
400,000 |
0 |
400,000 |
2600 |
Estradiol (E2) |
150,000 |
82,000 |
68,000 |
2601 |
FSH |
145,000 |
82,000 |
63,000 |
2602 |
LH |
225,000 |
0 |
225,000 |
2603 |
Prolactine |
110,000 |
0 |
110,000 |
2604 |
Progesterone |
225,000 |
0 |
225,000 |
2605 |
17-OH Progesterone |
400,000 |
0 |
400,000 |
2606 |
GH (Growh Hormone) |
200,000 |
0 |
200,000 |
2607 |
PTH |
250,000 |
0 |
250,000 |
2608 |
Gastrin |
200,000 |
0 |
200,000 |
2609 |
Ceruloplasmin |
110,000 |
0 |
110,000 |
2610 |
Copper (Cu) / máu |
120,000 |
0 |
120,000 |
2611 |
Định lượng chì / máu |
455,000 |
0 |
455,000 |
2612 |
Protein Bence Jones |
40,000 |
0 |
40,000 |
2613 |
Folates |
160,000 |
0 |
160,000 |
2614 |
Vitamine B12 |
156,000 |
0 |
156,000 |
2615 |
Homocystine Total |
260,000 |
0 |
260,000 |
2616 |
G6PD / Blood |
180,000 |
0 |
180,000 |
2617 |
Định lượng Haptoglobin |
100,000 |
0 |
100,000 |
2618 |
Acetaminophen |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
2619 |
Tacrolimus |
740,000 |
0 |
740,000 |
2620 |
C3 |
100,000 |
0 |
100,000 |
2621 |
C4 |
100,000 |
0 |
100,000 |
2622 |
Osteocalcin |
120,000 |
0 |
120,000 |
2623 |
Beta CrossLaps / Serum |
250,000 |
0 |
250,000 |
2624 |
Vitamine D Total( 25- Hydroxyvitamin D) |
390,000 |
0 |
390,000 |
2625 |
Triple Test |
450,000 |
0 |
450,000 |
2626 |
DHEA.SO4 |
110,000 |
0 |
110,000 |
2627 |
Varicella Zoster virus IgM |
300,000 |
0 |
300,000 |
2628 |
Định lượng paraquat / máu |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
2629 |
Định lượng paraquat / nước tiểu |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
2630 |
PCR-EV71 |
750,000 |
0 |
750,000 |
2631 |
Áp lực thẩm thấu máu |
390,000 |
0 |
390,000 |
2632 |
Cholinesterase( Acetyl Cholinesterase: CHE) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2633 |
NT-pro BNP |
720,000 |
408,000 |
312,000 |
2634 |
Ceton / Blood |
80,000 |
0 |
80,000 |
2635 |
RA (Dự trữ kiềm) |
90,000 |
0 |
90,000 |
2636 |
Syphillis (Test nhanh) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2637 |
Creatinin nước tiểu 24h |
40,000 |
0 |
40,000 |
2638 |
Ure nước tiểu 24h |
40,000 |
0 |
40,000 |
2639 |
Acid uric nước tiểu 24h |
40,000 |
0 |
40,000 |
2640 |
Urea |
40,000 |
21,800 |
18,200 |
2641 |
Lipid |
40,000 |
0 |
40,000 |
2642 |
HDL Cholesterol |
40,000 |
27,300 |
12,700 |
2643 |
LDL Cholesterol |
40,000 |
0 |
40,000 |
2644 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
45,000 |
15,500 |
29,500 |
2645 |
H.pylori Test nhanh |
110,000 |
0 |
110,000 |
2646 |
Anti HCV (Test nhanh) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2647 |
Double Test |
450,000 |
0 |
450,000 |
2648 |
qHBsAg ( Roche) |
630,000 |
357,000 |
273,000 |
2649 |
Fibrotest - Actitest |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
2650 |
Calcium toàn phần |
40,000 |
13,000 |
27,000 |
2651 |
Varicella Zoster virus IgG |
300,000 |
0 |
300,000 |
2652 |
Anti Phospholipid IgM |
600,000 |
0 |
600,000 |
2653 |
Anti Phospholipid IgG |
600,000 |
0 |
600,000 |
2654 |
Syphillis (Định lượng) |
120,000 |
0 |
120,000 |
2655 |
Đường huyết mao mạch |
45,000 |
15,500 |
29,500 |
2656 |
Xét nghiệm dịch màng bụng, phổi, dẫn lưu... |
155,000 |
0 |
155,000 |
2657 |
CRP |
100,000 |
21,500 |
78,500 |
2658 |
eGFR |
40,000 |
0 |
40,000 |
2659 |
VLDL- C |
40,000 |
0 |
40,000 |
2660 |
Apo A1 |
80,000 |
0 |
80,000 |
2661 |
Apo B |
80,000 |
0 |
80,000 |
2662 |
Tỷ lệ A/G |
70,000 |
0 |
70,000 |
2663 |
Alb/Creatinin |
60,000 |
0 |
60,000 |
2664 |
Protein dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) |
40,000 |
0 |
40,000 |
2665 |
*LDH dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) |
40,000 |
0 |
40,000 |
2666 |
ANA - 8 proflies (Elisa) |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
2667 |
ENA - 6 proflies (Elisa) |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
2668 |
Catecholamines (3 thành phần: adrenalin; dopamin; noradreralin) |
780,000 |
0 |
780,000 |
2669 |
Metanephrine / Urine 24H |
520,000 |
0 |
520,000 |
2670 |
Độ bảo hòa Transferin |
120,000 |
0 |
120,000 |
2671 |
Định lượng IgA/ máu |
90,000 |
0 |
90,000 |
2672 |
Định lượng IgE/ máu |
130,000 |
0 |
130,000 |
2673 |
Định lượng IgM/ máu |
90,000 |
0 |
90,000 |
2674 |
Định lượng IgA + IgG + IgM/ máu |
275,000 |
0 |
275,000 |
2675 |
HBV DNA Realtime (Định lượng) |
700,000 |
0 |
700,000 |
2676 |
HCV RNA Realtime (Định lượng) |
850,000 |
0 |
850,000 |
2677 |
VZV DNA Realtime |
750,000 |
0 |
750,000 |
2678 |
IGF 1 (Insulin like Growth Factor I) |
200,000 |
0 |
200,000 |
2679 |
Heroin / Morphin (Máu) |
300,000 |
0 |
300,000 |
2680 |
Soi tươi tìm Ký sinh trùng (Da, tóc, mi,...) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2681 |
Định lượng IgG/máu |
90,000 |
0 |
90,000 |
2682 |
Metanephrine /blood |
520,000 |
0 |
520,000 |
2683 |
Free Metanephrine /blood |
520,000 |
0 |
520,000 |
2684 |
Free Testosterone |
260,000 |
0 |
260,000 |
2685 |
PreAlbumin |
117,000 |
0 |
117,000 |
2686 |
Panel gây nghiện (Heroin/Morphin/Amphetamine/Methamphetamine, Ketamine/Marijuana) test nhanh |
260,000 |
0 |
260,000 |
2687 |
Điện di Protein/nước tiểu |
1,950,000 |
0 |
1,950,000 |
2688 |
Áp lực thẩm thấu nước tiểu |
130,000 |
0 |
130,000 |
2689 |
Kẽm (ZINC) |
195,000 |
0 |
195,000 |
2690 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] |
100,000 |
21,800 |
78,200 |
2691 |
Soi tươi tìm nấm |
85,000 |
0 |
85,000 |
2692 |
Soi tươi tìm KST đường ruột |
85,000 |
0 |
85,000 |
2693 |
Nhuộm Zielh tìm BK: đàm |
85,000 |
0 |
85,000 |
2694 |
Nhuộm Zielh tìm BK: Dịch rửa phế quản |
85,000 |
0 |
85,000 |
2695 |
Nhuộm Zielh tìm BK: Nước tiểu |
85,000 |
0 |
85,000 |
2696 |
Nhuộm Zielh tìm BK: Bệnh phẩm khác |
85,000 |
0 |
85,000 |
2697 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Đàm |
100,000 |
0 |
100,000 |
2698 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Mủ |
100,000 |
0 |
100,000 |
2699 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Nước tiểu |
100,000 |
0 |
100,000 |
2700 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết niệu đạo |
100,000 |
0 |
100,000 |
2701 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Huyết trắng |
100,000 |
0 |
100,000 |
2702 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết ống tai |
100,000 |
0 |
100,000 |
2703 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết mũi |
100,000 |
0 |
100,000 |
2704 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết họng |
100,000 |
0 |
100,000 |
2705 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phân |
100,000 |
0 |
100,000 |
2706 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Tinh dịch |
100,000 |
0 |
100,000 |
2707 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch khớp |
100,000 |
0 |
100,000 |
2708 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch rửa phế quản |
100,000 |
0 |
100,000 |
2709 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Bệnh phẩm khác… |
100,000 |
0 |
100,000 |
2710 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng phổi |
85,000 |
0 |
85,000 |
2711 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng bụng |
85,000 |
0 |
85,000 |
2712 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch não tủy |
85,000 |
0 |
85,000 |
2713 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch khớp |
85,000 |
0 |
85,000 |
2714 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Bệnh phẩm khác… |
85,000 |
0 |
85,000 |
2715 |
Cấy tìm BK: Đàm |
440,000 |
0 |
440,000 |
2716 |
Cấy tìm BK: Bệnh phẩm khác… |
440,000 |
0 |
440,000 |
2717 |
Cấy nấm |
440,000 |
0 |
440,000 |
2718 |
Kháng sinh đồ |
210,000 |
0 |
210,000 |
2719 |
Cấy phân (KSK) |
440,000 |
246,000 |
194,000 |
2720 |
Cấy đàm |
440,000 |
246,000 |
194,000 |
2721 |
Cấy máu |
440,000 |
246,000 |
194,000 |
2722 |
Cấy nước tiểu |
440,000 |
246,000 |
194,000 |
2723 |
Cấy: bệnh phẩm khác (dịch màng bụng, dịch màng phổi, phết mũi ...) |
440,000 |
246,000 |
194,000 |
2724 |
Cấy mủ |
440,000 |
246,000 |
194,000 |
2725 |
Cấy phân |
440,000 |
246,000 |
194,000 |
2726 |
GBS (Group B Strep) PCR |
390,000 |
0 |
390,000 |
2727 |
Chụp Xquang tuyến vú hai bên (nhũ ảnh) |
400,000 |
0 |
400,000 |
2728 |
Chụp X quang Đường dò |
700,000 |
402,000 |
298,000 |
2729 |
Phụ thu chụp Xquang tại giường (cộng thêm) |
100,000 |
58,000 |
42,000 |
2730 |
Chụp Xquang tuyến vú bên P (nhũ ảnh) |
200,000 |
97,200 |
102,800 |
2731 |
Chụp Xquang tuyến vú bên T (nhũ ảnh) |
200,000 |
97,200 |
102,800 |
2732 |
In lại (hoặc in thêm) phim XQ nhỏ |
24,000 |
0 |
24,000 |
2733 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA toàn thân |
1,000,000 |
0 |
1,000,000 |
2734 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA hai vị trí |
500,000 |
0 |
500,000 |
2735 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA một vị trí |
300,000 |
0 |
300,000 |
2736 |
In lại kết quả đo mật độ xương |
20,000 |
0 |
20,000 |
2737 |
Dịch vụ đọc kết quả X-quang |
50,000 |
0 |
50,000 |
2738 |
Dịch vụ đọc kết quả CT (không có thuốc cản quang) |
100,000 |
0 |
100,000 |
2739 |
Dịch vụ đọc kết quả MRI (không có thuốc tương phản từ) |
270,000 |
0 |
270,000 |
2740 |
In lại (hoặc in thêm) phim XQ lớn |
43,000 |
0 |
43,000 |
2741 |
Chụp X quang Sọ: thẳng và nghiêng (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2742 |
Chụp X quang Sọ: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2743 |
Chụp X quang Sọ: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2744 |
Chụp Xquang mặt thẳng và nghiêng (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2745 |
Chụp Xquang mặt thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2746 |
Chụp Xquang mặt nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2747 |
Chụp Xquang mặt thấp (Caldwell) |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2748 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng và nghiêng (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2749 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng. |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2750 |
Chụp Xquang hốc mắt nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2751 |
Chụp X quang Xoang: Blondeau |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2752 |
Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water) và Hirtz (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2753 |
Chụp X quang Xoang: Hirtz |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2754 |
Chụp xương hàm trên:chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2755 |
Chụp X quang Xương mũi: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2756 |
Chụp Xquang hố yên thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2757 |
Chụp Xquang hố yên nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2758 |
Chụp X quang tai xương chủm (tư thế Chause III) |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2759 |
Chụp X quang Schuller: phải và trái (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2760 |
Chụp X quang Stenvers: phải |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2761 |
Chụp X quang Stenvers: trái |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2762 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm P: ngậm và há (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2763 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[ổ răng hoặc cận chóp] |
115,000 |
20,700 |
94,300 |
2764 |
Chụp Xquang mỏm trâm P |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2765 |
Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2766 |
Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2767 |
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch trái. |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2768 |
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2769 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (3 phim) |
300,000 |
125,000 |
175,000 |
2770 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2: thẳng và tiếp tuyến (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2771 |
Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2772 |
Chụp X quang Cột sống ngực: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2773 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2774 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2775 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2776 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch trái |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2777 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng. |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2778 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2779 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn tối đa |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2780 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: gập tối đa |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2781 |
Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2782 |
Chụp X quang cột sống cùng cụt : nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2783 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) |
300,000 |
125,000 |
175,000 |
2784 |
Chụp X quang Khung chậu: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2785 |
Chụp X quang Xương đòn P: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2786 |
Chụp X quang Xương đòn P: chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2787 |
Chụp X quang Xương đòn T: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2788 |
Chụp X quang Xương đòn T: chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2789 |
Chụp X quang Khớp vai P: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2790 |
Chụp X quang Khớp vai T: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2791 |
Chụp X quang Khớp vai P: thẳng và nghiêng (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2792 |
Chụp X quang Khớp vai T: thẳng và nghiêng (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2793 |
Chụp X quang Khớp vai P: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2794 |
Chụp X quang Khớp vai T: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2795 |
Chụp X quang Khớp vai P: chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2796 |
Chụp X quang Khớp vai T: chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2797 |
Chụp Xquang xương bả vai P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2798 |
Chụp Xquang xương bả vai P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2799 |
Chụp X quang Cánh tay T: thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2800 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2801 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2802 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2803 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P gập (Jones hoặc Coyle) |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2804 |
Chụp Xquang xương cẳng tay P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2805 |
Chụp Xquang xương cẳng tay P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2806 |
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2807 |
Chụp Xquang xương cổ tay P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2808 |
Chụp Xquang xương cổ tay P chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2809 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2810 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2811 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2812 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng T |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2813 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng P |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2814 |
Chụp Xquang khớp háng P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2815 |
Chụp Xquang xương đùi P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2816 |
Chụp Xquang xương đùi P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2817 |
Chụp Xquang khớp gối P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2818 |
Chụp Xquang khớp gối P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2819 |
Chụp Xquang khớp gối P chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2820 |
Chụp Xquang xương cẳng chân P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2821 |
Chụp Xquang xương cẳng chân P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2822 |
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2823 |
Chụp Xquang xương cổ chân P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2824 |
Chụp Xquang xương cổ chân P chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2825 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2826 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2827 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2828 |
Chụp Xquang xương gót P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2829 |
Chụp Xquang xương gót P nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2830 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2831 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng và nghiêng (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2832 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng P |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2833 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): chếch P |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2834 |
Chụp Xquang xương ức thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2835 |
Chụp Xquang xương ức nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2836 |
Chụp Xquang khớp ức đòn P thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2837 |
Chụp Xquang khớp ức đòn P chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2838 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2839 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng. |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2840 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2841 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng và nghiêng (2 phim) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
2842 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2843 |
Chụp X quang Cánh tay P: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2844 |
Chụp X quang Cánh tay P: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2845 |
Chụp X quang Cánh tay T: thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2846 |
Chụp X quang Cánh tay T: nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2847 |
Chụp Xquang mặt cao (Water) |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2848 |
Chụp xương hàm dưới:chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2849 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm T: ngậm và há (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2850 |
Chụp Xquang mỏm trâm T |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2851 |
Chụp X quang Cột sống ngực: chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2852 |
Chụp Xquang xương bả vai T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2853 |
Chụp Xquang xương bả vai T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2854 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2855 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2856 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2857 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T gập (Jones hoặc Coyle) |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2858 |
Chụp Xquang xương cẳng tay T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2859 |
Chụp Xquang xương cẳng tay T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2860 |
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2861 |
Chụp Xquang xương cổ tay T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2862 |
Chụp Xquang xương cổ tay T chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2863 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2864 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2865 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2866 |
Chụp Xquang khớp háng T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2867 |
Chụp Xquang xương đùi T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2868 |
Chụp Xquang xương đùi T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2869 |
Chụp Xquang khớp gối T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2870 |
Chụp Xquang khớp gối T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2871 |
Chụp Xquang khớp gối T chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2872 |
Chụp Xquang xương cẳng chân T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2873 |
Chụp Xquang xương cẳng chân T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2874 |
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2875 |
Chụp Xquang xương cổ chân T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2876 |
Chụp Xquang xương cổ chân T chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2877 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2878 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2879 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2880 |
Chụp Xquang xương gót T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2881 |
Chụp Xquang xương gót T nghiêng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2882 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng T |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2883 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): chếch T |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2884 |
Chụp Xquang khớp ức đòn T thẳng |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2885 |
Chụp Xquang khớp ức đòn T chếch |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2886 |
Chụp Xquang hệ niệu không chuẩn bị (KUB) |
150,000 |
68,300 |
81,700 |
2887 |
Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2888 |
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải và chếch trái (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2889 |
Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2890 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2891 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải và chếch trái (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2892 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2893 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn và gập (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2894 |
Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2895 |
Chụp Xquang xương bả vai P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2896 |
Chụp Xquang xương bả vai T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2897 |
Chụp X quang Cánh tay P: thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2898 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2899 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2900 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2901 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2902 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2903 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2904 |
Chụp Xquang xương cẳng tay P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2905 |
Chụp Xquang xương cẳng tay T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2906 |
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2907 |
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2908 |
Chụp Xquang xương cổ tay P nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2909 |
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2910 |
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2911 |
Chụp Xquang xương cổ tay T nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2912 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2913 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2914 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2915 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2916 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2917 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2918 |
Chụp Xquang xương đùi P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2919 |
Chụp Xquang xương đùi T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2920 |
Chụp Xquang khớp gối P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2921 |
Chụp Xquang khớp gối P thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2922 |
Chụp Xquang khớp gối P nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2923 |
Chụp Xquang khớp gối T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2924 |
Chụp Xquang khớp gối T thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2925 |
Chụp Xquang khớp gối T nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2926 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè P (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2927 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè T (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2928 |
Chụp Xquang xương cẳng chân P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2929 |
Chụp Xquang xương cẳng chân T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2930 |
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2931 |
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2932 |
Chụp Xquang xương cổ chân P nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2933 |
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2934 |
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2935 |
Chụp Xquang xương cổ chân T nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2936 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2937 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2938 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2939 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2940 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2941 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T nghiêng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2942 |
Chụp Xquang xương gót P thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2943 |
Chụp Xquang xương gót T thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2944 |
Chụp Xquang xương ức thẳng và nghiêng (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2945 |
Chụp Xquang khớp ức đòn P thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |
2946 |
Chụp Xquang khớp ức đòn T thẳng và chếch (1 phim) |
200,000 |
68,300 |
131,700 |