871 Trần Xuân Soạn - P. Tân Hưng - Quận 7 - Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại

Vui lòng nhập số điện thoại di động để nhận sự hỗ trợ tốt nhất

Chuyên khoa

Chọn chuyên khoa bạn muốn thăm khám trong danh sách bên dưới

  • Khoa khám bệnh
  • Khoa Ngoại - Gây Mê Hồi Sức
  • Tai mũi họng
  • Mắt
  • Răng hàm mặt
  • Khoa nội
  • Khoa phục hồi chức năng
  • Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Khoa phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
  • Khoa Phụ sản

Bác sĩ

Hãy tham khảo thông tin từ danh sách bên dưới để chọn bác sĩ phù hợp

    Ngày

    Chọn ngày thăm khám

    Giờ

    Chọn thời gian thăm khám

    • Buổi sáng (7h-11h)
    • Buổi chiều (13h-16h)

    STT

    Tên

    Tên nhóm

    Đơn giá

    Đơn giá BH

    Tính BHYT

    Mức chênh lệch

    1

     DV Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ

    Dịch vụ

    950,000

    0

    Không

    950,000

    2

    *LDH dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    0

    Không

    40,000

    3

    1 răng (Răng JUSTY)

    Răng

    400,000

    0

    Không

    400,000

    4

    1-2 răng (Răng sứ)

    Răng

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    5

    17-OH Progesterone

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    400,000

    0

    Không

    400,000

    6

    2 răng (Răng COMPOSITE)

    Răng

    1,200,000

    0

    Không

    1,200,000

    7

    2 răng (Răng JUSTY)

    Răng

    800,000

    0

    Không

    800,000

    8

    3 răng (Răng COMPOSITE)

    Răng

    1,800,000

    0

    Không

    1,800,000

    9

    3 răng (Răng JUSTY)

    Răng

    1,200,000

    0

    Không

    1,200,000

    10

    3 răng (Răng sứ)

    Răng

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    11

    4 răng (Răng COMPOSITE)

    Răng

    2,160,000

    0

    Không

    2,160,000

    12

    4 răng (Răng JUSTY)

    Răng

    1,400,000

    0

    Không

    1,400,000

    13

    4 răng (Răng sứ)

    Răng

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    14

    5 răng (Răng COMPOSITE)

    Răng

    2,640,000

    0

    Không

    2,640,000

    15

    5 răng (Răng JUSTY)

    Răng

    1,600,000

    0

    Không

    1,600,000

    16

    5 răng (Răng sứ)

    Răng

    4,500,000

    0

    Không

    4,500,000

    17

    6 răng (Răng COMPOSITE)

    Răng

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    18

    6 răng (Răng JUSTY)

    Răng

    1,800,000

    0

    Không

    1,800,000

    19

    6 răng (Răng sứ)

    Răng

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    20

    Abutment titan + Răng tạm

    Răng

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    21

    Acetaminophen

    5.Xét nghiệm độc chất

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    22

    Acid Uric

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    21,800

    18,200

    23

    Acid uric nước tiểu 24h

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    0

    Không

    40,000

    24

    ACT

    1.Xét nghiệm huyết học

    180,000

    0

    Không

    180,000

    25

    ACTH sáng (Adeno Corticotropin)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    400,000

    0

    Không

    400,000

    26

    ADA (Adenosine deaminnase)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    220,000

    0

    Không

    220,000

    27

    Adeno virus IgG

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    235,000

    0

    Không

    235,000

    28

    Adeno virus IgM

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    235,000

    0

    Không

    235,000

    29

    ADH (Anti Diuretic Hormone)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    780,000

    0

    Không

    780,000

    30

    AFP

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    165,000

    92,900

    72,100

    31

    AIH Screening (IFT): SMA IFT, LKM_1 IFT, F-action IFT, AMA IFP

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    1,170,000

    0

    Không

    1,170,000

    32

    Alb/Creatinin

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    60,000

    0

    Không

    60,000

    33

    Albumine

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    21,800

    18,200

    34

    Aldosterone

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    600,000

    0

    Không

    600,000

    35

    AMA M2

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    500,000

    0

    Không

    500,000

    36

    AMH ( Anti Mulerian Hormon)

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    700,000

    0

    Không

    700,000

    37

    Amphetamine / nước tiểu (test nhanh)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    90,000

    0

    Không

    90,000

    38

    Amylase / huyết thanh

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    21,800

    18,200

    39

    Amylase / nước tiểu

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    70,000

    38,200

    31,800

    40

    ANA - 8 proflies (Elisa)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    1,560,000

    0

    Không

    1,560,000

    41

    ANA test

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    300,000

    0

    Không

    300,000

    42

    ANCA Screen

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    900,000

    0

    Không

    900,000

    43

    Ancylostoma IgG

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    156,000

    0

    Không

    156,000

    44

    Ancylostoma IgM

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    156,000

    0

    Không

    156,000

    45

    Angiostronggylus cantonensis IgG

    Ký sinh trùng

    310,000

    0

    Không

    310,000

    46

    Angiostronggylus cantonensis IgM

    Ký sinh trùng

    310,000

    0

    Không

    310,000

    47

    Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    250,000

    0

    Không

    250,000

    48

    Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    315,000

    0

    Không

    315,000

    49

    Anti GAD

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    455,000

    0

    Không

    455,000

    50

    Anti HAV IgG

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    230,000

    0

    Không

    230,000

    51

    Anti HAV IgM

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    200,000

    0

    Không

    200,000

    52

    Anti HAV Total

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    200,000

    0

    Không

    200,000

    53

    Anti HBc IgM

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    200,000

    0

    Không

    200,000

    54

    Anti Hbc Total

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    160,000

    0

    Không

    160,000

    55

    Anti Hbe

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    200,000

    0

    Không

    200,000

    56

    Anti HBs

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    200,000

    0

    Không

    200,000

    57

    Anti HCV

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    200,000

    0

    Không

    200,000

    58

    Anti HCV (Test nhanh)

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    100,000

    0

    Không

    100,000

    59

    Anti HDV Total

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    600,000

    0

    Không

    600,000

    60

    Anti HEV IgG

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    325,000

    0

    Không

    325,000

    61

    Anti HEV IgM

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    325,000

    0

    Không

    325,000

    62

    Anti Phospholipid IgG

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    600,000

    0

    Không

    600,000

    63

    Anti Phospholipid IgM

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    600,000

    0

    Không

    600,000

    64

    Anti SLA/LP

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    200,000

    0

    Không

    200,000

    65

    Anti Thrombin III (AT III)

    1.Xét nghiệm huyết học

    260,000

    0

    Không

    260,000

    66

    Anti Xa

    1.Xét nghiệm huyết học

    325,000

    0

    Không

    325,000

    67

    Anti-dsDNA

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    300,000

    0

    Không

    300,000

    68

    Anti-HIV (Tìm kháng thể kháng HIV)

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    100,000

    0

    Không

    100,000

    69

    Anti-Scl-70

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    400,000

    0

    Không

    400,000

    70

    Anti-Sm

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    420,000

    0

    Không

    420,000

    71

    Anti-Thyroglobuline

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    490,000

    273,000

    217,000

    72

    Áp lực thẩm thấu máu

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    390,000

    0

    Không

    390,000

    73

    Áp lực thẩm thấu nước tiểu

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    130,000

    0

    Không

    130,000

    74

    Áp xe đùi / cẳng chân

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    75

    Apo A1

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    80,000

    0

    Không

    80,000

    76

    Apo B

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    80,000

    0

    Không

    80,000

    77

    APTT (TCK)

    1.Xét nghiệm huyết học

    85,000

    41,500

    43,500

    78

    Apxe phần phụ

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    79

    Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa)

    Ký sinh trùng

    120,000

    0

    Không

    120,000

    80

    Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa)

    Ký sinh trùng

    120,000

    0

    Không

    120,000

    81

    ASLO (ASO)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    70,000

    0

    Không

    70,000

    82

    Aspergillus IgG (ELISA)

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    260,000

    0

    Không

    260,000

    83

    Aspergillus IgM (ELISA)

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    260,000

    0

    Không

    260,000

    84

    Attachment zỉconia

    Răng

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    85

    Bấm gai xương ổ răng ( 1 răng )

    Răng

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    86

    Bao camera 3D

    Dịch vụ

    500,000

    0

    Không

    500,000

    87

    Barbiturates / nước tiểu (test nhanh)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    90,000

    0

    Không

    90,000

    88

    Barbiturates trong nước tiểu

    5.Xét nghiệm độc chất

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    89

    Bẻ cuốn

    Thủ thuật

    240,000

    0

    Không

    240,000

    90

    Bệnh lý u tủy - PT lấy u

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    91

    Benzodiazepines / nước tiểu (test nhanh)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    90,000

    0

    Không

    90,000

    92

    Beta 2 Microglobuline

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    180,000

    0

    Không

    180,000

    93

    Beta CrossLaps / Serum

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    250,000

    0

    Không

    250,000

    94

    Biến dạng bàn chân

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    95

    Bilirubin gián tiếp

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    0

    Không

    40,000

    96

    Bilirubin toàn phần

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    21,800

    18,200

    97

    Bilirubin trực tiếp

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    21,800

    18,200

    98

    BNP

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    650,000

    0

    Không

    650,000

    99

    Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

    Thủ thuật

    202,500

    152,000

    50,500

    100

    Bộ dụng cụ gạn tách thể tích 250ml (VTD)

    MÁU VÀ CHẾ PHẨM

    2,748,900

    0

    Không

    2,748,900

    101

    Bộ hấp dụng cụ (1 lần)

    Dịch vụ

    200,000

    0

    Không

    200,000

    102

    Bộ thắt tinh mạch thực quản

    Nội soi

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    103

    Bóc bướu bàng quang/NS

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    104

    Bóc cục Tophi chân (1cm)

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    105

    Bóc cục Tophi chân (2-4cm)

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    106

    Bóc cục Tophi tay (1cm)

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    107

    Bóc cục Tophi tay (2-4cm)

    Phẫu thuật

    2,500,000

    0

    Không

    2,500,000

    108

    Bóc giả mạc

    Thủ thuật mắt

    100,000

    0

    Không

    100,000

    109

    Bóc KIST mào tinh

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    110

    Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha)

    Răng

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    111

    Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê (chỉnh nha)

    Răng

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    112

    Bóc nhân xơ

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    113

    Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    114

    Bóc tách chắp xơ hóa

    Thủ thuật mắt

    500,000

    0

    Không

    500,000

    115

    Bóc trọn nang tinh hoàn

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    116

    Bóc U bọc cổ tay (0.4-0.5-0.7-1.0)

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    117

    Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

    Phẫu thuật

    5,160,000

    5,160,000

    0

    118

    Bóc u vú

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    119

    Bóc u vú 2 bên

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    120

    Bóc U xơ, U nang (Vùng hỏm ức)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    121

    Bôi Seal Protect, Pro-Argin (Colgate) (chống ê buốt)

    Răng

    100,000

    0

    Không

    100,000

    122

    Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê]

    Phẫu thuật

    4,477,000

    4,477,000

    0

    123

    Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [mê]

    Phẫu thuật

    5,626,000

    5,626,000

    0

    124

    Bơm rửa lệ đạo

    Thủ thuật mắt

    100,000

    38,300

    61,700

    125

    Bơm tiêm điện (ngoại viện 115)

    Cấp Cứu Ngoại Viện

    300,000

    0

    Không

    300,000

    126

    bơm tiêm tự động

    Dịch vụ

    10,000

    0

    Không

    10,000

    127

    Bong bóng Ambu qua mặt nạ (ngoại viện 115)

    Cấp Cứu Ngoại Viện

    300,000

    0

    Không

    300,000

    128

    Bong chổ bám dây chằng chéo ( trước, sau) - Vis

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    129

    Bóng nong mạch vành áp lực cao, các cỡ - iVascular NC Xperience

    Dịch vụ

    2,070,000

    0

    Không

    2,070,000

    130

    Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

    Dịch vụ

    250,000

    0

    Không

    250,000

    131

    Bóp Sỏi Bàng quang/NS

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    132

    BUN (Urea máu)

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    21,800

    18,200

    133

    Bướu hoạt mạc khoeo ( kyst Baker)

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    134

    Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    135

    Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    136

    Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) - P

    Phẫu thuật

    2,500,000

    0

    Không

    2,500,000

    137

    Bướu tiền liệt tuyến/NS

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    138

    Bướu TLT & Cắt tinh hoàn

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    139

    Bướu xương - Mổ sinh thiết

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    140

    Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu, ghép xương

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    141

    Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    142

    C3

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    100,000

    0

    Không

    100,000

    143

    C4

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    100,000

    0

    Không

    100,000

    144

    CA 125

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    250,000

    140,000

    110,000

    145

    CA 15.3

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    270,000

    152,000

    118,000

    146

    CA 19.9

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    250,000

    140,000

    110,000

    147

    CA 72.4

    7.Xét nghiệm miễn dịch

    240,000

    135,000

    105,000

    148

    Ca/ urine (calci niệu)

    4.Xét nghiệm nước tiểu

    40,000

    0

    Không

    40,000

    149

    Calcitonine

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    240,000

    135,000

    105,000

    150

    Calcium toàn phần

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    40,000

    13,000

    27,000

    151

    Cặn Addis

    4.Xét nghiệm nước tiểu

    85,000

    43,700

    41,300

    152

    Cặn lặng nước tiểu

    4.Xét nghiệm nước tiểu

    70,000

    0

    Không

    70,000

    153

    Can thiệp động mạch ngoại biên

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    154

    Cấp cứu ngưng tuần hoàn (ngoại viện 115)

    Cấp Cứu Ngoại Viện

    700,000

    0

    Không

    700,000

    155

    Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

    Thủ thuật

    1,000,000

    498,000

    502,000

    156

    Cấp lại giấy ra viện

    Dịch vụ

    50,000

    0

    Không

    50,000

    157

    Cardiolipin IgG

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    600,000

    0

    Không

    600,000

    158

    Cardiolipin IgM

    2.Xét nghiệm sinh hóa

    600,000

    0

    Không

    600,000

    159

    Cắt / Đốt cuốn mũi bằng  (mê)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    160

    Cắt 1 polyp ống tiêu hóa (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ)

    Nội soi

    500,000

    0

    Không

    500,000

    161

    Cắt 1 polyp ống tiêu hóa khó (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ)

    Nội soi

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    162

    Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

    Phẫu thuật

    3,446,000

    3,446,000

    0

    163

    Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow

    Phẫu thuật

    4,310,000

    4,310,000

    0

    164

    Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    165

    Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    166

    Cắt 2/3 dạ dày không do K

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    167

    Cắt Amidan (gây mê)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    168

    Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

    Phẫu thuật

    2,839,000

    2,839,000

    0

    169

    Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [mê]

    Phẫu thuật

    4,310,000

    4,310,000

    0

    170

    Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [tê]

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    171

    Cắt bán phần bàng quang

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    172

    Cắt bán phần bàng quang + Tạo hình

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    173

    Cắt bán phần bàng quang/ NS

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    174

    Cắt bao gân  dạng ngón cái dài

    Phẫu thuật

    2,500,000

    0

    Không

    2,500,000

    175

    Cắt bỏ CAL lệch ngón tay

    Phẫu thuật

    2,500,000

    0

    Không

    2,500,000

    176

    Cắt bỏ nang niệu rốn

    Phẫu thuật

    6,500,000

    0

    Không

    6,500,000

    177

    Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

    Phẫu thuật

    10,000,000

    0

    Không

    10,000,000

    178

    Cắt bỏ ngón tay thừa

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    179

    Cắt bỏ tinh hoàn

    Phẫu thuật

    3,000,000

    2,383,000

    617,000

    180

    Cắt bỏ u phần mềm đơn giản, tê tại chổ

    Thủ thuật

    800,000

    0

    Không

    800,000

    181

    Cắt bột

    Thủ thuật

    100,000

    0

    Không

    100,000

    182

    Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

    Phẫu thuật

    3,044,000

    3,044,000

    0

    183

    Cắt bướu giáp đa nhân (T. bộ) (mê)

    Phẫu thuật

    12,000,000

    4,310,000

    7,690,000

    184

    Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

    Phẫu thuật

    1,156,000

    1,156,000

    0

    185

    Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm, gây tê

    Thủ thuật

    800,000

    729,000

    71,000

    186

    Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm, gây tê tại chỗ

    Thủ thuật

    1,156,000

    1,156,000

    0

    187

    Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm, tê tại chỗ

    Thủ thuật

    800,000

    729,000

    71,000

    188

    Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

    Thủ thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    189

    Cắt các u lành vùng cổ, mặt, gây mê

    Thủ thuật

    2,737,000

    2,737,000

    0

    190

    Cắt chai chân <2cm

    Tiểu phẩu

    500,000

    0

    Không

    500,000

    191

    Cắt chai chân >2cm

    Tiểu phẩu

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    192

    Cắt chỉ

    Răng

    40,000

    0

    Không

    40,000

    193

    Cắt chỉ [ngoại trú]

    Thủ thuật

    40,000

    32,900

    Không

    7,100

    194

    CẮT CHỈ GIÁC MẠC ( 01 Mắt )

    Thủ thuật mắt

    100,000

    0

    Không

    100,000

    195

    Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [ngoại trú]

    Phẫu thuật

    43,000

    35,600

    7,400

    196

    Cắt chỉ khâu giác mạc [ngoại trú]

    Phẫu thuật

    43,000

    35,600

    7,400

    197

    Cắt chỉ khâu kết mạc [ngoại trú]

    Phẫu thuật

    43,000

    35,600

    7,400

    198

    Cắt chỉ sau phẫu thuật [ngoại trú]

    Phẫu thuật

    43,000

    35,600

    7,400

    199

    Cắt chỉ sau phẫu thuật lác [ngoại trú]

    Phẫu thuật

    43,000

    35,600

    7,400

    200

    Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [ngoại trú]

    Phẫu thuật

    43,000

    35,600

    7,400

    201

    Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [ngoại trú]

    Phẫu thuật

    43,000

    35,600

    7,400

    202

    Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

    Phẫu thuật

    5,708,000

    5,708,000

    0

    203

    Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    204

    Cắt cuống 1 chân răng

    Răng

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    205

    Cắt cuống chân răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng)

    Răng

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    206

    Cắt cuống chân răng nhiều chân dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng)

    Răng

    2,500,000

    0

    Không

    2,500,000

    207

    Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên

    Răng

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    208

    Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (MÊ)

    Răng

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    209

    Cắt cụt 1/3 trên cẳng chân

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    210

    Cắt cụt chi (xương cẳng chân)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    211

    Cắt cụt đốt sa ngón tay

    Phẫu thuật

    1,500,000

    0

    Không

    1,500,000

    212

    Cắt cụt xương đùi

    Phẫu thuật

    4,500,000

    0

    Không

    4,500,000

    213

    Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp

    Phẫu thuật

    10,000,000

    0

    Không

    10,000,000

    214

    Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

    Phẫu thuật

    4,642,000

    4,642,000

    0

    215

    Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartman

    Phẫu thuật

    4,642,000

    4,642,000

    0

    216

    Cắt đoạn dạ dày

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    217

    Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

    Phẫu thuật

    7,610,000

    7,610,000

    0

    218

    Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay)

    Phẫu thuật

    8,000,000

    4,642,000

    3,358,000

    219

    Cắt đoạn đại tràng làm HMNT

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    220

    Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (mê)

    Phẫu thuật

    4,642,000

    4,642,000

    0

    221

    Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (tê)

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    222

    Cắt đoạn dương vật

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    223

    Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

    Phẫu thuật

    10,000,000

    0

    Không

    10,000,000

    224

    Cắt đoạn ruột non

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    225

    Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

    Phẫu thuật

    4,642,000

    4,642,000

    0

    226

    Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    Phẫu thuật

    3,011,000

    3,011,000

    0

    227

    Cắt động mạch bất thường cực dưới

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    228

    Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan

    Phẫu thuật

    10,000,000

    0

    Không

    10,000,000

    229

    Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch gan trên, tĩnh mạch chủ dưới

    Phẫu thuật

    10,000,000

    0

    Không

    10,000,000

    230

    Cắt gan không điển hình

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    231

    Cắt gan phải

    Phẫu thuật

    8,477,000

    8,477,000

    0

    232

    Cắt gan trái (gây mê)

    Phẫu thuật

    8,500,000

    8,477,000

    23,000

    233

    Cắt hạ phân thùy gan

    Phẫu thuật

    8,500,000

    0

    Không

    8,500,000

    234

    Cắt hẹp bao quy đầu

    Tiểu phẩu

    2,680,000

    1,340,000

    1,340,000

    235

    Cắt hẹp bao quy đầu

    Tiểu phẩu

    2,680,000

    1,340,000

    1,340,000

    236

    Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

    Nội soi

    4,500,000

    3,928,000

    Không

    572,000

    237

    Cắt khối tá tuỵ ( PT Whipple)

    Phẫu thuật

    12,000,000

    0

    Không

    12,000,000

    238

    Cắt khối u vú có định vị

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    239

    Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    240

    Cắt kyst âm đạo

    Tiểu phẩu

    1,500,000

    0

    Không

    1,500,000

    241

    Cắt kyst Bartholin

    Tiểu phẩu

    1,500,000

    0

    Không

    1,500,000

    242

    Cắt lách do bệnh lý

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    243

    Cắt lách do chấn thương

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    244

    Cắt lại đại tràng

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    245

    Cắt lọc - Khâu da vết thương (11-20cm)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    246

    Cắt lọc - Khâu da vết thương(6-10cm)

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    247

    Cắt lọc - nạo viêm - xi măng kháng sinh

    Phẫu thuật

    20,000,000

    0

    Không

    20,000,000

    248

    Cắt lọc + vá da tự thân cẳng chân (P)(Ghép da tự thân dưới 5% S cơ thể)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    249

    Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm)

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    250

    Cắt lọc khâu vết thương phức tạp (cánh tay+cẳng chân)

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    251

    Cắt lọc sẹo xơ chai, giải phóng một phần gân gót ( nối gân 1)

    Phẫu thuật

    3,500,000

    0

    Không

    3,500,000

    252

    Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

    Thủ thuật

    3,000,000

    178,000

    Không

    2,822,000

    253

    Cắt lọc V.T - Tháo khớp - Tạo hình

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    254

    Cắt lọc vết thương gối (T)

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    255

    Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 2,3,4,5 bàn tay

    Phẫu thuật

    1,500,000

    0

    Không

    1,500,000

    256

    Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    Phẫu thuật

    414,000

    414,000

    0

    257

    Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    Phẫu thuật

    654,000

    654,000

    0

    258

    Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    Phẫu thuật

    654,000

    654,000

    0

    259

    Cắt lợi xơ cho răng mọc

    Răng

    500,000

    0

    Không

    500,000

    260

    Cắt lộn tinh mạc

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    261

    Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

    Phẫu thuật

    4,642,000

    4,642,000

    0

    262

    Cắt mắt tái phẫu thuật

    Dịch vụ

    6,500,000

    0

    Không

    6,500,000

    263

    Cắt mắt tạo hai mí

    Dịch vụ

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    264

    Cắt may sẹo xấu < 5cm

    Tiểu phẩu

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    265

    Cắt may sẹo xấu > 5 cm - < 10 cm

    Tiểu phẩu

    1,500,000

    0

    Không

    1,500,000

    266

    Cắt may sẹo xấu >10cm

    Tiểu phẩu

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    267

    Cắt mi dưới

    Dịch vụ

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    268

    Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

    Phẫu thuật

    4,670,000

    4,670,000

    0

    269

    Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    270

    Cắt nang cạnh niệu đạo

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    271

    Cắt nang giáp lưỡi

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    272

    Cắt nang niệu - rốn

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    273

    Cắt nang răng đường kính dưới 2cm

    Răng

    3,500,000

    0

    Không

    3,500,000

    274

    Cắt nang răng: đường kính nang răng >=2cm

    Răng

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    275

    Cắt nang tuỵ

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    276

    Cắt nang xương hàm khó

    Hàm mặt

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    277

    Cắt nạo mô viêm - Dẫn lưu mủ

    Phẫu thuật

    3,500,000

    0

    Không

    3,500,000

    278

    Cắt phân thuỳ gan

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    279

    Cắt Phymosis

    Phẫu thuật

    1,200,000

    0

    Không

    1,200,000

    280

    Cắt POLLYP Cổ bàng quang/NS

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    281

    Cắt POLLYP Lỗ Tiểu

    Phẫu thuật

    3,000,000

    0

    Không

    3,000,000

    282

    Cắt Polype dây thanh / Hạt DT / Sinh thiết thanh quản (soi treo) (mê)

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    283

    Cắt ruột thừa

    Phẫu thuật

    2,654,000

    2,654,000

    0

    284

    Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

    Phẫu thuật

    2,654,000

    2,654,000

    0

    285

    Cắt sẹo khâu kín

    Phẫu thuật

    3,432,000

    3,432,000

    0

    286

    Cắt thận đơn thuần [mê]

    Phẫu thuật

    4,404,000

    4,404,000

    0

    287

    Cắt thận đơn thuần [tê]

    Phẫu thuật

    3,279,000

    3,279,000

    0

    288

    Cắt thân và đuôi tuỵ

    Phẫu thuật

    10,000,000

    0

    Không

    10,000,000

    289

    Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu (Gây mê)

    Phẫu thuật

    4,404,000

    4,404,000

    0

    290

    Cắt thận/ Cắt U Thận

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    291

    Cắt thận/ Cắt U Thận - Nội soi

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    292

    Cắt thắng lưỡi (mê)

    Phẫu thuật

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    293

    Cắt thực quản có tái tạo lưu thông

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    294

    Cắt tĩnh mạch thừng tinh

    Phẫu thuật

    1,340,000

    1,340,000

    0

    295

    Cắt toàn bộ dạ dày

    Phẫu thuật

    7,610,000

    7,610,000

    0

    296

    Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

    Phẫu thuật

    4,034,000

    4,034,000

    0

    297

    Cắt toàn bộ tuyến giáp

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    298

    Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    299

    Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (tê)

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    300

    Cắt treo chân mài

    Dịch vụ

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    301

    Cắt tử cung bán phần

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    302

    Cắt tử cung bán phần +/- 2 phần phụ

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    303

    Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

    Phẫu thuật

    6,402,000

    6,402,000

    0

    304

    Cắt tử cung ngã âm đạo/ Sa SD

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    305

    Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    306

    Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    307

    Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP khó

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    308

    Cắt túi mật

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    309

    Cắt túi mật [mê]

    Phẫu thuật

    4,694,000

    4,694,000

    0

    310

    Cắt túi mật [tê]

    Phẫu thuật

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    311

    Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    312

    Cắt Túi Ngách niệu đạo

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    313

    Cắt túi thừa đại tràng

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    314

    Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    315

    Cắt tuyến mang tai toàn phần

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    316

    Cắt tuyến ức

    Phẫu thuật

    8,000,000

    0

    Không

    8,000,000

    317

    Cắt u bàng quang

    Phẫu thuật

    4,000,000

    0

    Không

    4,000,000

    318

    Cắt u bao gân

    Phẫu thuật

    1,914,000

    1,914,000

    0

    319

    Cắt u buồng trứng qua nội soi

    Phẫu thuật

    5,229,000

    5,229,000

    0

    320

    Cắt u da đầu 1- 3cm

    Tiểu phẩu

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    321

    Cắt u da đầu 3- 5cm

    Tiểu phẩu

    3,500,000

    0

    Không

    3,500,000

    322

    Cắt u da đầu trên 5cm

    Tiểu phẩu

    5,000,000

    0

    Không

    5,000,000

    323

    Cắt u kết mạc < 5 cm

    Thủ thuật mắt

    1,500,000

    0

    Không

    1,500,000

    324

    Cắt u kết mạc > 5 cm

    Thủ thuật mắt

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    325

    Cắt u lạc nội mạc tử cung

    Phẫu thuật

    6,000,000

    0

    Không

    6,000,000

    326

    Cắt u lành dương vật

    Phẫu thuật

    2,122,000

    2,122,000

    0

    327

    Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

    Phẫu thuật

    1,914,000

    1,914,000

    0

    328

    Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

    Phẫu thuật

    1,914,000

    1,914,000

    0

    329

    Cắt u lành tính ống hậu môn ( u cơ, polyp )

    Phẫu thuật

    1,340,000

    1,340,000

    0

    330

    Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên

    Răng

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    331

    Cắt u lưỡi lành tính

    Phẫu thuật

    2,953,000

    2,953,000

    0

    332

    Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

    Phẫu thuật

    1,914,000

    1,914,000

    0

    333

    Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

    Phẫu thuật

    3,237,000

    3,237,000

    0

    334

    Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

    Phẫu thuật

    2,953,000

    2,953,000

    0

    335

    Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm

    Phẫu thuật

    3,237,000

    3,237,000

    0

    336

    Cắt u mỡ, u bã đậu < 2cm

    Tiểu phẩu

    500,000

    0

    Không

    500,000

    337

    Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 1

    Tiểu phẩu

    1,000,000

    0

    Không

    1,000,000

    338

    Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 2

    Tiểu phẩu

    1,200,000

    0

    Không

    1,200,000

    339

    Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 3

    Tiểu phẩu

    1,600,000

    0

    Không

    1,600,000

    340

    Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 4

    Tiểu phẩu

    2,000,000

    0

    Không

    2,000,000

    341

    Cắt u mỡ, u bã đậu 3cm - 5cm

    Tiểu phẩu

    700,000

    0

    Không

    700,000

    342

    Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây mê

    Thủ thuật

    1,353,000

    1,353,000

    0

    343

    Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây tê

    Thủ thuật

    1,200,000

    849,000

    351,000

    344

    Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây mê

    Thủ thuật

    1,353,000

    1,353,000

    0

    345

    Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây tê

    Thủ thuật

    1,200,000

    849,000

    351,000

    346

    Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

    Phẫu thuật

    1,298,000

    1,298,000

    0

    347

    Cắt u nang buồng trứng

    Phẫu thuật

    3,044,000

    3,044,000