871 Trần Xuân Soạn - P. Tân Hưng - Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại

Vui lòng nhập số điện thoại di động để nhận sự hỗ trợ tốt nhất

Chuyên khoa

Chọn chuyên khoa bạn muốn thăm khám trong danh sách bên dưới

  • Khoa khám bệnh
  • Khoa Ngoại - Gây Mê Hồi Sức
  • Tai mũi họng
  • Mắt
  • Răng hàm mặt
  • Khoa nội
  • Khoa phục hồi chức năng
  • Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Khoa phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
  • Khoa Phụ sản
  • Khoa liên chuyên khoa

Bác sĩ

Hãy tham khảo thông tin từ danh sách bên dưới để chọn bác sĩ phù hợp

    Ngày

    Chọn ngày thăm khám

    Giờ

    Chọn thời gian thăm khám

    • Buổi sáng (7h-11h)
    • Buổi chiều (13h-16h)

    STT

    TÊN DỊCH VỤ

    ĐƠN GIÁ

    ĐƠN GIÁ BẢO HIỂM

    MỨC
    CHÊNH LỆCH

    1

    Khám da liễu

    100,000

    33,200

    66,800

    2

    Khám mắt

    100,000

    33,200

    66,800

    3

    Khám ngoại chấn thương chỉnh hình

    100,000

    33,200

    66,800

    4

    Khám ngoại niệu

    100,000

    33,200

    66,800

    5

    Khám ngoại tổng quát

    100,000

    33,200

    66,800

    6

    Khám nhi

    100,000

    33,200

    66,800

    7

    Khám nội thần kinh

    100,000

    33,200

    66,800

    8

    Khám nội tiết

    100,000

    33,200

    66,800

    9

    Khám nội tiêu hóa

    100,000

    33,200

    66,800

    10

    Khám nội tim mạch

    100,000

    33,200

    66,800

    11

    Khám RHM

    100,000

    33,200

    66,800

    12

    Khám phụ khoa

    100,000

    33,200

    66,800

    13

    Khám tai mũi họng

    100,000

    33,200

    66,800

    14

    Khám cấp cứu

    150,000

    33,200

    116,800

    15

    Khám tim mạch trước mổ

    200,000

    0

    200,000

    16

    Khám nội tổng quát

    100,000

    33,200

    66,800

    17

    Khám phục hồi chức năng

    100,000

    0

    100,000

    18

    Khám mắt theo yêu cầu

    200,000

    0

    200,000

    19

    Khám chu phẩu

    300,000

    0

    300,000

    20

    Khám ngoại thần kinh

    100,000

    33,200

    66,800

    21

    Khám nội hô hấp

    100,000

    33,200

    66,800

    22

    Gói khám 6 chuyên khoa (khám sức khỏe)

    300,000

    0

    300,000

    23

    Gói khám VIP

    500,000

    0

    500,000

    24

    Khám tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ

    200,000

    0

    200,000

    25

    Khám phụ khoa

    100,000

    0

    100,000

    26

    Khám tim mạch ngoài giờ

    400,000

    0

    400,000

    27

    Cấp cứu ngưng tuần hoàn (ngoại viện 115)

    700,000

    0

    700,000

    28

    Bong bóng Ambu qua mặt nạ (ngoại viện 115)

    300,000

    0

    300,000

    29

    Thở máy dưới 6 giờ (ngoại viện 115)

    300,000

    0

    300,000

    30

    Thở máy không xâm nhập HFNC 1 giờ (ngoại viện 115)

    200,000

    0

    200,000

    31

    Thở oxy 1 lít/giờ (ngoại viện 115)

    7,000

    0

    7,000

    32

    Đặt nội khí quản dễ (ngoại viện 115)

    850,000

    0

    850,000

    33

    Sốc điện điều trị rối loạn nhịp nhanh (ngoại viện 115)

    672,000

    0

    672,000

    34

    Sốc điện phá run nhĩ cơn, cơn nhịp nhanh (ngoại viện 115)

    300,000

    0

    300,000

    35

    Sốc điện ngoài lồng ngực (ngoại viện 115)

    300,000

    0

    300,000

    36

    Hút đàm hầu họng (ngoại viện 115)

    75,000

    0

    75,000

    37

    Theo dõi monitor (ngoại viện 115)

    75,000

    0

    75,000

    38

    Đo SpO2 - mạch (ngoại viện 115)

    30,000

    0

    30,000

    39

    Bơm tiêm điện (ngoại viện 115)

    300,000

    0

    300,000

    40

    Đặt sonde bàng quang (ngoại viện 115)

    150,000

    0

    150,000

    41

    Đo điện tim (ngoại viện 115)

    70,000

    0

    70,000

    42

    Đo máu mao mạch (ngoại viện 115)

    45,000

    0

    45,000

    43

    Tiêm bắp/ dưới da (ngoại viện 115)

    24,000

    0

    24,000

    44

    Tiêm tĩnh mạch (ngoại viện 115)

    30,000

    0

    30,000

    45

    Truyền dịch (ngoại viện 115)

    30,000

    0

    30,000

    46

    Đặt ống sonde dạ dày (ngoại viện 115)

    150,000

    0

    150,000

    47

    Đặt ống sonde trực tràng (ngoại viện 115)

    100,000

    0

    100,000

    48

    Đỡ đẻ sinh 1 (ngoại viện 115)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    49

    Đỡ đẻ sinh đôi (ngoại viện 115)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    50

    Khâu vết thương phần mềm nông < 5cm (ngoại viện 115)

    300,000

    0

    300,000

    51

    Khâu vết thương phần mềm nông >= 5cm (ngoại viện 115)

    450,000

    0

    450,000

    52

    Công bác sĩ khám cấp cứu và điều trị tại nhà (ngoại viện 115)

    500,000

    0

    500,000

    53

    Công điều dưỡng vận chuyển cấp cứu

    300,000

    0

    300,000

    54

    Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón theo yêu cầu trong thành phố dưới 10km

    500,000

    0

    500,000

    55

    Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón theo yêu cầu trong thành phố trên 10km

    700,000

    0

    700,000

    56

    Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón theo yêu cầu ngoại thành

    20,000

    0

    20,000

    57

    SGTi-flex COVID-19 Ag Test

    150,000

    0

    150,000

    58

    SGTi-flex COVID-19 Ag Test (Cấp cứu)

    100,000

    0

    100,000

    59

    Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    0

    4,500,000

    60

    Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    7,850,000

    0

    7,850,000

    61

    Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    62

    Chụp CLVT toàn thân đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy 

    12,000,000

    0

    12,000,000

    63

    Chụp CLVT hai chi trên đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy 

    6,000,000

    0

    6,000,000

    64

    Chụp CLVT hai chi dưới đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy

    6,000,000

    0

    6,000,000

    65

    Chụp CLVT một chi đánh giá Gout tại vùng khớp có tổn thương, năng lượng kép - 256 dãy

    5,000,000

    0

    5,000,000

    66

    In lại (hoặc in thêm) phim CT

    70,000

    0

    70,000

    67

    Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    68

    Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    0

    3,150,000

    69

    Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    70

    Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    71

    Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    72

    Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    73

    Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    74

    Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    75

    Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    76

    Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    77

    Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    78

    Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    79

    Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    80

    Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    81

    Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    82

    Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    83

    Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    84

    Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    85

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    86

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    87

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    8,350,000

    1,712,000

    6,638,000

    88

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    8,350,000

    3,004,000

    5,346,000

    89

    Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    90

    Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    91

    Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    92

    Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    93

    Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    94

    Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    95

    Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    96

    Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    97

    Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    98

    Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    99

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    100

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    101

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    102

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    103

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    104

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    105

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    106

    Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    107

    Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    108

    Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    4,500,000

    532,000

    3,968,000

    109

    Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    643,000

    7,207,000

    110

    Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

    10,000,000

    3,154,000

    6,846,000

    111

    Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    112

    Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    1,712,000

    6,138,000

    113

    Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    114

    Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    115

    Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    116

    Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    117

    Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    118

    Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    119

    Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    120

    Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    121

    Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    122

    Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    123

    Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    124

    Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    125

    Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    126

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    127

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    128

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    129

    Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    130

    Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

    1,000,000

    532,000

    468,000

    131

    Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    132

    Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    133

    Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    134

    Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    135

    Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    136

    Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    137

    Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    138

    Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    139

    Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    140

    Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    141

    Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    142

    Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    143

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    144

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    145

    Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    146

    Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    147

    Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    3,150,000

    643,000

    2,507,000

    148

    Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    149

    Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    150

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    151

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    152

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,850,000

    1,712,000

    4,138,000

    153

    Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    154

    Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    155

    Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    156

    Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    157

    Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    5,350,000

    1,712,000

    3,638,000

    158

    Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

    6,300,000

    3,154,000

    3,146,000

    159

    Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang)

    7,850,000

    3,467,000

    4,383,000

    160

    Chi phí máy đốt Lazer nội mạch

    8,000,000

    0

    8,000,000

    161

    INR tại giường

    150,000

    0

    150,000

    162

    Đo Điện tim (ECG)

    70,000

    35,400

    34,600

    163

    Đo Điện tim gắng sức

    600,000

    214,000

    386,000

    164

    Đo Holter 24h điện tâm đồ

    800,000

    204,000

    596,000

    165

    Đo ECG tại giường

    70,000

    35,400

    34,600

    166

    Đo Điện não (EEG)

    200,000

    0

    200,000

    167

    Đo Điện cơ (EMG)

    500,000

    0

    500,000

    168

    Đo Holter 24h huyết áp

    700,000

    204,000

    496,000

    169

    Máy giúp thở / giờ

    100,000

    0

    100,000

    170

    Máy Monitor/ Giờ

    10,000

    0

    10,000

    171

    Máy phá rung/ 1 nhịp

    200,000

    0

    200,000

    172

    Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ

    130,000

    0

    130,000

    173

    Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ

    260,000

    0

    260,000

    174

    Máy nội soi 2D (1 lần)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    175

    Dao cắt gan(1 lần sử dụng)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    176

    Dao ligasure (1 lần sử dụng)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    177

    Máy nội soi 3D (1 lần)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    178

    Máy đốt Force Triad (sử dụng dao Mono)

    100,000

    0

    100,000

    179

    Máy tán sỏi ngoài cơ thể (1 lần)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    180

    Bơm tiêm tự động

    10,000

    0

    10,000

    181

    Chọc dò

    300,000

    0

    300,000

    182

    Truyền máu

    200,000

    0

    200,000

    183

    Chọc tuỷ xương làm tuỷ đồ, sinh thiết

    700,000

    0

    700,000

    184

    Trích lục hồ sơ bệnh án

    200,000

    0

    200,000

    185

    Đặt ống nuôi ăn lần 1

    120,000

    0

    120,000

    186

    Đặt ống nuôi ăn lần (từ lần thứ 2)

    100,000

    0

    100,000

    187

    Đo SPO2 (1 lần)

    10,000

    0

    10,000

    188

    Tóm tắt bệnh án

    200,000

    0

    200,000

    189

    Chi phí máy C-Arm

    500,000

    0

    500,000

    190

    Xe cấp cứu đi dưới 10 km

    500,000

    0

    500,000

    191

    Xe cấp cứu đi trên 10 km - 20 km

    700,000

    0

    700,000

    192

    Thay dịch truyền

    20,000

    0

    20,000

    193

    Bộ hấp dụng cụ (1 lần)

    200,000

    0

    200,000

    194

    Bao camera 3D

    500,000

    0

    500,000

    195

    Công làm bệnh án

    200,000

    0

    200,000

    196

    Truyền dịch thường (phòng khám) 2 chai

    120,000

    0

    120,000

    197

    Truyền đạm 250ml (phòng khám) 2 chai

    120,000

    0

    120,000

    198

    Truyền đạm 500ml (phòng khám) 2 chai

    180,000

    0

    180,000

    199

    Tiền công bác sĩ chuyển bệnh cấp cứu (< 10km)

    500,000

    0

    500,000

    200

    Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu (> 10km)

    500,000

    0

    500,000

    201

    Lấy vòng tránh thai

    300,000

    0

    300,000

    202

    Gói rút ống dẫn lưu ổ bụng

    150,000

    0

    150,000

    203

    Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu (< 10km)

    300,000

    0

    300,000

    204

    In lại kết quả xét nghiệm 1 trang

    20,000

    0

    20,000

    205

    In lại kết quả xét nghiệm 2 trang

    40,000

    0

    40,000

    206

    In lại kết quả xét nghiệm 3 trang

    60,000

    0

    60,000

    207

    In lại kết quả xét nghiệm 4 trang

    80,000

    0

    80,000

    208

    In lại kết quả xét nghiệm 5 trang

    100,000

    0

    100,000

    209

    Chi phí vật tư ngoài

    2,023,000

    0

    2,023,000

    210

    Công hút đàm

    80,000

    0

    80,000

    211

    Chi phí vật tư ngoài (10%)

    4,300,000

    0

    4,300,000

    212

    Máy sưởi ấm+ mềm sưởi (mỗi 30 phút)

    100,000

    0

    100,000

    213

    Vật tư tiêu hao (G80)

    1,692,000

    0

    1,692,000

    214

    Vật tư tiêu hao (G60)

    1,669,000

    0

    1,669,000

    215

    Vật tư tiêu hao (G48)

    1,695,000

    0

    1,695,000

    216

    Chi phí điều dưỡng chuyển bệnh (1/2 ngày thường)

    310,000

    0

    310,000

    217

    Vật tư tiêu hao (TP)

    2,615,000

    0

    2,615,000

    218

    Chi phí duyệt mổ

    50,000

    0

    50,000

    219

    Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 5 km trở xuống)

    50,000

    0

    50,000

    220

    Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 6 km - 10 km)

    100,000

    0

    100,000

    221

    Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 11 km trở lên)

    200,000

    0

    200,000

    222

    Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 5 km trở xuống)

    150,000

    0

    150,000

    223

    Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 6 km - 10 km)

    200,000

    0

    200,000

    224

    Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 11 km trở lên)

    300,000

    0

    300,000

    225

    Rút que cấy Implant

    500,000

    0

    500,000

    226

    Tái tạo thành bụng

    3,351,000

    3,351,000

    0

    227

    Phụ thu siêu âm tại giường (cộng thêm)

    100,000

    0

    100,000

    228

    Ghế bố

    200,000

    0

    200,000

    229

    Cấy que tránh thai Implant (có cản quang)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    230

    Vật tư tiêu hao trong mổ nội soi

    500,000

    0

    500,000

    231

    Khấu hao máy cắt gan

    1,000,000

    0

    1,000,000

    232

    Túi ép dụng cụ nhỏ

    5,000

    0

    5,000

    233

    Rửa bàng quang

    200,000

    0

    200,000

    234

    Công hút dịch dạ dày

    50,000

    0

    50,000

    235

    Gói tiền mê NS Dạ dày

    700,000

    0

    700,000

    236

    Gói tiền mê NS Đại tràng

    1,000,000

    0

    1,000,000

    237

    Gói tiền mê nội soi dạ dày và đại tràng

    1,200,000

    0

    1,200,000

    238

    Kim Biopsy

    400,000

    0

    400,000

    239

    Rửa dụng cụ

    60,000

    0

    60,000

    240

    Tiệt khuẩn nhiệt độ cao dụng cụ 1/2 lò

    300,000

    0

    300,000

    241

    Tiệt khuẩn nhiệt độ cao dụng cụ 1 lò

    600,000

    0

    600,000

    242

    Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp hấp 1/2 lò

    400,000

    0

    400,000

    243

    Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp hấp 1 lò

    800,000

    0

    800,000

    244

    Giấy xác nhận điều trị

    200,000

    0

    200,000

    245

    Giấy xác nhận nằm viện

    200,000

    0

    200,000

    246

    Giấy xác nhận tình trạng tử vong

    200,000

    0

    200,000

    247

    Giấy xác nhận thông tin bệnh lý

    200,000

    0

    200,000

    248

    Giấy chứng nhận thương tích

    200,000

    0

    200,000

    249

    Dịch tiếng Anh (trang A4)

    200,000

    0

    200,000

    250

    Sao y hồ sơ bệnh án (1 bộ từ 1 đến 10 tờ A4)

    200,000

    0

    200,000

    251

    Cấp lại giấy ra viện

    50,000

    0

    50,000

    252

    Công đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm

    1,000,000

    0

    1,000,000

    253

    Tầm soát độc chất trên máy LC-TAS-MS

    1,485,000

    0

    1,485,000

    254

    Chi phí xe đi mua máu

    300,000

    0

    300,000

    255

    Công mua máu

    50,000

    0

    50,000

    256

    Máy RS

    15,000,000

    0

    15,000,000

    257

    Tiêm SAT

    100,000

    0

    100,000

    258

    Dịch vụ khám bệnh tại nhà

    2,000,000

    0

    2,000,000

    259

    Dịch vụ lấy máu tại nhà

    300,000

    0

    300,000

    260

    Chi phí kính hiển vi phòng mổ

    3,800,000

    0

    3,800,000

    261

    Công chích các khớp khác, tiêm bao gân

    420,000

    0

    420,000

    262

    Chích giảm đau cột sống (facet joint, injection, epidural injection)

    3,500,000

    0

    3,500,000

    263

    Chích khớp háng

    1,300,000

    0

    1,300,000

    264

    Tiền công truyền Aclasta

    120,000

    0

    120,000

    265

    Công truyền hóa chất (ngày)

    500,000

    0

    500,000

    266

    Công lấy mẫu và vận chuyển (Covid-2)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    267

    Tập trung (3 NV/ 48h)

    1,200,000

    0

    1,200,000

    268

    Công chích

    1,000,000

    0

    1,000,000

    269

    Lấy toàn bộ bướu ống sống vi phẫu

    6,000,000

    0

    6,000,000

    270

    Phục hồi nhịp xoang trên bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) bằng nghiệm pháp Valsalva cải tiến

    500,000

    0

    500,000

    271

    Vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân

    80,000

    0

    80,000

    272

    Vận chuyển bệnh nhân thở máy trong thành phố

    1,400,000

    0

    1,400,000

    273

    Dịch vụ lọc máu ngoài cơ thể bằng máy Prismaflex

    3,000,000

    0

    3,000,000

    274

    Theo dõi lọc máu bằng máy Prismaflex (chống đông nội môi, thay trái lọc)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    275

    Xạ hình thận

    1,800,000

    0

    1,800,000

    276

    Dịch tiếng Anh kết quả xét nghiệm COVID (trang A4)

    50,000

    0

    50,000

    277

    Công chăm sóc bệnh nhân dịch vụ

    1,200,000

    0

    1,200,000

    278

    Phí thông dịch

    200,000

    0

    200,000

    279

    Phí vệ sinh (mê)

    100,000

    0

    100,000

    280

    Phí vệ sinh (tê)

    50,000

    0

    50,000

    281

    Nhân Bản Giấy Khám Sức Khỏe Theo Thông Tư 14

    10,000

    0

    10,000

    282

    Chi phí giặt + đóng gói + hấp đầm bệnh nhân của trung tâm

    10,000

    0

    10,000

    283

    Tiêm khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    284

    Tiêm khớp háng [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    285

    Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    286

    Tiêm khớp bàn ngón chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    287

    Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    288

    Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    289

    Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    290

    Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    291

    Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    292

    Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    293

    Tiêm khớp ức - sườn [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    294

    Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    295

    Tiêm khớp thái dương hàm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    296

    Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    297

    Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    298

    Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    299

    Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    300

    Tiêm hội chứng DeQuervain [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    301

    Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    302

    Tiêm gân gấp ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    303

    Tiêm gân nhị đầu khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    304

    Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    305

    Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    306

    Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    307

    Tiêm gân gót [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    308

    Tiêm cân gan chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    309

    Tiêm cạnh cột sống cổ [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    310

    Tiêm cạnh cột sống thắt lưng [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    311

    Tiêm cạnh cột sống ngực [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    119,000

    96,200

    22,800

    312

    Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    313

    Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    314

    Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    315

    Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    316

    Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    317

    Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    318

    Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    319

    Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    320

    Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    321

    Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    322

    Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    323

    Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    324

    Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    325

    Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    326

    Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    327

    Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    328

    Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    329

    Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    330

    Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm]

    172,000

    138,000

    34,000

    331

    Chép phim đĩa CD/DVD

    10,000

    0

    10,000

    332

    In lại (hoặc in thêm) phim XQ răng

    10,000

    0

    10,000

    333

    Công khám cấp cứu và điều trị ngoại viện

    2,000,000

    0

    2,000,000

    334

    Phẫu thuật Midface ( cắt mi dưới kèm nâng cơ gò má)

    9,000,000

    0

    9,000,000

    335

    Điều trị sụp mi, độ 1 & 2: 1 bên 5 triệu, 2 bên 8 triệu; nếu điều trị sụp mi 1 bên, kèm cắt mắt bên còn lại: 7 triệu

    9,000,000

    0

    9,000,000

    336

    Cấy mỡ hốc mắt sâu ( dùng trung bì mỡ vùng mông hoặc bụng)

    9,000,000

    0

    9,000,000

    337

    Treo chân mài nội soi( phải có máy nội soi và trang thiết bị)

    15,500,000

    0

    15,500,000

    338

    Điều trị lật mi dưới

    19,500,000

    0

    19,500,000

    339

    Nâng mũi Hàn Quốc

    6,500,000

    0

    6,500,000

    340

    Nâng mũi bán cấu trúc

    9,000,000

    0

    9,000,000

    341

    Nâng mũi bán cấu trúc,kèm bọc cân cơ thái dương thân mũi

    11,500,000

    0

    11,500,000

    342

    Nâng mũi cấu trúc

    11,500,000

    0

    11,500,000

    343

    Nâng mũi cấu trúc sụn surgiform

    14,000,000

    0

    14,000,000

    344

    Thuê bình oxy chai lớn

    500,000

    0

    500,000

    345

    Thuê bình oxy chai nhỏ

    250,000

    0

    250,000

    346

    Nâng mũi cấu trúc kèm bọc cân thái dương thân mũi

    15,500,000

    0

    15,500,000

    347

    Nâng mũi cấu trúc tái phẫu thuật( ca khó, khách đã làm từ 2 lần trước đó)

    19,000,000

    0

    19,000,000

    348

    Nâng mũi cấu trúc dùng sụn sườn

    19,000,000

    0

    19,000,000

    349

    Rút sống mũi

    2,500,000

    0

    2,500,000

    350

    Thu cánh mũi

    4,000,000

    0

    4,000,000

    351

    Đục xương mũi gồ

    6,500,000

    0

    6,500,000

    352

    Tạo hình môi trái tim ( 2 môi 5 triệu)

    6,500,000

    0

    6,500,000

    353

    Má lún (2 bên)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    354

    Động rảnh cườI

    6,500,000

    0

    6,500,000

    355

    Toàn bộ mặt

    13,000,000

    0

    13,000,000

    356

    Vùng má hóp hai bên

    7,500,000

    0

    7,500,000

    357

    Rãnh mũi má

    6,500,000

    0

    6,500,000

    358

    Thái dương hai bên

    9,000,000

    0

    9,000,000

    359

    Nhấn tạo mí

    2,500,000

    0

    2,500,000

    360

    Cắt mắt tạo hai mí

    5,000,000

    0

    5,000,000

    361

    Lấy mỡ da thừa mi trên & nâng đuôi

    5,000,000

    0

    5,000,000

    362

    Cắt mắt tái phẫu thuật

    6,500,000

    0

    6,500,000

    363

    Mở rộng góc mắt trong hoặc mở rộng góc mắt ngoài

    4,000,000

    0

    4,000,000

    364

    Cắt treo chân mài

    4,000,000

    0

    4,000,000

    365

    Cắt mi dưới

    4,000,000

    0

    4,000,000

    366

    Công phẫu thuật Phaco (từ thiện) cho phẫu thuật viên

    800,000

    0

    800,000

    367

    Công Ekip mổ Phaco (từ thiện)

    400,000

    0

    400,000

    368

    Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

    250,000

    0

    250,000

    369

    Thở máy mỗi 1 giờ

    100,000

    0

    100,000

    370

    Thở máy không xâm nhập CPAP mỗi 1 giờ

    50,000

    0

    50,000

    371

    Đở đẻ sinh 1

    1,000,000

    0

    1,000,000

    372

    Đở đẻ sinh đôi

    1,500,000

    0

    1,500,000

    373

    Thở oxy 1 lít/giờ

    7,000

    0

    7,000

    374

    Cố định gãy xương sườn

    100,000

    0

    100,000

    375

    Tiệt khuẩn nhiệt độ cao đồ vải hấp 1/2 lò

    200,000

    0

    200,000

    376

    Tiệt khuẩn nhiệt độ cao đồ vải hấp 1 lò

    400,000

    0

    400,000

    377

    Xông khử khuẩn phòng dưới 15m2

    500,000

    0

    500,000

    378

    Xông khử khuẩn phòng từ 15m2 - 25m2

    750,000

    0

    750,000

    379

    Xông khử khuẩn phòng trên 25m2

    1,000,000

    0

    1,000,000

    380

    Khâu vết thương thẩm mỹ <5cm

    3,000,000

    0

    3,000,000

    381

    Khâu vết thương thẩm mỹ 5-10cm

    4,000,000

    0

    4,000,000

    382

    Khâu vết thương thẩm mỹ >10cm

    5,000,000

    0

    5,000,000

    383

    Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần

    373,240

    0

    373,240

    384

    Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần

    396,480

    0

    396,480

    385

    Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần

    401,240

    0

    401,240

    386

    Phí đi kèm Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần

    618,800

    0

    618,800

    387

    Phí đi kèm Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách

    416,640

    0

    416,640

    388

    Phí đi kèm Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần)

    154,840

    0

    154,840

    389

    Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml

    92,960

    0

    92,960

    390

    Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml

    135,240

    0

    135,240

    391

    Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml

    179,480

    0

    179,480

    392

    Phí đi kèm Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần)

    185,080

    0

    185,080

    393

    Gây tê tủy sống

    2,000,000

    0

    2,000,000

    394

    Tiền mê, tê tại chỗ tại phòng mổ

    750,000

    0

    750,000

    395

    Gây mê tiểu phẫu

    600,000

    0

    600,000

    396

    Gây mê trung phẫu

    1,000,000

    0

    1,000,000

    397

    Gây mê đại phẫu

    2,000,000

    0

    2,000,000

    398

    Gây mê siêu phẫu

    3,000,000

    0

    3,000,000

    399

    Gói gây mê tĩnh mạch

    800,000

    0

    800,000

    400

    Tiền mê - tê tại chỗ giờ đầu tiên

    600,000

    0

    600,000

    401

    Tiền mê - tê tại chỗ giờ tiếp theo

    400,000

    0

    400,000

    402

    Khởi mê

    750,000

    0

    750,000

    403

    Thoát mê

    750,000

    0

    750,000

    404

    Theo dõi gây mê

    600,000

    0

    600,000

    405

    Khởi mê khách B20

    1,500,000

    0

    1,500,000

    406

    Thoát mê khách B20

    1,500,000

    0

    1,500,000

    407

    Theo dõi gây mê khách B20

    1,200,000

    0

    1,200,000

    408

    Cắt nang xương hàm khó

    5,000,000

    0

    5,000,000

    409

    Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt

    1,050,000

    0

    1,050,000

    410

    Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

    1,050,000

    0

    1,050,000

    411

    Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

    1,050,000

    0

    1,050,000

    412

    Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

    1,050,000

    0

    1,050,000

    413

    Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ, …

    1,050,000

    0

    1,050,000

    414

    Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm lan tỏa, áp-xe vùng hàm mặt

    2,000,000

    0

    2,000,000

    415

    Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt

    3,200,000

    0

    3,200,000

    416

    Phẫu thuật ghép xương

    10,500,000

    0

    10,500,000

    417

    Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

    10,500,000

    0

    10,500,000

    418

    Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp

    10,500,000

    0

    10,500,000

    419

    Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

    10,500,000

    0

    10,500,000

    420

    Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

    10,500,000

    0

    10,500,000

    421

    Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, suụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít

    10,500,000

    0

    10,500,000

    422

    Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác

    10,500,000

    0

    10,500,000

    423

    Máng nhai

    3,000,000

    0

    3,000,000

    424

    Nắn trật khớp thái dương hàm

    500,000

    0

    500,000

    425

    Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

    2,000,000

    0

    2,000,000

    426

    Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

    10,500,000

    0

    10,500,000

    427

    Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

    12,600,000

    0

    12,600,000

    428

    Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan

    10,500,000

    0

    10,500,000

    429

    Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

    10,500,000

    0

    10,500,000

    430

    Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan

    15,750,000

    0

    15,750,000

    431

    Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép vật liệu thay thế

    15,750,000

    0

    15,750,000

    432

    Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    433

    Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

    500,000

    0

    500,000

    434

    Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng có một đường gãy

    2,000,000

    0

    2,000,000

    435

    Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

    3,000,000

    0

    3,000,000

    436

    Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

    3,000,000

    0

    3,000,000

    437

    Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt

    6,300,000

    0

    6,300,000

    438

    Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng

    8,400,000

    0

    8,400,000

    439

    Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

    8,400,000

    0

    8,400,000

    440

    Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

    8,400,000

    0

    8,400,000

    441

    Chi phí máy DSA

    5,000,000

    0

    5,000,000

    442

    Chi phí phòng mổ ( mỗi 5 phút)

    100,000

    0

    100,000

    443

    Chi phí máy tán sỏi Laser

    1,500,000

    0

    1,500,000

    444

    Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKI, Thạc sĩ)

    750,000

    170,000

    580,000

    445

    Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKII, Tiến sĩ)

    1,000,000

    170,000

    830,000

    446

    Khám hội chẩn trong viện

    100,000

    0

    100,000

    447

    Khám hội chẩn ngoại viện ( Bác sĩ)

    500,000

    0

    500,000

    448

    Chi phí máy khoan/ cưa/bào da

    700,000

    0

    700,000

    449

    Chi phí máy tán sỏi ngoài cơ thể

    1,000,000

    0

    1,000,000

    450

    Chi phí hệ thống nội soi đại trực tràng chẩn đoán và điều trị có chức năng nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm (50%)

    424,784

    0

    424,784

    451

    Cysticercose IgM (ấu trùng sán lợn)

    310,000

    0

    310,000

    452

    Đo thị lực

    50,000

    0

    50,000

    453

    Chụp đáy mắt không huỳnh quang

    400,000

    217,000

    183,000

    454

    Chụp đáy mắt có cản quang

    1,000,000

    0

    1,000,000

    455

    Siêu âm mắt B chẩn đoán bệnh lý

    200,000

    63,200

    136,800

    456

    Đo độ dày giác mạc siêu âm

    150,000

    0

    150,000

    457

    IOL master tính công suất IOL

    250,000

    0

    250,000

    458

    Đo độ dày giác mạc IOL master

    120,000

    0

    120,000

    459

    Đo bản đồ giác mạc

    300,000

    138,000

    162,000

    460

    Soi góc tiền phòng

    100,000

    0

    100,000

    461

    Laser quang đông võng mạc đáy mắt

    1,200,000

    0

    1,200,000

    462

    Bơm rửa lệ đạo

    100,000

    38,300

    61,700

    463

    Nhổ lông siêu

    50,000

    0

    50,000

    464

    Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

    200,000

    50,000

    150,000

    465

    Cắt chỉ giác mạc (01 Mắt )

    100,000

    0

    100,000

    466

    Lột mộng đơn+ ghép kết mạc tự thân

    3,000,000

    872,000

    2,128,000

    467

    Lột mộng kép+ ghép kết mạc tự thân

    5,000,000

    872,000

    4,128,000

    468

    Anti HAV Total

    200,000

    0

    200,000

    469

    Troponin I hs (Abbott)

    130,000

    0

    130,000

    470

    Globulin

    40,000

    0

    40,000

    471

    Anti Hbc Total

    160,000

    0

    160,000

    472

    Anti SLA/LP

    200,000

    0

    200,000

    473

    Cystatin C

    130,000

    0

    130,000

    474

    Kappa, Lambda light chains(ĐDMD cố định)

    1,170,000

    0

    1,170,000

    475

    SHBG (Sex Hormon Binding Globulin)

    130,000

    0

    130,000

    476

    AMH (Anti Mulerian Hormon)

    700,000

    0

    700,000

    477

    Leptospira IgM

    225,000

    0

    225,000

    478

    Định lượng Vancomycin/máu

    650,000

    0

    650,000

    479

    AIH Screening (IFT): SMA IFT, LKM_1 IFT, F-action IFT, AMA IFP

    1,170,000

    0

    1,170,000

    480

    Định lượng vancomycin + Amikacin trong máu

    1,300,000

    0

    1,300,000

    481

    HLA B27

    1,000,000

    0

    1,000,000

    482

    HBcrAg (Fuji)

    650,000

    0

    650,000

    483

    F.PSA/T.PSA

    300,000

    0

    300,000

    484

    Ectasy (MDMA)/nước tiểu (test nhanh)

    260,000

    0

    260,000

    485

    Methamphetamin / nước tiểu (test nhanh)

    260,000

    0

    260,000

    486

    Marijuana/nước tiểu (test nhanh)

    260,000

    0

    260,000

    487

    Rửa hồng cầu

    734,000

    0

    734,000

    488

    ROMA test

    450,000

    0

    450,000

    489

    IGRA (Quantiferon)

    2,100,000

    0

    2,100,000

    490

    Chụp cộng hưởng từ toàn thân dựng hình giống PET-CT

    15,000,000

    0

    15,000,000

    491

    Thuốc tương phản từ (cho MRI)

    750,000

    0

    750,000

    492

    In lại (hoặc in thêm) phim MRI

    70,000

    0

    70,000

    493

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    494

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    495

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - não- mạch não (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    496

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - mạch não có tiêm chất tương phản

    4,500,000

    2,227,000

    2,273,000

    497

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    498

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản

    4,500,000

    2,227,000

    2,273,000

    499

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)

    4,500,000

    2,227,000

    2,273,000

    500

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    501

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    502

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    503

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    504

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực   (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    505

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    506

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    507

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú động học (có thuốc tương phản từ)

    4,500,000

    2,227,000

    2,273,000

    508

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    509

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    510

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    511

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    512

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    513

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    514

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    515

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (không có thuốc tương phản từ)

    3,000,000

    1,322,000

    1,678,000

    516

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến tiền liệt (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    517

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    518

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    519

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    520

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    521

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    522

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    523

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    524

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    525

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    526

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -  xương và tủy xương (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    527

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    1,322,000

    1,378,000

    528

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (có thuốc tương phản từ)

    3,500,000

    2,227,000

    1,273,000

    529

    Dịch vụ đọc kết quả MRI (có thuốc tương phản từ)

    350,000

    0

    350,000

    530

    Dịch vụ đọc kết quả CT (có thuốc cản quang)

    310,000

    0

    310,000

    531

    Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm (không có thuốc tương phản từ)

    2,700,000

    0

    2,700,000

    532

    Nội soi bàng quang chẩn đoán

    650,000

    525,000

    125,000

    533

    Nội soi họng - thanh quản

    100,000

    0

    100,000

    534

    Nội soi lồng ngực

    6,000,000

    0

    6,000,000

    535

    Nội soi mũi xoang

    100,000

    0

    100,000

    536

    Nội soi tai

    100,000

    0

    100,000

    537

    Nội Soi dạ dày - tá tràng ( thực quản + dạ dày + tá tràng)

    600,000

    255,000

    345,000

    538

    Nội Soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

    1,500,000

    753,000

    747,000

    539

    Nội soi đại tràng không sinh thiết

    1,000,000

    322,000

    678,000

    540

    Nội soi đại tràng + sinh thiết

    1,200,000

    430,000

    770,000

    541

    Soi màng phổi

    6,000,000

    0

    6,000,000

    542

    Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

    600,000

    198,000

    402,000

    543

    Nội soi trực tràng + sinh thiết

    700,000

    302,000

    398,000

    544

    Công lấy dị vật đơn giản qua nội soi

    500,000

    318,000

    182,000

    545

    Nội soi trực tràng + kẹp cầm máu 2 clip

    1,500,000

    753,000

    747,000

    546

    Bộ thắt tinh mạch thực quản

    3,000,000

    0

    3,000,000

    547

    Mở dạ dày ra da qua nội soi tại P. nội soi

    4,000,000

    2,715,000

    1,285,000

    548

    Kiểm tra Clotest

    100,000

    0

    100,000

    549

    Siêu âm nội soi thực quản dạ dày

    2,300,000

    1,164,000

    1,136,000

    550

    Nội soi bàng quang niệu đạo

    600,000

    0

    600,000

    551

    Sinh thiết bàng quang

    350,000

    0

    350,000

    552

    Nội soi cổ tử cung

    500,000

    0

    500,000

    553

    Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán)

    2,000,000

    1,176,000

    824,000

    554

    Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có thực hiện Clo test, không sinh thiết

    800,000

    302,000

    498,000

    555

    Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có sinh thiết

    900,000

    455,000

    445,000

    556

    Nội soi đại tràng Sigma không sinh thiết

    700,000

    322,000

    378,000

    557

    Nội soi đại tràng Sigma ống mềm có sinh thiết

    800,000

    430,000

    370,000

    558

    Cắt 1 polyp ống tiêu hóa (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ)

    500,000

    0

    500,000

    559

    Nội soi đại tràng cắt 1 polyp nhỏ, đơn giản

    2,000,000

    1,063,000

    937,000

    560

    Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, có sinh thiết

    800,000

    0

    800,000

    561

    Công cầm máu qua nội soi

    600,000

    0

    600,000

    562

    Nội soi Dạ dày + tiêm cầm máu

    1,500,000

    753,000

    747,000

    563

    Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

    4,500,000

    3,928,000

    572,000

    564

    Nội soi đại tràng lấy dị vật

    3,000,000

    1,713,000

    1,287,000

    565

    Nội soi đại tràng + Tiêm cầm máu

    1,200,000

    605,000

    595,000

    566

    Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cắt cơ vòng - chẩn đoán

    6,000,000

    2,693,000

    3,307,000

    567

    Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi

    7,000,000

    2,462,000

    4,538,000

    568

    Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán

    5,000,000

    2,693,000

    2,307,000

    569

    Dịch vụ Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản

    1,000,000

    0

    1,000,000

    570

    Dịch vụ Siêu âm nội soi thực quản dạ dày

    4,000,000

    0

    4,000,000

    571

    Dịch vụ Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    572

    Dịch vụ Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp chọc hút tế bào (chẩn đoán)

    5,500,000

    0

    5,500,000

    573

    Dịch vụ Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

    20,000,000

    0

    20,000,000

    574

    Dịch vụ Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi

    25,000,000

    0

    25,000,000

    575

    Dịch vụ Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán

    25,000,000

    0

    25,000,000

    576

    Dịch vụ Nội soi ERCP không cắt cơ vòng,lấy sỏi

    25,000,000

    0

    25,000,000

    577

    Dịch vụ Nội soi ERCP đặt Stent

    18,000,000

    0

    18,000,000

    578

    Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

    1,200,000

    615,000

    585,000

    579

    Công lấy dị vật phức tạp qua nội soi

    1,000,000

    0

    1,000,000

    580

    Cắt 1 polyp ống tiêu hóa khó (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    581

    Nội soi sinh thiết TMH (tê)

    600,000

    0

    600,000

    582

    Nội soi TMH (chẩn đoán)

    180,000

    0

    180,000

    583

    Soi thanh quản +/- lấy dị vật

    360,000

    0

    360,000

    584

    ENGERIX B - (người lớn)

    350,000

    0

    350,000

    585

    Heberbiovac HB 1ml

    350,000

    0

    350,000

    586

    Vaccin. Gene-HBvax 1ml

    270,000

    0

    270,000

    587

    Vaccin. Influvac Tetra 0.5ml

    400,000

    0

    400,000

    588

    Oxy xe cấp cứu (nội thành)

    100,000

    0

    100,000

    589

    Cho đặt cọc bình oxy dung tích 40 kg

    5,000,000

    0

    5,000,000

    590

    Giường tiếp nhận cấp cứu 1 giờ

    100,000

    0

    100,000

    591

    Hóa chất khử khuẩn nhiệt độ thấp( Vaprox)

    260,000

    0

    260,000

    592

    Giường bệnh lưu tại phòng khám 1- 2 tiếng

    60,000

    0

    60,000

    593

    Giường bệnh lưu tại phòng khám 2- 4 tiếng

    80,000

    0

    80,000

    594

    Giường bệnh lưu tại phòng khám 4- 6 tiếng

    100,000

    0

    100,000

    595

    Giường bệnh lưu tại phòng khám 6- 8 tiếng

    120,000

    0

    120,000

    596

    Giường bệnh lưu cấp cứu ngày

    1,250,000

    171,600

    1,078,400

    597

    Phòng hồi sức (giờ)

    100,000

    0

    100,000

    598

    Phòng hồi sức (ngày)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    599

    Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    2,000,000

    225,200

    1,774,800

    600

    Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    1,000,000

    225,200

    774,800

    601

    Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    800,000

    225,200

    574,800

    602

    Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    2,000,000

    199,600

    1,800,400

    603

    Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    1,000,000

    199,600

    800,400

    604

    Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    800,000

    199,600

    600,400

    605

    Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    2,000,000

    168,100

    1,831,900

    606

    Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    1,000,000

    168,100

    831,900

    607

    Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    800,000

    168,100

    631,900

    608

    Phòng 1 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp)

    2,000,000

    171,600

    1,828,400

    609

    Phòng 2 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp)

    1,000,000

    171,600

    828,400

    610

    Phòng 4 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp)

    800,000

    171,600

    628,400

    611

    Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại đặc biệt, 1)

    1,500,000

    225,200

    1,274,800

    612

    Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 2)

    1,500,000

    199,600

    1,300,400

    613

    Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 3)

    1,500,000

    168,100

    1,331,900

    614

    Giường hồi sức (ngày - sau thủ thuật hoặc PT, TT không được tính BH)

    1,500,000

    171,600

    1,328,400

    615

    Giường tiếp nhận cấp cứu từ giờ thứ 2 trở đi

    50,000

    0

    50,000

    616

    Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    800,000

    225,200

    574,800

    617

    Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    800,000

    199,600

    600,400

    618

    Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp)

    800,000

    168,100

    631,900

    619

    Phòng 6 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp)

    800,000

    171,600

    628,400

    620

    Giường bệnh lưu cấp cứu ngày (Phòng riêng)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    621

    Điều trị bằng sóng ngắn

    90,000

    37,200

    52,800

    622

    Điều trị bằng vi sóng

    80,000

    0

    80,000

    623

    Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

    88,000

    46,700

    41,300

    624

    Điều trị bằng siêu âm

    90,000

    46,700

    43,300

    625

    Điều trị bằng Parafin

    100,000

    0

    100,000

    626

    Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

    90,000

    0

    90,000

    627

    Tập vận động có kháng trở

    90,000

    51,400

    38,600

    628

    Tập trong bồn bóng nhỏ

    55,000

    0

    55,000

    629

    Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

    100,000

    48,700

    51,300

    630

    Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

    2,232,000

    0

    2,232,000

    631

    Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

    280,000

    0

    280,000

    632

    Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

    395,000

    0

    395,000

    633

    Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

    650,000

    0

    650,000

    634

    Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

    300,000

    0

    300,000

    635

    Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

    610,000

    0

    610,000

    636

    Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

    90,000

    0

    90,000

    637

    Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

    90,000

    0

    90,000

    638

    Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

    90,000

    0

    90,000

    639

    Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

    90,000

    0

    90,000

    640

    Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

    90,000

    0

    90,000

    641

    Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

    90,000

    0

    90,000

    642

    Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

    90,000

    0

    90,000

    643

    Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

    90,000

    0

    90,000

    644

    Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

    90,000

    0

    90,000

    645

    Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

    90,000

    0

    90,000

    646

    Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

    90,000

    0

    90,000

    647

    Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

    90,000

    0

    90,000

    648

    Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

    90,000

    0

    90,000

    649

    Tập vận động trị liệu bằng máy

    150,000

    0

    150,000

    650

    Gói tập vận động trị liệu bằng máy ( 3 tháng)

    8,100,000

    0

    8,100,000

    651

    Test máy Centuar

    200,000

    0

    200,000

    652

    Tập vật lý trị liệu tại giường

    300,000

    0

    300,000

    653

    Gói tập vật lý trị liệu tháng

    3,900,000

    0

    3,900,000

    654

    Điều trị bằng nhiệt nóng - chườm nóng

    55,000

    0

    55,000

    655

    Điều trị bằng nhiệt lạnh - chườm lạnh

    55,000

    0

    55,000

    656

    Tập dáng đi

    90,000

    0

    90,000

    657

    Tập kéo dãn

    90,000

    0

    90,000

    658

    Kỹ thuật di động khớp

    150,000

    0

    150,000

    659

    Kỹ thuật di động mô mềm

    150,000

    0

    150,000

    660

    Gói tập vất lý trị liệu kết hợp

    200,000

    0

    200,000

    661

    Siêu âm trị liệu và Điện xung trị liệu

    150,000

    0

    150,000

    662

    Laze trị liệu

    80,000

    0

    80,000

    663

    Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

    80,000

    37,200

    42,800

    664

    Sửa lỗi phát âm

    150,000

    0

    150,000

    665

    Thuỷ trị liệu

    300,000

    64,200

    235,800

    666

    Thuỷ trị liệu có thuốc

    200,000

    0

    200,000

    667

    Điều trị bằng tia hồng ngoại

    80,000

    37,300

    42,700

    668

    Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

    120,000

    0

    120,000

    669

    Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)

    200,000

    55,800

    144,200

    670

    Tập vận động đoạn chi 30 phút

    90,000

    45,700

    44,300

    671

    Tập vận động toàn thân 30 phút

    120,000

    51,400

    68,600

    672

    Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

    60,000

    12,500

    47,500

    673

    Tập với hệ thống ròng rọc

    60,000

    12,500

    47,500

    674

    Điều trị bằng từ trường

    80,000

    39,700

    40,300

    675

    Điều trị bằng các dòng điện xung

    90,000

    42,700

    47,300

    676

    Điều trị bằng sóng xung kích

    300,000

    65,200

    234,800

    677

    Điều trị bằng dòng giao thoa

    60,000

    29,500

    30,500

    678

    Điều trị bằng Laser công suất thấp

    160,000

    49,100

    110,900

    679

    Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

    200,000

    64,200

    135,800

    680

    Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

    200,000

    64,200

    135,800

    681

    Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

    90,000

    45,700

    44,300

    682

    Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

    90,000

    51,400

    38,600

    683

    Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

    90,000

    51,400

    38,600

    684

    Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

    70,000

    51,400

    18,600

    685

    Tập đi với thanh song song

    60,000

    30,600

    29,400

    686

    Tập đi với khung tập đi

    60,000

    30,600

    29,400

    687

    Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

    60,000

    30,600

    29,400

    688

    Tập đi với gậy

    60,000

    30,600

    29,400

    689

    Tập đi với bàn xương cá

    60,000

    30,600

    29,400

    690

    Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

    60,000

    30,600

    29,400

    691

    Tập lên, xuống cầu thang

    60,000

    30,600

    29,400

    692

    Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

    60,000

    30,600

    29,400

    693

    Tập đi với chân giả trên gối

    60,000

    30,600

    29,400

    694

    Tập đi với chân giả dưới gối

    60,000

    30,600

    29,400

    695

    Tập đi với khung treo

    60,000

    30,600

    29,400

    696

    Tập vận động thụ động

    90,000

    51,400

    38,600

    697

    Tập vận động có trợ giúp

    150,000

    51,400

    98,600

    698

    Tập vận động trên bóng

    60,000

    30,600

    29,400

    699

    Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

    90,000

    51,400

    38,600

    700

    Tập với thang tường

    60,000

    30,600

    29,400

    701

    Tập với giàn treo các chi

    60,000

    30,600

    29,400

    702

    Tập với ròng rọc

    60,000

    12,500

    47,500

    703

    Tập với dụng cụ quay khớp vai

    60,000

    30,600

    29,400

    704

    Tập với dụng cụ chèo thuyền

    60,000

    30,600

    29,400

    705

    Tập thăng bằng với bàn bập bênh

    60,000

    30,600

    29,400

    706

    Tập với máy tập thăng bằng

    60,000

    30,600

    29,400

    707

    Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

    60,000

    12,500

    47,500

    708

    Tập với xe đạp tập

    60,000

    12,500

    47,500

    709

    Tập với bàn nghiêng

    60,000

    30,600

    29,400

    710

    Tập các kiểu thở

    60,000

    31,100

    28,900

    711

    Tập ho có trợ giúp

    60,000

    31,100

    28,900

    712

    Kỹ thuật xoa bóp vùng

    120,000

    45,200

    74,800

    713

    Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

    200,000

    55,800

    144,200

    714

    Tập điều hợp vận động

    200,000

    51,400

    148,600

    715

    Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

    600,000

    308,000

    292,000

    716

    Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

    60,000

    30,600

    29,400

    717

    Tập tri giác và nhận thức

    80,000

    45,300

    34,700

    718

    Tập nuốt

    150,000

    0

    150,000

    719

    Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

    90,000

    0

    90,000

    720

    Tập cho người thất ngôn

    150,000

    0

    150,000

    721

    Tập sửa lỗi phát âm

    150,000

    0

    150,000

    722

    Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

    60,000

    0

    60,000

    723

    Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

    60,000

    0

    60,000

    724

    Áp xe đùi / cẳng chân

    4,000,000

    0

    4,000,000

    725

    Apxe phần phụ

    4,000,000

    0

    4,000,000

    726

    Bệnh lý u tủy - PT lấy u

    8,000,000

    0

    8,000,000

    727

    Biến dạng bàn chân

    8,000,000

    0

    8,000,000

    728

    Bóc nhân xơ

    4,000,000

    0

    4,000,000

    729

    Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng

    6,000,000

    0

    6,000,000

    730

    Bóc u vú

    2,000,000

    0

    2,000,000

    731

    Bóc u vú 2 bên

    3,000,000

    0

    3,000,000

    732

    Bong chổ bám dây chằng chéo ( trước, sau) - Vis

    5,000,000

    0

    5,000,000

    733

    Bướu hoạt mạc khoeo ( kyst Baker)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    734

    Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu

    4,000,000

    0

    4,000,000

    735

    Bướu xương - Mổ sinh thiết

    4,000,000

    0

    4,000,000

    736

    Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu, ghép xương

    8,000,000

    0

    8,000,000

    737

    Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi

    6,000,000

    0

    6,000,000

    738

    Cắt / Đốt cuốn mũi bằng  (mê)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    739

    Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái

    8,000,000

    0

    8,000,000

    740

    Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT

    8,000,000

    0

    8,000,000

    741

    Cắt 2/3 dạ dày không do K

    6,000,000

    0

    6,000,000

    742

    Cắt Amidan (gây mê)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    743

    Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

    10,000,000

    0

    10,000,000

    744

    Cắt bỏ tinh hoàn

    3,000,000

    2,383,000

    617,000

    745

    Cắt bướu giáp đa nhân (T. bộ) (mê)

    12,000,000

    4,310,000

    7,690,000

    746

    Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp

    10,000,000

    0

    10,000,000

    747

    Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay)

    8,000,000

    4,642,000

    3,358,000

    748

    Cắt đoạn đại tràng làm HMNT

    8,000,000

    0

    8,000,000

    749

    Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

    10,000,000

    0

    10,000,000

    750

    Cắt đoạn ruột non

    6,000,000

    0

    6,000,000

    751

    Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan

    10,000,000

    0

    10,000,000

    752

    Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch gan trên, tĩnh mạch chủ dưới

    10,000,000

    0

    10,000,000

    753

    Cắt gan không điển hình

    8,000,000

    0

    8,000,000

    754

    Cắt gan phải

    8,477,000

    8,477,000

    0

    755

    Cắt gan trái (gây mê)

    8,500,000

    8,477,000

    23,000

    756

    Cắt khối tá tuỵ (PT Whipple)

    12,000,000

    0

    12,000,000

    757

    Cắt khối u vú có định vị

    3,000,000

    0

    3,000,000

    758

    Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim

    5,000,000

    0

    5,000,000

    759

    Cắt lách do bệnh lý

    8,000,000

    0

    8,000,000

    760

    Cắt lách do chấn thương

    6,000,000

    0

    6,000,000

    761

    Cắt lại đại tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    762

    Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi

    8,000,000

    0

    8,000,000

    763

    Cắt nang giáp lưỡi

    5,000,000

    0

    5,000,000

    764

    Cắt nang niệu - rốn

    4,000,000

    0

    4,000,000

    765

    Cắt nang tuỵ

    8,000,000

    0

    8,000,000

    766

    Cắt phân thuỳ gan

    8,000,000

    0

    8,000,000

    767

    Cắt Phymosis

    1,200,000

    0

    1,200,000

    768

    Cắt Polype dây thanh / Hạt DT / Sinh thiết thanh quản (soi treo) (mê)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    769

    Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (mê)

    5,000,000

    679,000

    4,321,000

    770

    Cắt ruột thừa

    2,654,000

    2,654,000

    0

    771

    Cắt thân và đuôi tuỵ

    10,000,000

    0

    10,000,000

    772

    Cắt thắng lưỡi (mê)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    773

    Cắt thực quản có tái tạo lưu thông

    8,000,000

    0

    8,000,000

    774

    Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch

    6,000,000

    0

    6,000,000

    775

    Cắt tử cung bán phần

    6,000,000

    0

    6,000,000

    776

    Cắt tử cung ngã âm đạo/ Sa SD

    6,000,000

    0

    6,000,000

    777

    Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung

    6,000,000

    0

    6,000,000

    778

    Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP

    6,000,000

    0

    6,000,000

    779

    Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP khó

    6,000,000

    0

    6,000,000

    780

    Cắt túi mật

    5,000,000

    0

    5,000,000

    781

    Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi

    8,000,000

    0

    8,000,000

    782

    Cắt túi thừa đại tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    783

    Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp

    6,000,000

    0

    6,000,000

    784

    Cắt tuyến mang tai toàn phần

    8,000,000

    0

    8,000,000

    785

    Cắt tuyến ức

    8,000,000

    0

    8,000,000

    786

    Cố định cốt sống và hàn khớp liên thân đốt CSTL- cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

    5,499,000

    5,499,000

    0

    787

    Cắt toàn bộ dạ dày

    7,610,000

    7,610,000

    0

    788

    Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

    2,655,000

    2,655,000

    0

    789

    Phẫu thuật dẫn lưu rạch áp xe nông vùng hàm mặt

    5,000,000

    0

    5,000,000

    790

    Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má

    5,000,000

    0

    5,000,000

    791

    Phẫu thuật độn cằm

    5,000,000

    0

    5,000,000

    792

    Dẫn lưu màng phổi

    2,000,000

    607,000

    1,393,000

    793

    Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

    3,125,000

    3,125,000

    0

    794

    Đặt catheter dẫn lưu dịch ổ bụng

    4,000,000

    0

    4,000,000

    795

    Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

    3,878,000

    3,878,000

    0

    796

    PT nội soi mở xoang hàm

    3,037,000

    3,037,000

    0

    797

    Phẫu thuật hút mở bụng

    6,000,000

    0

    6,000,000

    798

    Mổ thám sát

    2,576,000

    2,576,000

    0

    799

    Sinh thiết màng phổi mù

    2,000,000

    442,000

    1,558,000

    800

    Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt ngón

    3,011,000

    3,011,000

    0

    801

    Nội soi ổ bụng- sinh thiết

    1,023,000

    1,023,000

    0

    802

    Cắt u lạc nội mạc tử cung

    6,000,000

    0

    6,000,000

    803

    Tái tạo góc ba đùi phải, nong, stent động mạch đùi phải

    6,000,000

    0

    6,000,000

    804

    Cắt đoạn dạ dày

    8,000,000

    0

    8,000,000

    805

    Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

    9,176,000

    9,176,000

    0

    806

    Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

    2,839,000

    2,839,000

    0

    807

    Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [mê]

    5,626,000

    5,626,000

    0

    808

    Cắt toàn bộ tuyến giáp

    6,000,000

    0

    6,000,000

    809

    Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

    5,087,000

    5,087,000

    0

    810

    Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (Gây tê)

    3,011,000

    3,011,000

    0

    811

    Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản

    6,000,000

    0

    6,000,000

    812

    Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (Gây tê)

    3,878,000

    3,878,000

    0

    813

    Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

    3,878,000

    3,878,000

    0

    814

    Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (giữa)

    3,996,000

    3,996,000

    0

    815

    Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (dưới)

    3,996,000

    3,996,000

    0

    816

    Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

    6,926,000

    6,926,000

    0

    817

    Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê]

    2,229,000

    2,229,000

    0

    818

    Phẫu thuật nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

    8,000,000

    0

    8,000,000

    819

    Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

    4,395,000

    4,395,000

    0

    820

    Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (mê)

    2,655,000

    2,655,000

    0

    821

    Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp

    8,000,000

    0

    8,000,000

    822

    Phẫu thuật cắt nối niệu quản

    3,129,000

    3,129,000

    0

    823

    Phẩu thuật nang tụy

    10,000,000

    0

    10,000,000

    824

    Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (Bác sĩ hợp tác)

    7,000,000

    0

    7,000,000

    825

    Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

    3,087,000

    3,087,000

    0

    826

    Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

    3,878,000

    3,878,000

    0

    827

    Can thiệp động mạch ngoại biên

    6,000,000

    0

    6,000,000

    828

    Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

    2,500,000

    0

    2,500,000

    829

    Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)

    5,341,000

    5,341,000

    0

    830

    Nội soi cắt dây chằng - cắt gốc ruột thừa

    15,000,000

    0

    15,000,000

    831

    Cắt tử cung bán phần +/- 2 phần phụ

    6,000,000

    0

    6,000,000

    832

    Cắt u thượng thận

    10,000,000

    0

    10,000,000

    833

    Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

    4,370,000

    4,370,000

    0

    834

    Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

    3,730,000

    3,730,000

    0

    835

    Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

    5,229,000

    5,229,000

    0

    836

    Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

    4,830,000

    4,830,000

    0

    837

    Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

    3,878,000

    3,878,000

    0

    838

    Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

    1,581,000

    1,581,000

    0

    839

    Cắt và khâu tầng sinh môn

    2,500,000

    0

    2,500,000

    840

    Chụp động mạch vành

    6,026,000

    6,026,000

    0

    841

    Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

    5,229,000

    5,229,000

    0

    842

    Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (mê)

    4,109,000

    4,109,000

    0

    843

    Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

    8,000,000

    0

    8,000,000

    844

    Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau

    9,230,000

    9,230,000

    0

    845

    Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tần RF (Bác sĩ hợp tác)

    7,000,000

    0

    7,000,000

    846

    Nội soi tán sỏi niệu quan (búa khí nén, siêu âm, laser)

    1,303,000

    1,303,000

    0

    847

    Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

    7,610,000

    7,610,000

    0

    848

    Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

    2,655,000

    2,655,000

    0

    849

    Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA [chụp + can thiệp]

    6,926,000

    6,926,000

    0

    850

    Phẫu thuật nọng đặt stent động mạch cảnh

    5,000,000

    0

    5,000,000

    851

    Phẫu thuật nong động mạch chày sau

    8,000,000

    0

    8,000,000

    852

    Cắt u trung thất

    8,000,000

    0

    8,000,000

    853

    Phẫu thuật chụp, nong tĩnh mạch dẫn lưu tay (T)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    854

    Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

    1,499,000

    1,499,000

    0

    855

    Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartman

    4,642,000

    4,642,000

    0

    856

    Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

    2,654,000

    2,654,000

    0

    857

    Mở thông dạ dày

    2,576,000

    2,576,000

    0

    858

    Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

    2,715,000

    2,715,000

    0

    859

    Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

    116,000

    116,000

    0

    860

    Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

    1,777,000

    1,777,000

    0

    861

    Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

    3,011,000

    3,011,000

    0

    862

    Cắt u, bóc u tiền nội mạc tử cung

    4,000,000

    0

    4,000,000

    863

    Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

    4,270,000

    4,270,000

    0

    864

    Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

    1,298,000

    1,298,000

    0

    865

    Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện)

    15,000,000

    0

    15,000,000

    866

    Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện)

    15,000,000

    0

    15,000,000

    867

    Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

    2,265,000

    2,265,000

    0

    868

    Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch

    3,486,000

    3,486,000

    0

    869

    Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [mê]

    4,310,000

    4,310,000

    0

    870

    Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

    6,402,000

    6,402,000

    0

    871

    Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

    2,190,000

    2,190,000

    0

    872

    Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

    3,378,000

    3,378,000

    0

    873

    Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    874

    Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    654,000

    654,000

    0

    875

    Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng

    2,000,000

    0

    2,000,000

    876

    Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu (mê)

    5,087,000

    5,087,000

    0

    877

    Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây tê)

    4,363,000

    4,363,000

    0

    878

    Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây mê)

    4,363,000

    4,363,000

    0

    879

    Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch (mê)

    3,486,000

    3,486,000

    0

    880

    Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 1 bên (Chưa bao gồm nẹp, vít) - khó

    8,400,000

    0

    8,400,000

    881

    Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày (gây tê)

    3,878,000

    3,878,000

    0

    882

    Cắt hạ phân thùy gan

    8,500,000

    0

    8,500,000

    883

    Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây tê)

    2,457,000

    2,457,000

    0

    884

    Nội soi bàng quang sinh thiết (Gây tê)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    885

    Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu (Gây mê)

    5,197,000

    5,197,000

    0

    886

    Mổ bóc nhân xơ vú (Gây mê)

    1,019,000

    1,019,000

    0

    887

    Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu (Gây mê)

    4,404,000

    4,404,000

    0

    888

    Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng (Gây mê)

    3,699,000

    3,699,000

    0

    889

    Tiêm xơ tỉnh mạch bướu máu

    6,000,000

    0

    6,000,000

    890

    Tiêm thấm giảm đau cột sống

    7,000,000

    0

    7,000,000

    891

    Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

    4,670,000

    4,670,000

    0

    892

    Chỉnh hình chẻ lưỡi gà / Hở khẩu cái mềm (mê)

    4,800,000

    0

    4,800,000

    893

    Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết (Gây tê)

    3,011,000

    3,011,000

    0

    894

    Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

    3,878,000

    3,878,000

    0

    895

    Cắt sẹo khâu kín

    3,432,000

    3,432,000

    0

    896

    Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

    813,000

    813,000

    0

    897

    Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

    3,878,000

    3,878,000

    0

    898

    Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay (Gây mê)

    4,109,000

    4,109,000

    0

    899

    Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

    5,499,000

    5,499,000

    0

    900

    Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

    5,626,000

    5,626,000

    0

    901

    Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

    2,655,000

    2,655,000

    0

    902

    Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

    3,730,000

    3,730,000

    0

    903

    Chỉnh hình màn hầu- nêu có kèm cắt amydan/Điều trị ngủ ngáy (mê)

    1,133,000

    1,133,000

    0

    904

    Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

    4,642,000

    4,642,000

    0

    905

    Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)

    3,000,000

    2,678,000

    322,000

    906

    Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

    4,370,000

    4,370,000

    0

    907

    Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

    5,160,000

    5,160,000

    0

    908

    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

    3,351,000

    3,351,000

    0

    909

    Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

    3,878,000

    3,878,000

    0

    910

    Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

    3,455,000

    3,455,000

    0

    911

    Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

    4,034,000

    4,034,000

    0

    912

    Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

    2,850,000

    2,850,000

    0

    913

    Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

    3,036,000

    3,036,000

    0

    914

    Nạo mô xơ - ghép xương xương đùi

    5,000,000

    0

    5,000,000

    915

    Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

    3,486,000

    3,486,000

    0

    916

    Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

    2,962,000

    2,962,000

    0

    917

    Dẫn lưu áp xe gan

    2,945,000

    2,945,000

    0

    918

    Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

    4,395,000

    4,395,000

    0

    919

    Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

    4,830,000

    4,830,000

    0

    920

    Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

    2,265,000

    2,265,000

    0

    921

    Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

    3,446,000

    3,446,000

    0

    922

    Mở thông bàng quang trên xương mu

    384,000

    384,000

    0

    923

    Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

    4,642,000

    4,642,000

    0

    924

    Tháo khớp nhân tạo hàng (T) đặt spacer xi măng kháng sinh ổ khớp

    40,111,111

    0

    40,111,111

    925

    Cắt lọc - nạo viêm - xi măng kháng sinh

    20,000,000

    0

    20,000,000

    926

    Mổ cắt lọc - VAC

    7,000,000

    0

    7,000,000

    927

    Mổ cắt lọc thám sát - VAC

    15,000,000

    0

    15,000,000

    928

    Làm hậu môn nhân tạo

    2,576,000

    2,576,000

    0

    929

    Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê]

    4,477,000

    4,477,000

    0

    930

    Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

    5,499,000

    5,499,000

    0

    931

    Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

    3,878,000

    3,878,000

    0

    932

    Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    414,000

    414,000

    0

    933

    Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow

    4,310,000

    4,310,000

    0

    934

    Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    3,011,000

    3,011,000

    0

    935

    Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

    2,621,000

    2,621,000

    0

    936

    Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

    2,621,000

    2,621,000

    0

    937

    Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

    654,000

    654,000

    0

    938

    Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

    510,000

    414,000

    96,000

    939

    Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

    3,123,000

    3,123,000

    0

    940

    Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

    5,087,000

    5,087,000

    0

    941

    Nạo vét hạch cổ

    3,988,000

    3,988,000

    0

    942

    Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

    1,777,000

    1,777,000

    0

    943

    Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần

    1,786,000

    1,786,000

    0

    944

    Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần

    1,786,000

    1,786,000

    0

    945

    Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong

    5,341,000

    5,341,000

    0

    946

    Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

    1,156,000

    1,156,000

    0

    947

    Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

    1,266,000

    1,266,000

    0

    948

    Cắt u lưỡi lành tính

    2,953,000

    2,953,000

    0

    949

    Chỉnh hình vách ngăn độ I, II,mổ gây mê nội soi (mê)

    3,311,000

    3,311,000

    0

    950

    Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

    3,044,000

    3,044,000

    0

    951

    Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

    5,708,000

    5,708,000

    0

    952

    Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

    4,034,000

    4,034,000

    0

    953

    Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

    6,368,000

    6,368,000

    0

    954

    Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

    3,044,000

    3,044,000

    0

    955

    Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

    2,953,000

    2,953,000

    0

    956

    Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

    3,237,000

    3,237,000

    0

    957

    Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm

    3,237,000

    3,237,000

    0

    958

    Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

    1,914,000

    1,914,000

    0

    959

    Cắt u bao gân

    1,914,000

    1,914,000

    0

    960

    Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

    4,034,000

    4,034,000

    0

    961

    Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

    4,034,000

    4,034,000

    0

    962

    Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

    4,447,000

    4,447,000

    0

    963

    Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

    3,868,000

    3,868,000

    0

    964

    Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

    5,121,000

    5,121,000

    0

    965

    Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

    825,000

    825,000

    0

    966

    Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

    5,690,000

    5,690,000

    0

    967

    Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

    875,000

    684,000

    191,000

    968

    Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

    252,000

    201,000

    51,000

    969

    Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

    3,125,000

    3,125,000

    0

    970

    Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

    242,000

    197,000

    45,000

    971

    Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

    2,737,000

    2,737,000

    0

    972

    Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

    3,946,000

    3,946,000

    0

    973

    Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)

    2,618,000

    2,618,000

    0

    974

    Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

    2,984,000

    2,984,000

    0

    975

    Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

    3,129,000

    3,129,000

    0

    976

    Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

    2,811,000

    2,811,000

    0

    977

    Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

    6,832,000

    6,832,000

    0

    978

    Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

    6,832,000

    6,832,000

    0

    979

    Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

    3,946,000

    3,946,000

    0

    980

    Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

    3,946,000

    3,946,000

    0

    981

    Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

    4,642,000

    4,642,000

    0

    982

    Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

    2,655,000

    2,655,000

    0

    983

    Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

    3,878,000

    3,878,000

    0

    984

    Nội soi bàng quang cắt u (gây tê)

    3,426,000

    3,426,000

    0

    985

    Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

    3,878,000

    3,878,000

    0

    986

    Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

    3,878,000

    3,878,000

    0

    987

    Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (tê)

    2,655,000

    2,655,000

    0

    988

    Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (gây tê)

    2,389,000

    2,389,000

    0

    989

    Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

    3,037,000

    3,037,000

    0

    990

    Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (gây tê)

    2,115,000

    2,115,000

    0

    991

    Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (mê)

    2,655,000

    2,655,000

    0

    992

    Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (tê)

    2,115,000

    2,115,000

    0

    993

    Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (mê)

    2,945,000

    2,945,000

    0

    994

    Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (tê)

    2,236,000

    2,236,000

    0

    995

    Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau (gây mê)

    9,230,000

    9,230,000

    0

    996

    Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới (mê)

    3,778,000

    3,778,000

    0

    997

    Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

    3,878,000

    3,878,000

    0

    998

    Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (tê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    999

    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (tê)

    2,655,000

    2,655,000

    0

    1000

    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (mê)

    3,351,000

    3,351,000

    0

    1001

    Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1002

    Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

    4,198,000

    4,198,000

    0

    1003

    Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (gây tê)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1004

    Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1005

    Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1006

    Phẫu thuật ghép xương tự thân (mê)

    4,806,000

    4,806,000

    0

    1007

    Phẫu thuật ghép xương tự thân (tê)

    4,059,000

    4,059,000

    0

    1008

    Phẫu thuật lấy bỏ u xương (mê)

    3,870,000

    3,870,000

    0

    1009

    Phẫu thuật lấy bỏ u xương (tê)

    3,123,000

    3,123,000

    0

    1010

    Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1011

    Co rút bàn tay + dính gân giải phóng + nối gân

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1012

    Hội chứng ống cổ chân

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1013

    Tiêm giảm đau và giải phóng thần kinh

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1014

    Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (mê)

    4,642,000

    4,642,000

    0

    1015

    Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (tê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1016

    Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

    2,655,000

    2,655,000

    0

    1017

    Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

    2,115,000

    2,115,000

    0

    1018

    Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1019

    Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1020

    Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (tê)

    3,930,000

    3,930,000

    0

    1021

    Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (gây tê)

    2,115,000

    2,115,000

    0

    1022

    Co rút cơ ức đòn chỏm

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1023

    Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

    3,378,000

    3,378,000

    0

    1024

    Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

    2,229,000

    2,229,000

    0

    1025

    Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (tê)

    2,115,000

    2,115,000

    0

    1026

    Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (mê)

    2,655,000

    2,655,000

    0

    1027

    Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (tê)

    3,248,000

    3,248,000

    0

    1028

    Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (mê)

    4,270,000

    4,270,000

    0

    1029

    Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

    5,250,000

    5,250,000

    0

    1030

    Rửa khớp

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1031

    Cắt túi mật [mê]

    4,694,000

    4,694,000

    0

    1032

    Cắt túi mật [tê]

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1033

    Da thừa mí dưới

    4,800,000

    0

    4,800,000

    1034

    Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1035

    Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (mê)

    3,087,000

    3,087,000

    0

    1036

    Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (tê)

    2,389,000

    2,389,000

    0

    1037

    Phẫu thuật cắt u thành bụng

    2,122,000

    2,122,000

    0

    1038

    Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1039

    Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1040

    Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (mê)

    2,756,000

    2,756,000

    0

    1041

    Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (tê)

    2,206,000

    2,206,000

    0

    1042

    Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (mê)

    4,830,000

    4,830,000

    0

    1043

    Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (tê)

    3,930,000

    3,930,000

    0

    1044

    Da thừa mí trên

    4,800,000

    0

    4,800,000

    1045

    Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình

    5,275,000

    5,275,000

    0

    1046

    Phẫu thuật cắt đường rò

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1047

    Phẫu thuật cắt hạch thượng đòn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1048

    Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

    4,395,000

    4,395,000

    0

    1049

    Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

    1,914,000

    1,914,000

    0

    1050

    Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

    2,265,000

    2,265,000

    0

    1051

    Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

    2,657,000

    2,657,000

    0

    1052

    Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

    1,988,000

    1,988,000

    0

    1053

    Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (mê)

    4,670,000

    4,670,000

    0

    1054

    Dẫn lưu Abces dưới cơ hoành

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1055

    Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (tê)

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1056

    Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (mê)

    4,109,000

    4,109,000

    0

    1057

    Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (tê)

    3,362,000

    3,362,000

    0

    1058

    Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (tê)

    2,115,000

    2,115,000

    0

    1059

    Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1060

    Cấy Implant

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1061

    Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

    968,000

    968,000

    0

    1062

    Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (trái)

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1063

    Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (phải)

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1064

    Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (tê)

    2,389,000

    2,389,000

    0

    1065

    Dẫn lưu Abces gan

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1066

    Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (mê)

    3,087,000

    3,087,000

    0

    1067

    Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1068

    Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [tê]

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1069

    Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

    2,265,000

    2,265,000

    0

    1070

    Cắt u tuyến thượng thận (mổ hở) (mê)

    6,374,000

    6,374,000

    0

    1071

    Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) (tê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1072

    Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ hở) (mê)

    2,850,000

    2,850,000

    0

    1073

    Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ mở) (tê)

    2,229,000

    2,229,000

    0

    1074

    Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[gây tê]

    2,115,000

    2,115,000

    0

    1075

    Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

    4,270,000

    4,270,000

    0

    1076

    Dẫn lưu Abces ruột thừa

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1077

    Phẩu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

    3,378,000

    3,378,000

    0

    1078

    Phẩu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [tê]

    2,960,000

    2,960,000

    0

    1079

    Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

    3,930,000

    3,930,000

    0

    1080

    Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

    4,395,000

    4,395,000

    0

    1081

    Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

    3,378,000

    3,378,000

    0

    1082

    Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

    4,395,000

    4,395,000

    0

    1083

    Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

    3,730,000

    3,730,000

    0

    1084

    Dẫn lưu Abces tuỵ

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1085

    Phẫu thuật KHX gãy xương gót

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1086

    Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

    4,370,000

    4,370,000

    0

    1087

    Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

    3,041,000

    3,041,000

    0

    1088

    Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

    1,340,000

    1,340,000

    0

    1089

    Cắt u sùi đầu miệng sáo

    1,298,000

    1,298,000

    0

    1090

    Cắt u lành dương vật

    2,122,000

    2,122,000

    0

    1091

    Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

    1,914,000

    1,914,000

    0

    1092

    Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

    1,204,000

    968,000

    236,000

    1093

    Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây mê, đã bao gồm thuốc gây mê]

    5,036,000

    5,036,000

    0

    1094

    Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây tê, đã bao gồm thuốc gây mê]

    5,343,000

    0

    5,343,000

    1095

    Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

    1,204,000

    968,000

    236,000

    1096

    Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (tê)

    3,362,000

    3,362,000

    0

    1097

    Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

    4,670,000

    4,670,000

    0

    1098

    Cắt thận đơn thuần [mê]

    4,404,000

    4,404,000

    0

    1099

    Cắt thận đơn thuần [tê]

    3,279,000

    3,279,000

    0

    1100

    Phẫu thuật nội soi mở khe giữa

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1101

    Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

    3,362,000

    3,362,000

    0

    1102

    Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

    4,109,000

    4,109,000

    0

    1103

    Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

    10,000,000

    6,072,000

    3,928,000

    1104

    Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

    368,000

    0

    368,000

    1105

    Dẫn lưu túi mật ra da

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1106

    Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

    496,000

    0

    496,000

    1107

    Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

    536,000

    0

    536,000

    1108

    Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

    646,000

    0

    646,000

    1109

    Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

    2,850,000

    2,850,000

    0

    1110

    Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

    2,660,000

    2,660,000

    0

    1111

    Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]

    2,042,000

    2,042,000

    0

    1112

    Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

    5,916,000

    5,916,000

    0

    1113

    Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

    4,310,000

    4,310,000

    0

    1114

    Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. dẫn lưu đường mật

    4,671,000

    4,671,000

    0

    1115

    Cắt hẹp bao quy đầu

    2,680,000

    1,340,000

    1,340,000

    1116

    Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tuỵ hoại tử

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1117

    Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1118

    Lấy sỏi bàng quang

    4,270,000

    4,270,000

    0

    1119

    Lấy sỏi bàng quang [gây tê]

    3,248,000

    3,248,000

    0

    1120

    Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

    4,286,000

    4,286,000

    0

    1121

    Cắt u lành tính ống hậu môn ( u cơ, polyp )

    1,340,000

    1,340,000

    0

    1122

    Cắt u buồng trứng qua nội soi

    5,229,000

    5,229,000

    0

    1123

    Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

    5,000,000

    3,087,000

    1,913,000

    1124

    Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]

    5,000,000

    2,389,000

    2,611,000

    1125

    Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

    10,000,000

    6,072,000

    3,928,000

    1126

    Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

    5,000,000

    1,340,000

    3,660,000

    1127

    Dãn tỉnh mạch chân

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1128

    Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

    5,691,000

    5,691,000

    0

    1129

    Phẫu thuật Phaco (từ thiện)

    1,300,000

    0

    1,300,000

    1130

    Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

    2,265,000

    2,265,000

    0

    1131

    Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

    2,693,000

    2,693,000

    0

    1132

    Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]

    1,964,000

    1,964,000

    0

    1133

    Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

    4,370,000

    4,370,000

    0

    1134

    Phẫu thuật tổn thương gân Achille

    3,087,000

    3,087,000

    0

    1135

    Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]

    2,389,000

    2,389,000

    0

    1136

    Cắt u nang buồng trứng

    3,044,000

    3,044,000

    0

    1137

    Cắt u nang buồng trứng [gây tê]

    2,478,000

    2,478,000

    0

    1138

    Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

    3,087,000

    3,087,000

    0

    1139

    Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]

    2,389,000

    2,389,000

    0

    1140

    Cấy máy phá rung tự động (ICD)

    1,718,000

    1,718,000

    0

    1141

    Đặt Diabolo  (mê)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1142

    Đặt Shiphonage

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1143

    Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1144

    Dò khe mang / Tuyến giáp nhân (1 thùy) (mê)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1145

    Đoạn sản

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1146

    Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1147

    Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1148

    Đốt Amydan đáy lưỡi  (mê)

    2,400,000

    0

    2,400,000

    1149

    Gắp sỏi niệu đạo ( tê tủy)

    1,800,000

    0

    1,800,000

    1150

    Gãy Bennett, Rolando - KHX

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1151

    Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 búi trở lên

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1152

    Phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

    4,670,000

    4,670,000

    0

    1153

    Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1154

    Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1155

    Gãy cổ xương đùi ( mới, cũ) - Mổ thay khớp

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1156

    Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1157

    Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ

    4,670,000

    4,670,000

    0

    1158

    Gãy Galeazzi - KHX

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1159

    Gãy mâm chày - KHX

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1160

    Gãy mõm khuỷu - KHX

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1161

    Gãy xương bàn hoặc các ngón tay ( 1 xương) - KHX

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1162

    Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1163

    Gãy xương bàn ngón chân - KHX

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1164

    Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân - KHX

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1165

    Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C-arm

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1166

    Ghép da phức tạp

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1167

    Ghép da trung bình

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1168

    PT gỡ dính ruột

    2,574,000

    2,574,000

    0

    1169

    Gỡ dính ruột + Cắt đoạn ruột non

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1170

    Gỡ dính ruột phức tạp

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1171

    Hàn khớp các loại

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1172

    Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1173

    Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1174

    Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1175

    Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1176

    Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

    2,655,000

    2,655,000

    0

    1177

    Huyết tụ thành nang

    8,400,000

    0

    8,400,000

    1178

    Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1179

    Khâu lại bục thành bụng

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1180

    Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1181

    Khâu thủng dạ dày

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1182

    Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1183

    Khâu vết thương gan

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1184

    Khâu vết thương ống tiêu hoá

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1185

    Khâu vết thương tá tràng đơn giản

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1186

    Kyst sébaccée (mê)

    2,400,000

    0

    2,400,000

    1187

    Kyst sébaccée (tê)

    1,800,000

    0

    1,800,000

    1188

    Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1189

    Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (01 bên) (mê)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1190

    Lấy Diabolo  (mê)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1191

    Lấy dụng cụ nâng ngực lõm

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1192

    Lấy đường do luân nhĩ (02 bên) (mê)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1193

    Lấy sỏi B282ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1194

    Lấy sỏi OMC + Cắt túi mật + Nối mật ruột

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1195

    Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1196

    Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng quai ruột biệt lập

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1197

    Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1198

    Lấy sỏi Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1199

    Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1200

    Mí đôi (mê)

    4,800,000

    0

    4,800,000

    1201

    Mở bụng thăm dò

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1202

    Mở dạ dày nuôi ăn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1203

    Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1204

    Mở OMC lấy sỏi

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1205

    Mở thông hỗng tràng

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1206

    Mở thông hỗng tràng kiểu Roux -Y

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1207

    Nắn trật khớp háng ( mê)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1208

    Nắn trật khớp vai khuỷu

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1209

    Nâng ngực lõm

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1210

    Nang thận lớn

    4,325,000

    4,325,000

    0

    1211

    Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

    2,720,000

    2,720,000

    0

    1212

    Nâng xương chính mũi độ I, II (mê)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1213

    Nạo VA độ I, II gây mê

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1214

    Nhiễm trùng bàn chân tiểu đường

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1215

    Nối mật ruột

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1216

    Nối mật ruột + nối vị tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1217

    Nối nang tuỵ - hỗng tràng

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1218

    Nội soi rách sụn chêm

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1219

    Nội soi sinh thiết thanh quản  (mê)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1220

    Nội soi- soi treo thanh quản cắt dây thanh âm  (mê)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1221

    Nội soi- soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polype dây thanh (mê)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1222

    Nối vị tràng

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1223

    Nong tâm vị phức tạp

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1224

    Nong thực quản phức tạp

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1225

    NSMX ( FESS) / Viêm xoang do u nấm hoặc u mucocel

    8,419,000

    8,419,000

    0

    1226

    Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 1 bên

    2,655,000

    2,655,000

    0

    1227

    Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 2 bên

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1228

    Phẫu thuật bắc cầu mạch máu ( động mạch - tĩnh mạch)

    5,400,000

    0

    5,400,000

    1229

    Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1230

    Phẫu thuật chèn ép tủy

    5,400,000

    0

    5,400,000

    1231

    Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1232

    Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1233

    Phẫu thuật dính ngón

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1234

    Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1235

    Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1236

    Phẫu thuật kéo dài chi

    12,000,000

    0

    12,000,000

    1237

    Phẫu thuật Miles

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1238

    Phẫu thuật mở khí quản (mê)

    2,000,000

    734,000

    1,266,000

    1239

    Phẫu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang (mê)

    9,235,000

    9,235,000

    0

    1240

    Phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo trước

    4,370,000

    4,370,000

    0

    1241

    Phẫu thuật nội soi xoang bướm (mê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1242

    Phẫu thuật NSMX ( FESS) / Điều trị Ozene (mê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1243

    Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi / Lồng trong niêm mạc trực tràng

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1244

    Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1245

    Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (mảnh ghép / không mảnh ghép)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1246

    Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái tạo thể sàn chậu

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1247

    Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/ Mảnh ghép tự thân)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1248

    Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng

    4,670,000

    4,670,000

    0

    1249

    Phẫu thuật thừa ngón

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1250

    Phẫu thuật trật đốt sống cổ

    7,800,000

    0

    7,800,000

    1251

    Phẫu thuật trật đốt sống ngực, thắt lưng cùng

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1252

    Phẫu thuật xoang trán (mê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1253

    PT Abces ruột thừa trong ổ bụng

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1254

    PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1255

    PT chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1256

    PT chuyển gân điều trị cò súng ngón tay do liệt vận động

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1257

    PT đặt cằm

    5,400,000

    0

    5,400,000

    1258

    PT đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1259

    PT điều trị áp xe tồn lưu trong ổ bụng

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1260

    PT điều trị co thắt tâm vị

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1261

    PT điều trị Rectocele qua ngã âm đạo

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1262

    PT điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1263

    PT Frey

    4,571,000

    4,571,000

    0

    1264

    PT giải phóng gân dính

    3,087,000

    3,087,000

    0

    1265

    PT Hartmann

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1266

    PT lấy silicone cằm  (đơn giản)

    5,400,000

    0

    5,400,000

    1267

    PT lấy silicone cằm (phức tạp)

    8,400,000

    0

    8,400,000

    1268

    PT Miles

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1269

    PT nối tắt ống tiêu hoá

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1270

    PT phục hồi phức tạp dây chằng chính tử cung cùng điều trị sa sinh dục

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1271

    PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn có cắt ruột

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1272

    PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn không cắt ruột

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1273

    PT sẹo xấu: < 05 cm

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1274

    PT sẹo xấu: > 05 cm độ I

    2,400,000

    0

    2,400,000

    1275

    PT sẹo xấu: > 05 cm độ II

    4,200,000

    0

    4,200,000

    1276

    PT sẹo xấu: > 05 cm độ III

    5,400,000

    0

    5,400,000

    1277

    PT tái tạo cơ hoành

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1278

    PT tạo hình thể sàn chậu

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1279

    PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1280

    PT túi phình động mạch trụ

    7,900,000

    0

    7,900,000

    1281

    PT vết thương tá tràng phức tạp

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1282

    PT xoang Cawel- Luc ( mở khe dưới dẫn Lưu) (mê)

    4,800,000

    0

    4,800,000

    1283

    PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay)

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1284

    PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1285

    PTNS cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1286

    PTNS cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1287

    PTNS cắt chỏm nang gan

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1288

    PTNS cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1289

    PTNS cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1290

    PTNS cắt đoạn đại tràng ( nối ngay)

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1291

    PTNS cắt đoạn đại tràng làm HMNT

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1292

    PTNS cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1293

    PTNS cắt đoạn ruột non

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1294

    PTNS cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1295

    PTNS cắt gan phải

    12,000,000

    0

    12,000,000

    1296

    PTNS cắt gan trái

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1297

    PTNS cắt hạ phân thuỳ gan

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1298

    PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản

    4,486,000

    4,486,000

    0

    1299

    PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp

    4,486,000

    4,486,000

    0

    1300

    PTNS cắt lách do bệnh lý

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1301

    PTNS cắt lách do chấn thương

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1302

    PTNS cắt lách do cường lách

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1303

    PTNS cắt nang tuỵ

    10,680,000

    0

    10,680,000

    1304

    PTNS cắt ruột thừa

    2,657,000

    2,657,000

    0

    1305

    PTNS cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1306

    PTNS cắt thân và đuôi tuỵ

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1307

    PTNS cắt thực quản có tái tạo lưu thông

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1308

    PTNS cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay)

    12,000,000

    0

    12,000,000

    1309

    PTNS cắt toàn bộ đại tràng làn HMNT

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1310

    PTNS cắt túi mật

    3,216,000

    3,216,000

    0

    1311

    PTNS cắt túi mật qua một vết mổ

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1312

    PTNS cắt túi mật qua ngã âm đạo phối hợp ngã âm bụng tối thiểu

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1313

    PTNS cắt túi thừa đại tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1314

    PTNS cắt u thượng thận

    4,325,000

    4,325,000

    0

    1315

    PTNS điều trị co thắt tâm vị (PT Heller)

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1316

    PTNS gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1317

    PTNS gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1318

    PTNS khâu thủng dạ dày

    2,984,000

    2,984,000

    0

    1319

    PTNS khâu vết thương ống tiêu hoá

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1320

    PTNS khâu vết thương tá tràng đơn thuần

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1321

    PTNS khâu vỡ gan - đơn giản

    8,640,000

    0

    8,640,000

    1322

    PTNS khâu vỡ gan - phức tạp

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1323

    PTNS làm hậu môn nhân tạo

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1324

    PTNS lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1325

    PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật can thiệp trong khi mổ

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1326

    PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật chẩn đoán trong khi mổ

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1327

    PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1328

    PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1329

    PTNS lấy sỏi, dẫn lưu túi mật

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1330

    PTNS mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1331

    PTNS mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1332

    PTNS mở thông dạ dày nuôi ăn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1333

    PTNS nối nang tuỵ - hỗng tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1334

    PTNS nội soi ổ bụng chẩn đoán

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1335

    PTNS nối túi mật - hỗng tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1336

    PTNS nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1337

    PTNS nối vị - tràng

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1338

    PTNS phẫu thuật Hartmann

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1339

    PTNS phẫu thuật Miles

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1340

    PTNS phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1341

    PTNS phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1342

    PTNS tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1343

    PTNS thoát vị bẹn hay thành bụng (chưa bao gồm mảnh ghép)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1344

    PTNS thoát vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1345

    PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1346

    Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp)

    2,655,000

    2,655,000

    0

    1347

    Rò hậu môn móng ngựa

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1348

    Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1349

    Rút sonde JJ

    915,000

    915,000

    0

    1350

    Sụp mí 01 bên (mê)

    4,200,000

    0

    4,200,000

    1351

    Tắc động mạch đùi

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1352

    Tán sỏi ngoài cơ thể

    2,412,000

    2,412,000

    0

    1353

    Tạo hình đĩa đệm

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1354

    Tạo hình thân sống

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1355

    Thai ngoài tử cung

    7,800,000

    0

    7,800,000

    1356

    Tháo bỏ các ngón tay/ chân

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1357

    Tháo đốt bàn

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1358

    Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1359

    Thoát vị bẹn đùi thường

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1360

    Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1361

    Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1362

    Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng)

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1363

    Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng)

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1364

    Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1365

    Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng)

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1366

    Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng)

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1367

    Thoát vị hoành

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1368

    Thoát vị sau mổ

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1369

    Thoát vị tái phát

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1370

    Trật khớp cùng đòn - Mổ nắn cố định

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1371

    Trật khớp háng bẩm sinh

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1372

    Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tao hình khớp vai

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1373

    Treo cung mày (mê)

    4,200,000

    0

    4,200,000

    1374

    Trĩ phức tạp (trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1375

    Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương

    5,087,000

    5,087,000

    0

    1376

    Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1377

    U nang buồng trứng

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1378

    U nang giáp móng / giáp lưỡi / U tuyến mang tai (mê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1379

    U nang mũi má (mê)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1380

    U nang tiền đình mũi (mê)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1381

    U phần mềm phức tạp

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1382

    U xoang trán (Mê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1383

    Vá nhĩ Nội soi / Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) (mê)

    3,102,000

    3,102,000

    0

    1384

    Vá nhĩ vi phẫu (đường ngoài tai) (mê)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1385

    Vẹo khuỷu tay( trong, ngoài) - Đục xương sửa trục

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1386

    Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (> 3gân)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1387

    Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (1→ 3gân)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1388

    Vết thương đứt gân gấp ngón tay (> 3gân)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1389

    Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1→ 3gân)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1390

    Vết thương đứt gân gót củ - Tạo hình, kéo dài gân gót

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1391

    Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1392

    Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân gót

    3,087,000

    3,087,000

    0

    1393

    Vết thương mất da gót chân, bàn chân

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1394

    Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1395

    Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1396

    Viêm xương - Đục bỏ xương viêm

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1397

    Wertheim Meigs

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1398

    Nội soi bàng quang - đặt sonde JJ

    929,000

    929,000

    0

    1399

    Vô sinh nam

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1400

    Bướu tiền liệt tuyến/NS

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1401

    Bướu TLT & Cắt tinh hoàn

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1402

    Bóc bướu bàng quang/NS

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1403

    Bóc KIST mào tinh

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1404

    Bóp Sỏi Bàng quang/NS

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1405

    Cắt bỏ nang niệu rốn

    6,500,000

    0

    6,500,000

    1406

    Cắt bán phần bàng quang

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1407

    Cắt bán phần bàng quang/ NS

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1408

    Cắt bán phần bàng quang + Tạo hình

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1409

    Cắt đoạn dương vật

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1410

    Khoét chóp nang thận (OR GAN)/NS

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1411

    Cắt động mạch bất thường cực dưới

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1412

    Cắt POLLYP Cổ bàng quang/NS

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1413

    Cắt POLLYP Lỗ Tiểu

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1414

    Cắt tĩnh mạch thừng tinh

    1,340,000

    1,340,000

    0

    1415

    Cắt thận/ Cắt U Thận

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1416

    Cắt thận/ Cắt U Thận - Nội soi

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1417

    Cắt Túi Ngách niệu đạo

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1418

    Khâu bao trắng thể hang dương vật

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1419

    Khâu cao cổ túi thoát vị-cắt bỏ bao phúc tinh mạc

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1420

    Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1421

    Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu -NS

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1422

    Xẻ rộng cổ bàng quang

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1423

    Xẻ rộng cổ bàng quang - NS

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1424

    Mở bể thận + Tạo hình

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1425

    Mở bể thận lấy sỏi

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1426

    Mở bể thận lấy sỏi san hô

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1427

    Mở niệu quản lấy sỏi

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1428

    Mở niệu quản ra da

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1429

    Mở thận ra da

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1430

    Nối ống dẫn tinh 1 bên

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1431

    Nối ống dẫn tinh 2 bên

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1432

    Nong niệu đạo-làm thẳng dương vật

    300,000

    0

    300,000

    1433

    Nong niệu quản 2 bên/NS

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1434

    Nong niệu quản/NS

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1435

    Sỏi thận (hở)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1436

    Sỏi thận (NS)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1437

    Tạo hình dương vật

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1438

    Tạo hình âm vật

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1439

    Tạo hình dây thẳng dương vật

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1440

    Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1441

    Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản)-NS

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1442

    Tạo hình niệu đạo/Niệu quản

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1443

    Tạo hình thành trước âm đạo

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1444

    Tán sỏi Laser + mở thận lấy sỏi

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1445

    Tháo xoắn tinh hoàn-cố định tinh hoàn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1446

    Treo cổ BQ vào sau X.MU

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1447

    Treo động mạch b.thường vào mặt trước thận

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1448

    U mào tinh hoàn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1449

    Mở bàng quang ra da

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1450

    Cắt lộn tinh mạc

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1451

    Cố định tinh hoàn với bìu

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1452

    Cắt nang cạnh niệu đạo

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1453

    Nang nước tinh hoàn - P

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1454

    Nội soi niệu quản

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1455

    Bóc trọn nang tinh hoàn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1456

    Mổ NS lấy sỏi niệu quản

    4,198,000

    4,198,000

    0

    1457

    Cắt u bàng quang

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1458

    Mổ hở gãy dương vật

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1459

    U nang thừng tinh 1 bên

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1460

    U nang thừng tinh 2 bên

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1461

    Mổ cắt u tinh hoàn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1462

    Khâu cầm máu sau mổ phymosis

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1463

    Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1464

    Mổ Hypospadias lần II (PT lỗ tiểu lệch thấp)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1465

    Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1466

    Mổ cắt thận do ung thư

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1467

    Mổ hở cắt u bàng quang

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1468

    Nội soi xẻ rộng cổ bàng quang và mổ hở dẫn lưu bàng quang

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1469

    Mổ gỡ dính giải phóng niệu quản

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1470

    Mổ cắt thận (P), thám sát toàn bộ ổ bụng, súc rửa dẫn lưu

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1471

    Nong miệng sáo lấy sỏi (Sỏi niệu đạo)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1472

    Gắp sỏi kẹt niệu đạo

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1473

    Treo bàng quang + sa bàng quang đơn giản

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1474

    Lôi sỏi niệu quản

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1475

    Dẫn lưu thận (Abces cực dưới thận)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1476

    Vùi dương vật (hội chứng chôn chim)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1477

    Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1478

    Bóc cục Tophi tay (1cm)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1479

    Bóc cục Tophi tay (2-4cm)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1480

    Bóc U bọc cổ tay (0.4-0.5-0.7-1.0)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1481

    Bóc U xơ, U nang (Vùng hỏm ức)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1482

    Cắt bỏ CAL lệch ngón tay

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1483

    Cắt bỏ ngón tay thừa

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1484

    Chỉnh xương - Khâu màng xương

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1485

    Ghép da (1-5cm)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1486

    Ghép da (6-10cm)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1487

    Ghép da (11-15cm)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1488

    Ghép da (16-20cm)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1489

    Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1490

    Giải phóng sẹo co rút - ghép da

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1491

    Hội chứng ống cổ tay hai bên và ngón bật

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1492

    Lấy dị vật chân

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1493

    Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1494

    Nối gân 1

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1495

    Nối gân - ACHIL

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1496

    Nối gân 2

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1497

    Đóng đinh xương

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1498

    Đóng đinh nội tuỷ - Kết hợp xương

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1499

    Sinh thiết cơ đùi hoặc cổ tay

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1500

    U hoạt dịch kheo chân (1.0-1.5)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1501

    U mạch máu - U xương( nhỏ)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1502

    U mạch máu - U xương( phức tạp)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1503

    Xoay vạt da tạo hình da mặt

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1504

    Thay xương bánh chè - Dây chằng BC

    11,500,000

    0

    11,500,000

    1505

    Thoát vị đĩa đệm - 1 tầng

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1506

    Thoát vị đĩa đệm - 2 tầng

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1507

    Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) - P

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1508

    Cắt lọc V.T - Tháo khớp - Tạo hình

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1509

    Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1510

    Cắt lọc - Khâu da vết thương (11-20cm)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1511

    Cắt lọc - Khâu da vết thương(6-10cm)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1512

    Cắt nạo mô viêm - Dẫn lưu mủ

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1513

    Hội chứng ống cổ tay 1 bên

    2,457,000

    2,457,000

    0

    1514

    Hội chứng ống cổ tay 2 bên

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1515

    Rạch ABCESS-P

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1516

    Rạch da - lấy máu tu (dưới 2cm)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1517

    Rạch da - lấy máu tu (2-5cm)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1518

    Rạch da - lấy máu tu ( trên 5cm)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1519

    Thoát vị đĩa đệm 1 tầng + hẹp ống sống

    10,500,000

    0

    10,500,000

    1520

    Mổ trượt đốt sống, cố định đốt sống bằng nẹp vis

    5,499,000

    5,499,000

    0

    1521

    Mổ u bao thần kinh tọa

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1522

    U bao hoạt dịch khuỷa tay

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1523

    Thoát vị đĩa đệm -3 tầng

    11,000,000

    0

    11,000,000

    1524

    Lấy sụn khớp gối NS,cắt lọc khớp gối 2 bên

    5,500,000

    0

    5,500,000

    1525

    Nạo nang xương + ghép xương xốp

    7,500,000

    0

    7,500,000

    1526

    Cắt lọc sẹo xơ chai, giải phóng một phần gân gót ( nối gân 1)

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1527

    Lấy bả xương ( dấp nát xương ngón chân)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1528

    Cắt cụt đốt sa ngón tay

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1529

    Cắt cụt 1/3 trên cẳng chân

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1530

    Giãn tĩnh mạch 2 chi dưới

    5,500,000

    0

    5,500,000

    1531

    Giãn tĩnh mạch 1 chi dưới

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1532

    Tháo đốt ngón bàn tay

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1533

    Mổ kết hợp xương đòn (PT gãy xương đòn)

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1534

    Nối gân cơ thẳng đùi lớn

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1535

    Nối gân

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1536

    PT KHX bằng nẹp vít (Nẹp vít cổ xương đùi)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1537

    PT điều trị Ngón tay cò súng

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1538

    PT Kết hợp xương bằng nẹp vis (Xương quay)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1539

    PT gãy đốt bàn ngón tay KHX với Kirschner hoặc nẹp vít (KHX bàn tay)

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1540

    Thay chỏm xương đùi

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1541

    PT KHX bằng nẹp vít (xương trụ)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1542

    PT KHX bằng nẹp vít (xương cẳng chân)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1543

    Mổ tái tạo khớp vai

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1544

    Mổ u bao gân cổ tay

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1545

    PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (p)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1546

    PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (T))

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1547

    Tháo khớp bàn chân ngón IV & V làm mõm cụt

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1548

    PT viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động (Mổ tháo mũ viêm tấy bàn tay)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1549

    Cắt cụt chi (xương cẳng chân)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1550

    Lấy nẹp vis xương chày + nạo xương viêm

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1551

    Cắt lọc + vá da tự thân cẳng chân (P)(Ghép da tự thân dưới 5% S cơ thể)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1552

    Nạo khớp khuỷa làm sinh thiết

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1553

    Cắt u xương,sụn lành tính (u xương đùi)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1554

    PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương chày)

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1555

    Mổ thay khớp háng bán phần (Mổ thay chỏm Bipolar)

    3,878,000

    3,878,000

    0

    1556

    Khâu vết thương + chuyển vạt da tự do

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1557

    Mổ viêm cân gan chân + lấy vôi gân

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1558

    Mổ tạo hình ngón tay

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1559

    PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả vai)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1560

    PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương mác)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1561

    PT KHX bằng nẹp vis (xương đùi)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1562

    PT KHX bằng nẹp vis (xương chày)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1563

    Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1564

    Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 2,3,4,5 bàn tay

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1565

    Tạo hình ngón II-III và mu bàn tay (T)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1566

    U nang khớp gối

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1567

    Tháo máu tụ + cắt bao hoạt dịch viêm khớp gối

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1568

    Cắt lọc vết thương gối (T)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1569

    Mổ tháo nẹp vis, nạo xương viêm, đặt cố định ngoài cẳng chân (P)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1570

    Cắt cụt xương đùi

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1571

    Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón tay

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1572

    Cắt lọc khâu vết thương phức tạp (cánh tay + cẳng chân)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1573

    Sữa sẹo xấu vùng cẳng chân

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1574

    Ngón thừa bàn chân 2 bên (6 ngón)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1575

    Cắt bao gân  dạng ngón cái dài

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1576

    Nong hẹp thực quản - tâm vị

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1577

    Mở dạ dày ra da chưa tính dụng cụ

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1578

    Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm đơn giản

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1579

    Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm phức tạp

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1580

    Nội soi ống tiêu hoá đặt Stent (chưa tính stent)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1581

    Nội soi ERCP cắt cơ vòng

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1582

    Nội soi ERCP không cắt cơ vòng, lấy sỏi + tán sỏi

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1583

    Nội soi ERCP đặt Stent

    5,000,000

    2,678,000

    2,322,000

    1584

    PTNS cắt - đốt hạch giao cảm ngực

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1585

    Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1586

    Phẫu thuật Abces góc bìu

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1587

    Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

    8,000,000

    0

    8,000,000

    1588

    Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày + Nạo hạch

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1589

    PT thắt động mạch gan do ung thư hoặc chảy máu đường mật

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1590

    PT thay toàn bộ khớp háng

    5,250,000

    5,250,000

    0

    1591

    PT điều trị viêm xương đùi đục mổ nạo dẫn lưu

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1592

    PT mở bụng thăm dò

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1593

    PT cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

    10,000,000

    0

    10,000,000

    1594

    PT cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2- 5 cm

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1595

    Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi (xẻ hẹp niệu quản bằng laser, lấy sỏi niệu quản, đặt JJ(T))

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1596

    Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

    6,926,000

    6,926,000

    0

    1597

    Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

    11,000,000

    0

    11,000,000

    1598

    Bóc cục Tophi chân (1cm)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1599

    Bóc cục Tophi chân (2-4cm)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1600

    Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1601

    Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1602

    Nội soi bàng quang tán sỏi

    1,303,000

    1,303,000

    0

    1603

    Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)

    5,499,000

    5,499,000

    0

    1604

    Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

    3,996,000

    3,996,000

    0

    1605

    Phẫu thuật Phaco

    4,000,000

    2,690,000

    1,310,000

    1606

    Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1607

    Phẫu thuật, chỉnh hình xương hàm trên

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1608

    Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (mê)

    4,830,000

    4,830,000

    0

    1609

    Phẫu thuật tổn thương gân Achille

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1610

    PT cắt u sàn miệng

    1,499,000

    1,499,000

    0

    1611

    Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1612

    Phẫu thuật nâng sóng mũi (gây tê)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1613

    Nhổ răng sữa/chân răng sữa

    200,000

    40,700

    159,300

    1614

    Nhổ răng 8 bình thường

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1615

    Nhổ răng 8 biến chứng khít hàm

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1616

    Nhổ răng khó

    1,000,000

    218,000

    782,000

    1617

    Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1618

    Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

    1,800,000

    0

    1,800,000

    1619

    Nhổ chân răng

    300,000

    0

    300,000

    1620

    Nhổ răng mọc lạc chỗ

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1621

    Nhổ răng ngầm

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1622

    Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1623

    Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1624

    Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1625

    Điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1626

    Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1627

    Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1628

    Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1629

    Cắt nang răng đường kính dưới 2cm

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1630

    Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1631

    Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê (chỉnh nha)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1632

    Cắt cuống 1 chân răng

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1633

    Cắt cuống chân răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1634

    Cắt cuống chân răng nhiều chân dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1635

    Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (Mê)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1636

    Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (gây tê)

    600,000

    0

    600,000

    1637

    Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1638

    Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng

    150,000

    0

    150,000

    1639

    Phẫu thuật cắt lợi trùm

    200,000

    0

    200,000

    1640

    Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …) Mê

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1641

    Cấy và cố định lại 1 răng bật ra khỏi huyệt răng (không bao gồm chi phí nội nha)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1642

    Rạch áp xe trong miệng

    200,000

    0

    200,000

    1643

    Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng

    400,000

    0

    400,000

    1644

    Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1645

    Cắt nang răng: đường kính nang răng >= 2cm

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1646

    Lấy u lành dưới 3cm

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1647

    Lấy u lành 3 đến 5cm

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1648

    Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (U nhú, …)

    500,000

    262,000

    238,000

    1649

    Cắt chỉ

    40,000

    0

    40,000

    1650

    Gắp mảnh vỡ thân răng

    100,000

    0

    100,000

    1651

    Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (Korea)

    12,000,000

    0

    12,000,000

    1652

    HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1 (Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CA

    18,000,000

    0

    18,000,000

    1653

    STRAUMANN STANDARD (Swiss)

    25,000,000

    0

    25,000,000

    1654

    STRAUMANN ACTIVE (Swiss)

    28,000,000

    0

    28,000,000

    1655

    STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA)

    28,000,000

    0

    28,000,000

    1656

    Implant gò má

    50,000,000

    0

    50,000,000

    1657

    Ghép xương tổng hợp 0,5cc

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1658

    Ghép xương tổng hợp 1cc

    7,000,000

    0

    7,000,000

    1659

    Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1660

    Ghép xương tự thân vùng mào chậu

    20,000,000

    0

    20,000,000

    1661

    Ghép màng xương

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1662

    Ghép màng xương Colagen

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1663

    Ghép màng Titan (chưa tính tiền vật liệu)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1664

    Phẫu thuật nâng xoang kín (không bao gồm xương và màng xương)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1665

    Phẫu thuật nâng xoang hở (không bao gồm xương và màng xương)

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1666

    Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1667

    Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1668

    Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implat (Sứ Cercon, Zirconia)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1669

    Hàm Hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan)

    30,000,000

    0

    30,000,000

    1670

    Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant

    9,000,000

    0

    9,000,000

    1671

    Ron cao su

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1672

    Healing abutment

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1673

    Abutment titan + Răng tạm

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1674

    Hàn (trám) xi măng trám tạm

    50,000

    0

    50,000

    1675

    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

    300,000

    259,000

    41,000

    1676

    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

    300,000

    259,000

    41,000

    1677

    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

    310,000

    0

    310,000

    1678

    Hàn Composite cổ răng

    425,000

    348,000

    77,000

    1679

    Phục hồi thân răng có chốt

    400,000

    0

    400,000

    1680

    Bôi Seal Protect, Pro-Argin (Colgate) (chống ê buốt)

    100,000

    0

    100,000

    1681

    Điều trị răng viêm tủy hồi phục (Lót Fuji VII, Dycal, …) bao gồm trám kết thúc

    300,000

    0

    300,000

    1682

    Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

    500,000

    434,000

    66,000

    1683

    Điều trị tủy răng số 4, 5

    800,000

    589,000

    211,000

    1684

    Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới

    1,200,000

    819,000

    381,000

    1685

    Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên

    1,200,000

    949,000

    251,000

    1686

    Điều trị tủy răng số 8 hàm trên

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1687

    Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới

    1,440,000

    0

    1,440,000

    1688

    Điều trị tủy răng 1, 2, 3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1689

    Điều trị tủy răng 4, 5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1690

    Điều trị tủy răng 6, 7, 8 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1691

    Điều trị tủy lại

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1692

    Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1693

    Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1694

    Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng/1 lần)

    2,400,000

    0

    2,400,000

    1695

    Máng tẩy (1 hàm)

    200,000

    0

    200,000

    1696

    Nhổ răng đơn giản

    300,000

    105,000

    195,000

    1697

    Bấm gai xương ổ răng ( 1 răng )

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1698

    Lấy cao răng [hai hàm, bao gồm đánh bóng]

    300,000

    143,000

    157,000

    1699

    Thuốc tẩy trắng

    250,000

    0

    250,000

    1700

    Lấy cao răng [một vùng/ một hàm, bao gồm đánh bóng]

    150,000

    82,700

    67,300

    1701

    Đánh bóng 2 hàm

    100,000

    0

    100,000

    1702

    Thổi cát 2 hàm

    100,000

    0

    100,000

    1703

    Nạo túi lợi 1 sextant

    500,000

    0

    500,000

    1704

    Nạo túi nha chu (1 răng)

    400,000

    0

    400,000

    1705

    Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1706

    Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1707

    PT cắt nướu triễn dương bằng laser 1 sextent

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1708

    Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1709

    Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1710

    Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1711

    Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( từ 4 đến 6 răng)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1712

    Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( trên 6 răng)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1713

    Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1714

    Màng xương (1 đơn vị)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1715

    Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1716

    Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh)

    20,000,000

    0

    20,000,000

    1717

    Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1718

    PT che phủ chân răng bằng vạt trượt sang bên (1-4 răng)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1719

    PT che phủ chân răng bằng màng sinh học (1-4 răng)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1720

    Phẫu thuật điều trị khuyết hỏng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1721

    PT che phủ chân răng bằng vạt trượt + ghép niêm mạc (1-4 răng)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1722

    PT che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần (1-4 răng)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1723

    PT che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô (1-4 răng)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1724

    PT vạt niêm mạc làm tăng chiều cao nướu dính

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1725

    PT vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1726

    PT định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1727

    Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1728

    Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

    100,000

    0

    100,000

    1729

    Hàn răng sữa sâu ngà

    200,000

    0

    200,000

    1730

    Trám bít hố rãnh

    200,000

    0

    200,000

    1731

    Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

    350,000

    0

    350,000

    1732

    Điều trị tủy răng sữa một chân

    400,000

    0

    400,000

    1733

    Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

    600,000

    0

    600,000

    1734

    Chụp thép làm sẵn

    200,000

    0

    200,000

    1735

    Điều trị sâu răng sớm bằng Flour

    200,000

    0

    200,000

    1736

    Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1737

    Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1738

    Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE)

    7,200,000

    0

    7,200,000

    1739

    Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ)

    9,000,000

    0

    9,000,000

    1740

    Hàm khung đúc chưa tính răng

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1741

    Hàm khung mini (chưa tính răng)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1742

    Hàm khung liên kết (chưa tính răng)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1743

    Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng)

    2,800,000

    0

    2,800,000

    1744

    Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1745

    Hàm khung liên kết Titan (chưa tính riêng)

    3,500,000

    0

    3,500,000

    1746

    Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1747

    Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi)/1 cái

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1748

    Attachment zỉconia

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1749

    Nền hàm một bên

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1750

    Nền hàm hai bên

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1751

    Móc nhựa dẽo

    500,000

    0

    500,000

    1752

    Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường

    50,000

    0

    50,000

    1753

    1 răng (Răng JUSTY)

    400,000

    0

    400,000

    1754

    2 răng (Răng JUSTY)

    800,000

    0

    800,000

    1755

    3 răng (Răng JUSTY)

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1756

    4 răng (Răng JUSTY)

    1,400,000

    0

    1,400,000

    1757

    5 răng (Răng JUSTY)

    1,600,000

    0

    1,600,000

    1758

    6 răng (Răng JUSTY)

    1,800,000

    0

    1,800,000

    1759

    Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng)

    600,000

    0

    600,000

    1760

    2 răng (Răng COMPOSITE)

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1761

    3 răng (Răng COMPOSITE)

    1,800,000

    0

    1,800,000

    1762

    4 răng (Răng COMPOSITE)

    2,160,000

    0

    2,160,000

    1763

    5 răng (Răng COMPOSITE)

    2,640,000

    0

    2,640,000

    1764

    6 răng (Răng COMPOSITE)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1765

    Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng)

    800,000

    0

    800,000

    1766

    1-2 răng (Răng sứ)

    2,000,000

    0

    2,000,000

    1767

    3 răng (Răng sứ)

    3,000,000

    0

    3,000,000

    1768

    4 răng (Răng sứ)

    4,000,000

    0

    4,000,000

    1769

    5 răng (Răng sứ)

    4,500,000

    0

    4,500,000

    1770

    6 răng (Răng sứ)

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1771

    Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm

    400,000

    0

    400,000

    1772

    Lưới kim loại

    500,000

    0

    500,000

    1773

    Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa

    500,000

    0

    500,000

    1774

    Mão R nhựa (tạm)

    100,000

    0

    100,000

    1775

    Mão kim loại

    600,000

    0

    600,000

    1776

    Mão kim loại (Títan)

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1777

    Mão kim loại từng phần

    850,000

    0

    850,000

    1778

    Mão sứ toàn phần (kim loại)

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1779

    Mão sứ veneer (kim loại)

    1,200,000

    0

    1,200,000

    1780

    Mão sứ toàn phần (titan)

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1781

    Mão sứ veneer (titan)

    2,200,000

    0

    2,200,000

    1782

    Mão sứ Zirconia

    5,000,000

    0

    5,000,000

    1783

    Mão sứ quý kim (vàng)

    20,000,000

    0

    20,000,000

    1784

    Inlay, Onlay /Zirconia

    2,500,000

    0

    2,500,000

    1785

    Laminate zirconia

    6,000,000

    0

    6,000,000

    1786

    Cùi giả đúc, chốt ống tủy

    400,000

    0

    400,000

    1787

    Chốt sợi

    1,500,000

    0

    1,500,000

    1788

    Cùi giả Ziconia

    2,200,000

    0

    2,200,000

    1789

    Đệm hàm

    500,000

    0

    500,000

    1790

    Thay nền

    1,000,000

    0

    1,000,000

    1791

    Đệm hàm Comfort

    15,000,000

    0

    15,000,000

    1792

    Sửa hàm, vá hàm

    500,000

    0

    500,000